Giá xe Hyundai Creta 2025 kèm ưu đãi tháng 11/2025
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
- 1. Hyundai Creta 2025 giá bao nhiêu?
- 2. Ưu đãi và khuyến mại xe Hyundai Creta 2025 tháng 11/2025
- 3. So sánh giá xe Hyundai Creta và các đối thủ cùng phân khúc
- 4. Giá lăn bánh Hyundai Creta 2025 tại các tỉnh, thành
- 5. Thông tin tổng quan xe Hyundai Creta 2025
- 6. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2025
- 7. Đánh giá xe Hyundai Creta về ưu - nhược điểm
- 8. Câu hỏi thường gặp về Hyundai Creta
- 9. Tổng kết
- 1. Hyundai Creta 2025 giá bao nhiêu?
- 2. Ưu đãi và khuyến mại xe Hyundai Creta 2025 tháng 11/2025
- 3. So sánh giá xe Hyundai Creta và các đối thủ cùng phân khúc
- 4. Giá lăn bánh Hyundai Creta 2025 tại các tỉnh, thành
- 5. Thông tin tổng quan xe Hyundai Creta 2025
- 6. Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2025
- 7. Đánh giá xe Hyundai Creta về ưu - nhược điểm
- 8. Câu hỏi thường gặp về Hyundai Creta
- 9. Tổng kết
Vị trí đặt menu tự động - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Lần đầu tiên ra mắt toàn cầu vào năm 2014, Hyundai Creta còn được biết đến với tên gọi Hyundai Cantus. Mẫu SUV - B Hàn từng mở bán tại Việt Nam vào năm 2015 nhưng nhanh chóng bị "khai tử". Vào tháng 03 năm 2022, Creta một lần nữa trở lại dải đất hình chữ S với diện mạo hoàn toàn mới, thiết kế đột phá cùng khoảng giá cực kỳ cạnh tranh. Đầu tháng 6/2025, xe nhận đợt nâng cấp mới với nhiều thay đổi đáng giá.
Màn "thay máu" toàn diện đã giúp Hyundai Creta nhanh chóng đạt được thành công ở lần tái xuất này với 10.719 xe bán ra trong năm 2023, dẫn đầu doanh số toàn phân khúc và ghi danh vào 10 mẫu xe bán chạy nhất thị trường.

Giá xe Hyundai Creta cập nhật mới nhất lại Việt Nam
Điều gì đã tạo nên cơn sốt cho mẫu xe Hàn, giá xe Hyundai Creta 2025 hiện đang niêm yết trong khoảng bao nhiêu? Hãy cùng khám phá ngay những thông tin mới nhất về mẫu SUV-B Hyundai dưới đây.
Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Hyundai Creta 2025 giá bao nhiêu?
Giá xe Hyundai Creta tại Việt Nam hiện nay đang rất cạnh tranh khi khởi điểm từ 599 triệu đồng, thuộc mức thấp nhất nhì phân khúc. Cụ thể:
| Dòng xe | Giá xe |
| Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn | 599.000.000đ |
| Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt | 659.000.000đ |
| Hyundai Creta 1.5L Cao cấp | 705.000.000đ |
| Creta N Line | 715.000.000đ |
Chi tiết bảng giá xe Hyundai Creta 2025 cho từng phiên bản cụ thể
Ưu đãi và khuyến mại xe Hyundai Creta 2025 tháng 11/2025
Chính sách ưu đãi Hyundai Creta tháng 11/2025 đang rất hấp dẫn khi được giảm giá lên tới 50 triệu đồng từ nhà phân phối chính hãng. Cùng với đó là loạt khuyến mãi giá trị từ phía đại lý như tặng phụ kiện, hỗ trợ mua xe trả góp với vốn vay ưu đãi...
Chi tiết: Ưu đãi xe Hyundai Creta tháng 11/2025: Cơ hội sở hữu SUV Hàn Quốc giá hấp dẫn
So sánh giá xe Hyundai Creta và các đối thủ cùng phân khúc
Giá Creta nằm ở mức cạnh tranh trong phân khúc, một trong những yếu tố tạo nên thành công cho SUV cỡ B Hàn tại Việt Nam.
| Mẫu xe | Giá niêm yết từ |
| Hyundai Creta | 599.000.000đ |
| Honda HR-V | 699.000.000đ |
| Mitsubishi Xforce | 599.000.000đ |
| KIA Seltos | 599.000.000đ |
| Toyota Yaris Cross | 650.000.000đ |
| Mazda CX-3 | 522.000.000đ |
Bảng so sánh giá Hyundai Creta 2025 và các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc SUV cỡ B
Giá lăn bánh Hyundai Creta 2025 tại các tỉnh, thành
Để mẫu xe Hyundai Creta đủ điều kiện lưu hành, ngoài những chi phí cơ bản, người tiêu dùng sẽ phải bỏ ra nhiều khoản thuế, phí khác nhau (tùy vào tỉnh, thành). Được biết, tại Hà Nội sẽ có mức phí trước bạ cao nhất (12%), phí ra biển cao nhất (20 triệu đồng), phí ra biển của TP. Hồ Chí Minh là 20 triệu đồng, trong khi đó các tỉnh thành khác chỉ 1 triệu đồng phí lấy biển.
Hyundai Creta giá lăn bánh bản 1.5L Tiêu chuẩn tạm tính
| Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
| Giá niêm yết | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 | 599.000.000 |
| Phí trước bạ | |||||
| Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Hyundai Creta giá lăn bánh bản 1.5L Đặc biệt tạm tính
| Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
| Giá niêm yết | 659.000.000 | 659.000.000 | 659.000.000 | 659.000.000 | 659.000.000 |
| Phí trước bạ | |||||
| Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Hyundai Creta giá lăn bánh bản 1.5L Cao cấp tạm tính
| Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
| Giá niêm yết | 705.000.000 | 705.000.000 | 705.000.000 | 705.000.000 | 705.000.000 |
| Phí trước bạ | |||||
| Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Hyundai Creta giá lăn bánh bản N Line tạm tính
| Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
| Giá niêm yết | 715.000.000 | 715.000.000 | 715.000.000 | 715.000.000 | 715.000.000 |
| Phí trước bạ | |||||
| Phí đăng kiểm | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 | 139.680 |
| Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
| Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
| Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Quý khách có nhu cầu tìm hiểu thêm về giá bán cũng như thông tin khuyến mãi các dòng xe Hyundai tại Việt Nam vui lòng tham khảo tại: Bảng giá xe Hyundai kèm ưu đãi mới nhất tháng 11/2025
Thông tin tổng quan xe Hyundai Creta 2025

Hyundai Creta 2025 gây ấn tượng mạnh với ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness
Hyundai Creta 2025 gây ấn tượng mạnh với ngôn ngữ thiết kế Sensuous Sportiness (vẻ thể thao gợi cảm) đặc trưng thương hiệu. Xe sở hữu kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt 4.330 x 1.790 x 1.660 (mm) cùng chiều dài cơ sở 2.610 mm, hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi, thoải mái cho hành khách.
Cùng với đó là khoảng sáng gầm vượt trội, tới 200 mm, giúp xe dễ dàng vượt qua các cung đường phố ngập nước hay địa hình gồ ghề. Trọng lượng nhẹ, từ 1.165 - 1.175 kg, góp phần tối ưu hóa vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.
Khách hàng mua xe Hyundai Creta 2025 sẽ có đa dạng lựa chọn màu ngoại thất, gồm: Trắng, Đỏ, Đen, Bạc, Xám Kim loại, Xanh Dương. Riêng bản Cao cấp có thêm màu 2 tông màu mới với mức giá thêm 5 triệu đồng.
Ngoại hình Hyundai Creta trẻ trung, thể thao, năng động

Thiết kế thể thao, trẻ trung, mạnh mẽ của Hyundai Creta 2025 được thể hiện ngay từ khu vực đầu xe

Đèn ban ngày LED thiết kế ẩn vào lưới tản nhiệt cá tính
Hyundai Creta 2025 sở hữu vẻ ngoài hiện đại, thể thao và cuốn hút. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt không viền tích hợp đèn định vị LED Parametric Hidden Lights - chỉ hiện ra khi khởi động xe.
Cụm đèn pha LED 2 tầng được thiết kế tinh tế, đặt thấp ở hai bên đầu xe, tạo nên vẻ đẹp đặc trưng cho mẫu SUV-B Hyundai. Nắp ca-pô với hai đường gân dập nổi kết hợp cùng cản trước ốp viền bạc tạo cảm giác mạnh mẽ, đậm chất SUV.
Nhìn từ phía bên hông, Hyundai Creta 2025 sở hữu thân hình vuông vức, cân đối với điểm nhấn thuộc về bộ la-zăng hợp kim 17 - 18 inch, tùy phiên bản. Gương chiếu hậu đồng màu thân xe, có tính năng chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ.
Đường viền cửa sổ chrome to bản, kéo dài từ cột A đến cột C làm tăng giá trị thẩm mỹ cho Hyundai Creta 2025, giúp xe trông dài và thể thao hơn.
Những đường nét thiết kế vuông vức, mạnh mẽ tiếp tục được lặp lại ở khu vực đuôi xe Hyundai Creta 2025. Cụm đèn hậu LED nối liền nhau thông qua dải LED mảnh tạo điểm nhấn sang trọng cho mẫu SUV cỡ B này.
Cánh lướt gió đuôi màu đen tích hợp đèn phanh trên cao, ăng-ten vây cá mập thể thao và cản sau tối màu với ốp bảo vệ viền bạc mảnh, tất cả kết hợp tạo nên vẻ đẹp hoàn thiện, cứng cáp. Đặc biệt, cốp xe được trang bị tính năng đóng/mở tự động thông minh, mang đến sự tiện lợi tối đa khi sử dụng.

Vẻ đẹp đậm chất SUV của Hyundai Creta 2025 nhìn từ phía bên hông
Riêng bản thể thao N Line hoàn toàn mới có một số điểm nhận diện riêng như: cản trước/sau và ốp hông được sơn màu đỏ đặc trưng, cùng cánh lướt gió phía sau nhằm tăng tính thể thao, cải thiện khí động học và nhấn mạnh vẻ đẹp hầm hố của xe. Nhìn tổng thể, ngoại hình Hyundai Creta 2025 là sự kết hợp hài hòa giữa phong cách hiện đại, thể thao và những đường nét thiết kế đầy cá tính, tạo nên vẻ đẹp riêng trong phân khúc vốn đông đúc nhất nhì thị trường hiện nay.
Nội thất Hyundai Creta 2025 rộng rãi, đa dạng tiện nghi

Không gian thoáng đãng, tiện nghi bên trong Hyundai Creta
Nội thất New Creta được thiết kế dựa trên trục cơ sở 2.610 mm, mang lại không gian rộng rãi. Vô lăng xe bọc da cao cấp, thiết kế 3 chấu thể thao tích hợp đầy đủ các phím chức năng điều khiển hệ thống giải trí, đàm thoại rảnh tay và cài đặt hành trình. Đặc biệt, phiên bản cao cấp còn được trang bị lẫy chuyển số tiện lợi, nâng cao trải nghiệm lái xe thể thao.
Điểm nhấn công nghệ ấn tượng là cụm màn hình kép tích hợp, bao gồm màn hình trung tâm và bảng đồng hồ kỹ thuật số cùng kích thước 10.25 inch. Đây là trang bị vượt trội so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc SUV cỡ B tại Việt Nam.
Màn hình trung tâm tích hợp Apple CarPlay/Android Auto, cho phép kết nối điện thoại thông minh dễ dàng. Các nút bấm vật lý và núm xoay được bố trí khoa học xung quanh màn hình, tạo điều kiện thuận lợi cho người lái thao tác khi đang di chuyển.

Cần số xe
Hyundai Creta 2025 được trang bị hàng loạt tiện nghi cao cấp như:
- Phanh tay điện tử tích hợp Auto Hold
- Khởi động nút bấm Start/Stop
- Điều hòa tự động với hệ thống lọc không khí
- Đèn nội thất Ambient Light
- Hệ thống âm thanh 8 loa Bose (bản Cao cấp)
- Sạc điện thoại không dây
- Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Tất cả các phiên bản Hyundai Creta 2025 đều được trang bị ghế bọc da cao cấp với thiết kế ôm người, hỗ trợ tối đa cho người lái và hành khách trong các hành trình dài. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng, mang đến tư thế ngồi hoàn hảo cho người lái.
Đặc biệt, Hyundai Creta 2025 bản Cao cấp sở hữu tính năng sưởi và làm mát ghế trước - một trang bị vượt trội hiếm thấy trong phân khúc SUV cỡ B, giúp người dùng thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại Việt Nam.

Ghế xe Hyundai Creta bọc da êm ái


Một số tiện ích đáng giá trên Hyundai Creta 2025
Khoang hành lý Hyundai Creta 2025 rộng rãi với dung tích tiêu chuẩn lên đến 433 lít, dễ dàng đáp ứng nhu cầu chứa đồ cho cả gia đình trong những chuyến du lịch dài ngày. Hàng ghế sau có thể gập phẳng theo tỷ lệ 60:40, mở rộng không gian chứa đồ linh hoạt khi cần thiết.
Cốp xe thông minh với khả năng đóng/mở tự động trên phiên bản Cao cấp là điểm cộng lớn, hỗ trợ tối đa người dùng khi tay đang bận xách đồ, mang đến trải nghiệm tiện lợi vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc.
Với không gian nội thất rộng rãi, thiết kế hiện đại cùng hàng loạt trang bị tiện nghi cao cấp, Hyundai Creta 2025 xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho người tiêu dùng Việt Nam đang tìm kiếm một mẫu SUV đô thị đa dụng, vừa thời trang vừa thực dụng trong tầm giá dưới 700 triệu đồng.
Vận hành Hyundai Creta 2025

Động cơ Smartstream 1.5L mới trên Hyundai Creta 2025
Động cơ Hyundai Creta 2025 là cỗ máy Smartstream 1.5L mới, cho công suất 115 mã lực và mô-men xoắn 144 Nm. Sức mạnh truyền đến bánh trước thông qua hộp số iVT (hộp số vô cấp biến thiên thông minh), giúp gia tăng khả năng vận hành mượt mà, lanh lẹ trong phố mà vẫn rất tiết kiệm nhiên liệu.
Đi cùng đó là 4 chế độ lái, gồm Eco (tiết kiệm), Comfort (tiện nghi), Smart (thông minh), Sport (thể thao) và 3 chế độ địa hình Terrain Mode (Snow, Sand, Mud), giúp người dùng tự tin di chuyển trên nhiều điều kiện địa hình khác nhau.
An toàn xe Hyundai Creta 2025
Một trong những điểm tạo nên sức hút cho Hyundai Creta mới chính là trang bị an toàn khi sở hữu gói công nghệ an toàn nâng cao Hyundai SmartSense với loạt tính năng hiện đại như hỗ trợ phòng tránh va chạm trước FCA; hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù BCA; hỗ trợ giữ làn đường LFA; hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau RCCA.
Cùng với đó là loạt công nghệ an toàn hàng đầu như chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, phân phối lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử ESC, khởi hành ngang dốc HAC, 6 túi khí...

Hyundai Creta sở hữu gói công nghệ an toàn nâng cao Hyundai SmartSense
Thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2025
Oto.com.vn gửi tới quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật Hyundai Creta 2025 mới nhất để tham khảo trước khi đến đại lý xem và lái thử xe.
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta: Kích thước
| Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line |
| Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.330 x 1.790 x 1.660 | |||
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 | |||
| Khoảng sáng gầm (mm) | 200 | |||
| Thông số lốp | 215/60R17 | |||
| Cỡ mâm | 17 inch | 18 inch | ||
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta: Ngoại thất
| Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line |
| Đèn chiếu sáng | Halogen Projector | LED | ||
| Đèn LED định vị ban ngày | Có | |||
| Đèn pha tự động | Có | |||
| Đèn định vị trung tâm | Không | Có | ||
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện | Có | |||
| Đèn hậu dạng LED | Không | Có | ||
| Ăng ten vây cá | Có | |||
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta: Trang bị nội thất
| Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line |
| Vô lăng bọc da | Có | |||
| Ghế da cao cấp | Không | Có | ||
| Ghế lái chỉnh điện | Không | Có | ||
| Làm mát hàng ghế trước | Không | Có | ||
| Điều hòa tự động | Không | Có | ||
| Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | |||
| Màn hình đa thông tin | 4.2 inch | Full Digital 10.25 inch | ||
| Màn hình giải trí cảm ứng | 8 inch | 10.25 inch | ||
| Hệ thống loa | 6 | 8 | ||
| Giới hạn tốc độ MSLA | Không | Có | ||
| Chế độ lái | Không | Có | ||
| Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | ||
| Màu nội thất | Đen | Đen viền trắng | Đen viền đỏ | |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta: Vận hành
| Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line |
| Động cơ | Smartstream G1.5 | |||
| Dung tích xy-lanh (cc) | 1.497 | |||
| Công suất | 115 PS | |||
| Mô-men xoắn | 144 Nm | |||
| Hộp số | CVT | |||
| Dẫn động | Cầu trước | |||
| Treo trước/sau | MacPherson/Thanh cân bằng | |||
| Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |||
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Creta: Trang bị an toàn
| Thông số | 1.5 Tiêu chuẩn | 1.5 Đặc biệt | 1.5 Cao cấp | 1.5 N Line |
| Camera | Lùi | 360 độ | ||
| Cảm biến sau | Có | |||
| Hỗ trợ phanh | ABS/EBD/BA | |||
| Cân bằng điện tử | Có | |||
| Khởi hành ngang dốc | Có | |||
| Kiểm soát lực kéo | Có | |||
| Cảm biến áp suất lốp | Có | |||
| Phanh tay điện tử EPB và Auto hold | Có | |||
| Điều khiển hành trình | Không | Có | ||
| Điều khiển hành trình thích ứng | Không | Có | ||
| Phòng tránh va chạm phía trước | Không | Có | ||
| Đèn pha tự động thích ứng | Không | Có | ||
| Phòng tránh va chạm khi lùi | Không | Có | ||
| Phòng tránh va chạm điểm mù | Không | Có | ||
| Giữ và duy trì làn đường | Không | Có | ||
| Số túi khí | 2 | 6 | ||
Đánh giá xe Hyundai Creta về ưu - nhược điểm
Ưu điểm xe Hyundai Creta
- Giá Hyundai Creta cạnh tranh trong phân khúc
- Thiết kế ngoại thất hiện đại, thể thao
- Không gian nội thất rộng rãi
- Tính năng tiện nghi đa dạng: phanh tay điện tử, màn hình kỹ thuật số 10.25 inch, hệ thống âm thanh Bose
- Khả năng vận hành linh hoạt, phù hợp với đường phố đô thị
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Có nhiều chế độ lái và địa hình
- Trang bị an toàn vượt trội trong phân khúc với gói Hyundai SmartSense
Nhược điểm xe Hyundai Creta
- Thiếu phiên bản động cơ tăng áp mạnh mẽ hơn
- Một số tính năng cao cấp chỉ có ở bản đắt tiền nhất
- Bản Tiêu chuẩn chưa có đèn pha LED
Câu hỏi thường gặp về Hyundai Creta
Hyundai Creta 2025 có mấy phiên bản và giá bán bao nhiêu?
Tại Việt Nam, Hyundai Creta 2025 được phân phối với 4 phiên bản cùng giá bán lẻ đề xuất như sau:
- Hyundai Creta 1.5L Tiêu chuẩn: 599 triệu đồng
- Hyundai Creta 1.5L Đặc biệt: 659 triệu đồng
- Hyundai Creta 1.5L Cao cấp: 705 triệu đồng
- Hyundai Creta N Line: 715 triệu đồng
Hyundai Creta 2025 có những màu xe nào?
Bảng màu xe Hyundai Creta 2025 dành cho khách Việt gồm có 6 tùy chọn màu ngoại thất, bao gồm: Trắng, Đỏ, Đen, Bạc, Xám Kim loại và Xanh Dương. Riêng bản Cao cấp có thêm tùy chọn 2 tông màu (phải trả thêm 5 triệu đồng).
Chi phí bảo dưỡng Hyundai Creta định kỳ là bao nhiêu?
Chi phí bảo dưỡng định kỳ của Hyundai Creta 2025 thường dao động từ:
- Bảo dưỡng 5,000km: 800,000 - 1,000,000 đồng
- Bảo dưỡng 10,000km: 1,200,000 - 1,500,000 đồng
- Bảo dưỡng 20,000km: 1,800,000 - 2,200,000 đồng
* Chi phí có thể thay đổi tùy thuộc vào các dịch vụ đi kèm và đại lý Hyundai.
Có nên mua Hyundai Creta cũ không? Giá bao nhiêu là hợp lý?
Với khách hàng muốn tiết kiệm chi phí thì việc mua Hyundai Creta cũ là lựa chọn đáng cân nhắc. Giá Hyundai Creta cũ đời 2022-2023 hiện dao động từ 520-600 triệu đồng, tùy thuộc vào số km đã đi , tình trạng xe, phiên bản, trang bị và năm sản xuất.
Nếu lựa chọn mua Creta cũ, khách hàng nên đến các salon uy tín hoặc chủ xe có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng để đảm bảo chất lượng.
Tổng kết

Hyundai Creta - một trong những mẫu SUV cỡ B rất đáng cân nhắc để lựa chọn
Hyundai Creta 2025 được đánh giá là mẫu SUV cỡ B kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế thời thượng, trang bị an toàn vượt trội, tiện nghi hiện đại và mức giá cạnh tranh. Với 3 phiên bản đa dạng từ Tiêu chuẩn đến Cao cấp, Creta đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều tệp khách hàng khác nhau. Mẫu SUV Hàn xứng đáng được đặt vào danh sách cân nhắc hàng đầu của người tiêu dùng hiện nay.
Bảng giá các xe cùng phân khúc
Bảng giá xe Hyundai tháng 11/2025
- Bảng giá xe Hyundai Accent
- Bảng giá xe Hyundai Tucson
- Bảng giá xe Hyundai Grand i10
- Bảng giá xe Hyundai Elantra
- Bảng giá xe Hyundai Santa Fe
- Bảng giá xe Hyundai Creta
- Bảng giá xe Hyundai Solati
- Bảng giá xe Hyundai Ioniq
- Bảng giá xe Hyundai Stargazer
- Bảng giá xe Hyundai Palisade
- Bảng giá xe Hyundai Custin
- Bảng giá xe Hyundai Venue

