Giá xe Lexus GX 550 kèm ưu đãi mới nhất tháng 1/2025
Nhận báo giá
Vị trí đặt menu tự động - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Giá xe Lexus GX 550 mới nhất tại Việt Nam
Lexus GX là dòng SUV địa hình hạng sang cỡ trung, ra mắt toàn cầu lần đầu vào năm 2002. Năm 2009, xe bước vào vòng đời thứ 2. Đến nay, sau 14 năm với nhiều lần nâng cấp lớn nhỏ, xe đã chính thức bước sang thế hệ thứ 3 với tên gọi GX 550, thay thế cho "người tiền nhiệm" GX 460.
Lexus GX 550 được giới thiệu tới người tiêu dùng thế giới vào tháng 06/2023 và chính thức mở bán tại Việt Nam vào ngày 25/6/2024 với 2 tùy chọn phiên bản, gồm 550 M và 550.
Vậy giá xe Lexus GX 550 dành cho khách Việt sẽ nằm trong khoảng bao nhiêu? Các hình ảnh, thông số, trang bị, động cơ của xe thế nào? Thông tin sẽ được Oto.com.vn cập nhật dưới đây.
Box chi phí lăn bánh - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Giá xe Lexus GX 550 2024 mới nhất
Giá Lexus GX 550 dành cho thị trường Việt Nam được đề xuất như sau:
BẢNG GIÁ XE LEXUS GX 550 | |
Mẫu xe | Giá xe (tỷ đồng) |
Lexus GX 550 M | 6,2 |
Lexus GX 550 | 6,25 |
Lexus GX 550 được khuyến mại gì trong tháng?
Hiện tại, Lexus Việt Nam không có bất kỳ thông báo nào về chương trình khuyến mại nào dành cho mẫu xe GX 550. Tuy nhiên, phía đại lý sẽ có những ưu đãi hấp dẫn dành tặng khách hàng đặt cọc mua xe Lexus GX 550. Do đó, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý để nhận thông tin chi tiết nhất.
Giá lăn bánh Lexus GX 550 2024 tạm tính
Để một chiếc Lexus GX 550 có thể lăn bánh hợp pháp trên các cung đường Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một khoản tài chính cho các khoản thuế, phí liên quan như:
- Phí trước bạ (12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác)
- Phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác)
- Phí bảo trì đường bộ
- Phí đăng kiểm Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh Lexus GX 550 M 2024 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 6.200.000.000 | 6.200.000.000 | 6.200.000.000 | 6.200.000.000 | 6.200.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Lexus GX 550 2024 tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 6.250.000.000 | 6.250.000.000 | 6.250.000.000 | 6.250.000.000 | 6.250.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin xe Lexus GX 550 2024
Lexus GX thế hệ mới sử dụng khung gầm sát-xi rời TNGA-F vốn đang áp dụng cho Lexus LX 600
Lexus GX thế hệ mới sử dụng khung gầm sát-xi rời TNGA-F vốn đang áp dụng cho Lexus LX 600 và Toyota Land Cruiser 300 Series. Theo tiết lộ từ tư vấn viên, xe bán tại Việt Nam là phiên bản GX 550 Luxury, có trọng lượng lên tới 3,175 tấn, tức nặng hơn "người tiền nhiệm" 185 kg.
Các thông số kích thước của xe cũng thay đổi so với thế hệ cũ khi sở hữu số đo chiều dài 4.960 mm, chiều rộng 1.980 mm, chiều cao 1.865 mm, tức dài hơn 80 mm, rộng hơn 95 mm và cao hơn 50 mm. Trục cơ sở lớn hơn 60 mm khi đạt 2.850 mm. Khoảng sáng gầm xe là 220mm.
Ngoại thất Lexus GX 550 2024
Điểm nhấn ở khu vực đầu xe thuộc về lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng thương hiệu nhưng đã được tinh chỉnh để trở nên mới mẻ hơn
Dải đèn LED định vị ban ngày tạo hình chữ "L" kết hợp cụm đèn pha LED mỏng, nhấn mạnh vẻ đẹp sắc sảo cho chiếc SUV hạng sang cỡ trung
Lexus GX 550 2024 sở hữu vẻ ngoài hầm hố, vuông vức hơn với sự xuất hiện của những đường nét cắt xẻ mạnh bạo. Điểm nhấn ở khu vực đầu xe thuộc về lưới tản nhiệt hình con suốt đặc trưng thương hiệu nhưng đã được tinh chỉnh để trở nên mới mẻ hơn so với các sản phẩm của Lexus hiện nay.
Hệ thống chiếu sáng nối liền tản nhiệt, tạo cảm giác liền mạch. Dải đèn LED định vị ban ngày tạo hình chữ "L" kết hợp cụm đèn pha LED mỏng, nhấn mạnh vẻ đẹp sắc sảo cho chiếc SUV. Đây là những chi tiết nhận diện đặc trưng trên các dòng xe Lexus.
Kích thước xe Lexus GX 550 tăng so với thế hệ cũ
Gương chiếu hậu tích hợp sấy, chỉnh điện, chống chói
Chất SUV mạnh mẽ trên GX 550 còn được thể hiện qua thiết kế cản trước khỏe khoắn, hốc gió trung tâm hình thang phủ sơn cùng màu thân xe. Nắp ca-pô dập gân thể thao cùng kính lái thẳng đứng. Hốc bánh to kết hợp bộ la-zăng kích thước lên tới 22 inch.
Khu vực đuôi xe mang đến cho người nhìn phảng phất chút đường nét của Toyota Land Cruiser thế hệ mới nhất. Cụm đèn hậu LED kéo dài sang hai bên quen thuộc trên các mẫu Lexus mới. Kính chắn gió sau có thể mở lên độc lập, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận khoang hành lý hơn.
Cụm đèn hậu LED kéo dài sang hai bên quen thuộc trên các mẫu Lexus mới
Kính chắn gió sau có thể mở lên độc lập
Khoang hành lý rộng rãi
Nội thất Lexus GX 550 2024
Không gian nội thất Lexus GX 550 thiết kế mới hoàn toàn so với thế hệ tiền nhiệm, có nhiều nét giống với Lexus RX hay LX. Theo đó, khu vực bệ trung tâm có phần tối giản hơn do các phím chức năng đã được tích hợp vào màn hình trung tâm.
Khoang cabin Lexus GX 550 thiết kế mới hoàn toàn so với thế hệ tiền nhiệm
Vô lăng xe dạng 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều phím chức năng, có chỉnh điện và trợ lực điện. Phía sau bố trí bảng đồng hồ kỹ thuật 12.3 inch, có màn hình hiển thị thông tin kính lái HUD. Ngay bên cạnh là màn hình cảm ứng trung tâm 14 inch, hỗ trợ kết nối không dây Apple CarPlay/Android Auto.
Phía dưới là bảng điều khiển trung tâm với cần số bọc da cao cấp, phanh tay điện tử và các phím điều chỉnh điều hòa, âm thanh dạng phím vật lý.
Cần số điện tử xe
Đồng hồ tốc độ 12,3 inch.
GX 550 2024 có 2 lựa chọn về cấu hình ghế ngồi, gồm 2+2+2 và 2+3+2. Bản 6 chỗ thiết kế ghế thương gia ở hàng thứ 2. Toàn bộ ghế ngồi trên xe bọc da semi-aniline pha NuLuxe. Trong đó, ghế trước tích hợp tính năng sưởi ấm/thông gió tiêu chuẩn.
Nội thất bọc da, ốp gỗ
Lexus GX 550 2024 có kết cấu 3 hàng ghế
Cửa sổ trời Lexus GX 550
Loa High-end
Camera 360 độ
Cùng với đó là loạt tiện nghi hiện đại khác như: hệ thống chống ồn chủ động, cửa sổ trời toàn cảnh (thế hệ cũ trang bị cửa sổ trời đơn), sạc không dây và hệ thống mở cửa xe an toàn, âm thanh 21 loa. Gói tính năng trợ lái nâng cao Lexus Safety Sense+ 3.0 cũng là điểm nhấn trên mẫu xe này.
Động cơ Lexus GX 550 2024
Động cơ xe Lexus GX 550 2024
Bên dưới nắp ca-pô của xe là khối động cơ xăng V6, tăng áp kép, dung tích 3.4L, cho công suất tối đa 349 mã lực, mô-men xoắn cực đại 650 Nm. Khối động cơ này kết hợp với hộp số tự động 10 cấp, mang lại sức kéo lên đến 3.628 kg. Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình của xe là 23,52 lít/100 km.
Lexus trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian, khóa vi sai chống trượt trung tâm Torsen tiêu chuẩn. Hộp số phụ điều khiển điện tử rút ngắn thời gian chuyển đổi giữa 2 chế độ cầu chậm 4WD-High và cầu nhanh 4WD-Low.
Gói an toàn LSS+ 3.0 được trang bị trên GX 550 với nhiều tính năng như hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS), điều khiển hành trình chủ động (DRCC), hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)... Xe cũng có hệ thống camera 360 độ toàn cảnh, tái tạo hình ảnh xung quanh và dưới gầm xe (dạng giả lập, không theo thời gian thực) giống như trên LX 600.
Thông số kỹ thuật Lexus GX 550 2024 tại Việt Nam
Oto.com.vn gửi tới quý khách hàng bảng thông số kỹ thuật Lexus GX 550 2024 mới nhất tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật xe Lexus GX 550 2024: Kích thước
Thông số | GX 550 | GX 550M | |
Kích thước | |||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.960 x 1.980 x 1.835 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | ||
Bán kính vòng quay (m) | 6.0 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 80 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.557 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3.175 | ||
Dung tích khoang hành lý (L) | 1.191 |
Thông số kỹ thuật xe Lexus GX 550 2024: Động cơ và vận hành
Thông số | GX 550 | GX 550M | |
Động cơ | Mã động cơ | V35A-FTS | |
Loại | 6 xi lanh chữ V, tăng áp kép | ||
Dung tích (cm3) | 3.445 | ||
Công suất cực đại (Hp/ rpm) | 349/4800-5200 | 349/4800-5200 | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/ rpm) | 650/2000-3600 | 650/2000-3600 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro6 với hệ thống OBD | ||
Loại hộp số | Tự động 10 cấp | ||
Loại dẫn động | 4WD | ||
Chế độ lái | Eco (tiết kiệm), Comfort (êm ái), Normal (thông thường), Sport S (thể thao), Sport S+ (thể thao hơn) và Custom (tùy chỉnh) | ||
Phanh | Trước/ Sau | Phanh đĩa thông gió 18" | |
Hệ thống treo | Trước | Sương đòn kép | |
Sau | Liên kết 4 điểm với lò xo | ||
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | Trong đô thị | 16,15 | |
Ngoài đô thị | 11,14 | ||
Kết hợp | 12,99 |
Thông số kỹ thuật xe Lexus GX 550 2024: Ngoại thất
Thông số | GX 550 | GX 550M | ||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa và gần | 3 LED | ||
Đèn báo rẽ | LED tuần tự | |||
Đèn ban ngày | Có | |||
Đèn sương mù | Có | |||
Đèn góc | LED | |||
Rửa đèn | Có | |||
Tự động bật tắt | Có | |||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | |||
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có | |||
Cụm đèn sau |
Đèn hậu LED | Có | ||
Đèn báo phanh | Có | |||
Đèn báo rẽ | Có | |||
Hệ thống gạt mưa tự động | Có | |||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện | Có | ||
Gập tự động | Có | |||
Tự điều chỉnh khi lùi | Có | |||
Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí | Có | |||
Cửa sổ trời | Toàn cảnh | Có | Không | |
Đơn | Không | Có | ||
Điều chỉnh điện | Có | |||
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có | |||
Chức năng chống kẹt | Có | |||
Giá nóc | Có | |||
Cánh gió đuôi xe | Có | |||
Ống xả kép | Có | |||
Bánh xe & Lốp xe | 265/50R22 7.5J ALM | |||
Lốp dự phòng | 265/50R22 7.5J ALM | |||
Cửa hít | Có | |||
Cửa khoang hành lý | Đóng & mở điện |
Thông số kỹ thuật xe Lexus GX 550 2024: Nội thất
Thông số | GX 550 | GX 550M | |
Ghế |
Chất liệu | Bọc da Semi-aniline | |
Ghế lái | - Chỉnh điện 10 hướng (chưa bao gồm chỉnh đệm đầu 4 hướng) - Nhớ 3 vị trí - Sưởi ghế, làm mát ghế - Chức năng hỗ trợ ra vào |
||
Ghế hành khách trước | - Chỉnh điện 8 hướng (chưa bao gồm chỉnh đệm đầu 4 hướng) - Sưởi ghế - Mat-xa |
||
Ghế sau | Chỉnh cơ, Gập, Sưởi và làm mát ghế | ||
Hàng ghế thứ 3 | Gập điện | ||
Hệ thống điều hòa | Loại | 3 vùng | |
Chức năng Nano-e | Có | ||
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có | ||
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có | ||
Vô-lăng | Chỉnh điện 4 hướng | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có | ||
Tích hợp lẫy chuyển số | Có | ||
Gương chiếu hậu trong | Điện tử | ||
Hệ thống âm thanh | Loại | Mark Levinson | |
Số loa | 21 | ||
Màn hình | 14" | ||
Apple CarPlay và Android Auto | Có | ||
AM/FM/USB/Bluetooth | Có | ||
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có | ||
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có | ||
Sạc không dây | 1 | ||
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ | ||
Hộp lạnh | Có | ||
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Thông số kỹ thuật xe Lexus GX 550 2024: Tính năng an toàn
Thông số | GX 550 | GX 550M | |
Phanh đỗ điện tử | Có | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | |
Cảm biến | Phía trước | 4 | 4 |
Phía sau | 4 | 4 | |
Hệ thống hỗ trợ | Camera 360 | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh và phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | |
Hệ thống ổn định thân xe | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có | Có | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có | Có | |
Túi khí | 10 | 10 | |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có | Có |
Tổng kết
Dù giá xe Lexus GX 550 2024 nằm ở mức không hề rẻ chút nào, song những thay đổi mang tính "lột xác" trên thế hệ mới là những điểm khiến khách hàng Việt luôn mong chờ từng ngày để được "mục sở thị".
Các tin khác
Giá xe quan tâm
- VinFast
- UAZ
- Ssangyong
- Jaguar
- Volvo
- Mini
- Isuzu
- Volkswagen
- Toyota
- Suzuki
- Subaru
- Renault
- Porsche
- Peugeot
- Nissan
- Mitsubishi
- Mercedes-Benz
- Mazda
- Maserati
- Land Rover
- Kia
- Infiniti
- Hyundai
- Honda
- Ford
- Fiat
- BMW
- Audi
- Xe tải
- MG
- Jeep
- Lincoln
- BAIC
- Ram
- Aston Martin
- Bentley
- Mercedes-Maybach
- Hongqi
- Cadillac
- Rolls-Royce
- VM
- Skoda
- Haval
- Wuling
- Lynk & Co
- BYD