Giá xe Mitsubishi Destinator kèm tin khuyến mại mới nhất tháng 11/2025
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
- 1. Giá xe Mitsubishi Destinator 2025 bao nhiêu?
- 2. Giá xe Mitsubishi Destinator và các đối thủ
- 3. Mitsubishi Destinator có khuyến mại gì không?
- 4. Giá lăn bánh Mitsubishi Destinator như thế nào?
- 5. Thông tin tổng quan xe Mitsubishi Destinator
- 6. Thông số kỹ thuật xe Mitsusbishi Destinator 2025
- 7. Đánh giá xe Mitsubishi Destinator về ưu - nhược điểm
- 8. Những câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Destinator
- 9. Tổng kết
- 1. Giá xe Mitsubishi Destinator 2025 bao nhiêu?
- 2. Giá xe Mitsubishi Destinator và các đối thủ
- 3. Mitsubishi Destinator có khuyến mại gì không?
- 4. Giá lăn bánh Mitsubishi Destinator như thế nào?
- 5. Thông tin tổng quan xe Mitsubishi Destinator
- 6. Thông số kỹ thuật xe Mitsusbishi Destinator 2025
- 7. Đánh giá xe Mitsubishi Destinator về ưu - nhược điểm
- 8. Những câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Destinator
- 9. Tổng kết
Vị trí đặt menu tự động - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Mitsubishi Destinator đang là cái tên nhận được sự quan tâm lớn từ cộng đồng yêu xe Việt. Mẫu SUV 7 chỗ Nhật Bản đã có màn ra mắt Indonesia vào cuối tháng 7/2025 với 3 phiên bản. Giá xe Mitsubishi Destinator dao động từ khoảng 617 triệu đồng đến 745 triệu đồng, đây là con số được quy đổi từ mức 385 triệu rupiah đến 465 triệu rupiah ở thị trường Indonesia.

Cập nhật giá xe Mitsubishi Destinator mới nhất
Theo nguồn tin từ đại lý, Mitsubishi Destinator sẽ có màn ra mắt Việt Nam vào khoảng tháng 11/2025. Trước khi "tân binh" C-SUV Nhật có màn "chào sân" chính thức, mời quý khách hàng tham khảo thông tin giá bán Destinator cũng như hình ảnh thực tế và thông số xe cụ thể tại Xứ sở vạn đảo.
Giá xe Mitsubishi Destinator 2025 bao nhiêu?
Giá dự kiến của Mitsubishi Destinator dành cho khách Việt sẽ nằm trong khoảng 700 - 800 triệu đồng. Dưới đây là giá tham khảo tại thị trường Indonesia.
| Phiên bản | Giá xe | Quy đổi |
| Destinator Ultimate | 465 triệu rupiah | ~ 745.000.000đ |
| Destinator Exceed | 405 triệu rupiah | ~ 650.000.000đ |
| Destinator GLS | 385 triệu rupiah | ~ 617.000.000đ |
Bảng giá Mitsubishi Destinator tại thị trường Indonesia
Giá xe Mitsubishi Destinator và các đối thủ
Dù có nguồn gốc Nhật Bản nhưng giá xe Mitsubishi tại Việt Nam đều rất hấp dẫn. Do đó, người trong giới đều hy vọng Destinator cũng sẽ có mức niêm yết cạnh tranh trong mỗi phân khúc.
| Mẫu xe | Giá niêm yết từ |
| Mitsubishi Destinator | ~700.000.000đ |
| Mazda CX-5 | 749.000.000đ |
| Honda CR-V | 998.000.000đ |
| KIA Sportage | 859.000.000đ |
| Mitsubishi Outlander | 825.000.000đ |
| Hyundai Tucson | 845.000.000đ |
Giá dự kiến Mitsubishi Destinator và các đối thủ cùng phân khúc
Mitsubishi Destinator có khuyến mại gì không?
Dù chưa mở bán chính thức nhưng Destinator đã có ưu đãi tại Việt Nam với tổng giá trị lên tới 33 triệu đồng. Khách hàng có nhu cầu tìm hiểu về ưu đãi Destinator tháng 11/2025 cũng như giá bán, phiên bản và thông số xe, vui lòng liên hệ đại lý Mitsubishi chính hãng để được tư vấn chi tiết nhất hoặc tham khảo tại bài viết: Chưa lộ diện đã gây sốt: Mitsubishi Destinator mở tiệc ưu đãi 33 triệu cho khách hàng tiên phong
Giá lăn bánh Mitsubishi Destinator như thế nào?
Ngoài giá niêm yết, để Mitsubishi Destinator lăn bánh hợp pháp trên đường, khách hàng cần chi thêm một số khoản thuế, phí như sau:
- Phí trước bạ
- Phí đăng kiểm
- Phí biển số
- Phí bảo trì đường bộ 01 năm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- Bảo hiểm vật chất xe (tùy chọn)
Chúng tôi sẽ cập nhật giá lăn bánh xe Mitsubishi Destinator GLX ngay khi xe có giá chính thức dành cho thị trường Việt Nam. Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu về chương trình ưu đãi cũng như giá các dòng xe Mitsubishi đang mở bán chính hãng tại Việt Nam, vui lòng tham khảo Bảng giá xe Mitsubishi kèm tin khuyến mại mới nhất tháng 10/2025
Thông tin tổng quan xe Mitsubishi Destinator
Destinator được phát triển dựa trên mẫu concept DST từng xuất hiện năm 2024, đánh dấu sản phẩm chiến lược toàn cầu thứ ba của Mitsubishi sau Xpander và Xforce. Theo đại diện Mitsubishi, cái tên "Destinator" được lựa chọn với mong muốn truyền cảm hứng cho người sử dụng và gia đình trong việc khám phá những hành trình mới một cách tự tin.
Với thông số 4.680 x 1.840 x 1.780 mm (dài x rộng x cao) và chiều dài cơ sở 2.815 mm, Destinator vượt trội về kích thước so với các mẫu xe cùng nhà như Xpander và Xforce. Thậm chí, mẫu xe này còn có kích thước nhỉnh hơn những đối thủ truyền thống trong phân khúc SUV cỡ C như Honda CR-V hay Mazda CX-5.

Kích thước Mitsubishi Destinator lớn hơn Mazda CX-5 và cả Honda CR-V
Khả năng vận hành địa hình cũng được chú trọng với khoảng sáng gầm 244 mm, góc tiếp cận 21 độ, góc vượt đỉnh dốc 20,8 độ và góc thoát 25,5 độ. Bán kính quay đầu 5,4 mét giúp xe dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp.
Ngoại thất xe Mitsubishi Destinator cơ bắp, đậm chất SUV
Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng thương hiệu tiếp tục được áp dụng trên Destinator với lưới tản nhiệt tổ ong kết hợp các thanh ngang dọc. Cụm đèn pha xếp tầng với dải LED định vị hình gậy khúc côn cầu tạo điểm nhận diện đặc trưng.
Điểm nhấn đặc biệt ở phần đuôi xe là thiết kế "Hexaguard Horizon" mang hình dáng lục giác, lấy cảm hứng từ bánh xe dự phòng của dòng Pajero huyền thoại, nhằm tôn lên bản chất SUV mạnh mẽ.

Ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng với lưới tản nhiệt tổ ong và cụm đèn pha LED xếp tầng

La-zăng 18 inch phối 2 tông màu thể thao trên bản Ultimate

Thiết kế "Hexaguard Horizon" lấy cảm hứng từ bánh xe dự phòng Pajero, nhấn mạnh bản chất SUV mạnh mẽ. Đèn hậu LED dạng chữ T, nổi khối 3D
Nội thất xe Mitsubishi Destinator công nghệ, thể thao
Khoang cabin 7 chỗ được bố trí theo cấu hình 2-3-2 với hàng ghế giữa gập theo tỷ lệ 40:20:40 và trang bị bệ tì tay trung tâm có giá để ly. Hàng ghế cuối có thể gập 50:50, tối ưu hóa không gian hành lý khi cần thiết.

Khoang cabin rộng rãi với 3 hàng ghế linh hoạt, hàng ghế giữa gập 40:20:40

Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch ...

và màn hình cảm ứng trung tâm 12.3 inch trên bản cao cấp Ultimate
Khu vực điều khiển tương đồng với Xforce nhưng được tinh chỉnh tinh tế hơn. Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8 inch kết hợp màn hình cảm ứng trung tâm 12,3 inch (bản cao cấp) hoặc 8 inch (bản tiêu chuẩn) mang đến trải nghiệm hiện đại.

Ghế trước thiết kế thể thao, ôm người...

có tính năng chỉnh điện

Hàng ghế thứ 3 rộng rãi...

có thể gập phẳng giúp gia tăng thể tích khoang hành lý

Cổng kết nối USB-A và USB-C có cho tất cả hàng ghế
Động cơ, vận hành xe Mitsubishi Destinator
Khác biệt với dự đoán ban đầu, Destinator được trang bị động cơ xăng 4B40 dung tích 1.5L tăng áp, sản sinh công suất 163 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm. Đây là động cơ được chia sẻ với Eclipse Cross và Outlander mild hybrid, không phải động cơ từ Xpander hay Xforce như nhiều người nghĩ.
Hệ thống truyền động sử dụng hộp số CVT và dẫn động cầu trước. Từ bản Exceed trở lên, người lái có thể lựa chọn 5 chế độ vận hành: Normal, Wet, Gravel, Tarmac và Mud, phù hợp với nhiều điều kiện địa hình khác nhau.

Động cơ 4B40 1.5L tăng áp sản sinh 163 mã lực - chia sẻ công nghệ với Eclipse Cross và Outlander
An toàn xe Mitsubishi Destinator
An toàn xe Mitsubishi Destinator nổi bật với gói công nghệ ADAS tích hợp các tính năng hiện đại như phanh khẩn cấp tự động, kiểm soát hành trình thích ứng, cảnh báo điểm mù và hỗ trợ chuyển làn.
Thông số kỹ thuật xe Mitsusbishi Destinator 2025
Trước khi có cơ hội trải nghiệm xe thực tế tại Việt Nam, mời quý khách hàng tham khảo thông số kỹ thuật Mitsubishi Destinator 2025 tại thị trường Indonesia để hiểu qua về các trang bị trên mẫu SUV cỡ C Nhật.
Thông số kỹ thuật kích thước xe Mitsubishi Destinator 2025
| Thông số | Destinator Ultimate CVT | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT |
| D x R x C | 4.680 x 1.840 x 1.780(mm) | 4.680 x 1.840 x 1.780(mm) | 4.680 x 1.840 x 1.780(mm) |
| Trục cơ sở | 2.815mm | ||
| Số chỗ ngồi | 7 | ||
| Bán kính quay đầu | 5.4m | ||
| Khoảng sáng gầm | 244mm | 244mm | 244mm |
Thông số kỹ thuật ngoại thất xe Mitsubishi Destinator 2025
| Thông số | Destinator Ultimate | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT |
| Đèn pha | LED | ||
| Đèn ban ngày | LED | Không | |
| Đèn sương mù | LED | Không | |
| Đèn hậu | LED | ||
| Ăng-ten | Vây cá | ||
| La-zăng | Hợp kim hai tông màu, 18 inch | Hợp kim màu đen, 18 inch | Hợp kim màu đen, 18 inch |
| Kích thước lốp | 225/55 R18 | 225/55 R18 | 225/55 R18 |
Thông số kỹ thuật nội thất và tiện nghi xe Mitsubishi Destinator 2025
| Thông số | Destinator Ultimate | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT |
| Đồng hồ tài xế | Màn hình kỹ thuật số 8 inch | Màn hình đa thông tin 4.2 inch | |
| Cổng USB | Type A và Type C (Tất cả các hàng) | Type A và Type C (Hàng 1 & 2) | |
| Ghế xe | Ghế da tổng hợp | Ghế nỉ pha vải | Ghế nỉ |
| Hàng ghế thứ 2 | Gập 40:20:40 | ||
| Hàng ghế thứ 3 | Gập 50:50 / phẳng hoàn toàn | ||
| Điều hòa | Tự động 2 vùng | ||
| Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng giải trí 12,3 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Màn hình cảm ứng giải trí 8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto | |
| Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 4 loa |
| Cửa số trời toàn cảnh | Có | Không | |
| Đèn viền nội thất | 64 màu | Không | |
| Mitsubishi Connect | Có | Không | |
Thông số kỹ thuật động cơ và vận hành xe Mitsubishi Destinator 2025
| Thông số | Destinator Ultimate | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT | |
| Loại động cơ | 4B40 1.5L Turbo - DOHC 16 van | |||
| Dung tích xy-lanh (cc) | 1.499 | |||
| Hộp số | CVT | |||
| Công suất cực đại | 163 mã lực | |||
| Mô-men xoắn cực đại | 250 Nm | |||
| Truyền động | Cầu trước | |||
| Treo trước/ sau | MacPherson/ Thanh Xoắn | |||
| Phanh trước/ sau | Đĩa thông gió/ Đĩa thông gió | |||
Thông số kỹ thuật hệ thống an toàn xe Mitsubishi Destinator 2025
| Thông số | Destinator Ultimate | Destinator Exceed CVT | Destinator GLS CVT |
| Giảm va chạm phía trước (FCM) | | | |
| Kiểm soát hành trình thích ứng | | Kiểm soát hành trình | |
| Cảnh báo điểm mù (BSW) với hỗ trợ chuyển làn đường (LCA) | | | |
| Đèn pha tự động (AHS) | | | |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | | | |
| Đèn pha tự động & Cảm biến gạt mưa phía trước | | | |
| Camera 360 độ | | | |
| Túi khí lái xe & hành khách | | | |
| Túi khí bên | | | |
| Túi khí rèm | | | |
| Khởi động từ xa | | ||
| Khóa trước cửa | | ||
Đánh giá xe Mitsubishi Destinator về ưu - nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế ngoại thất nam tính và đậm chất thể thao
- Khả năng vận hành địa hình tốt với hệ dẫn động 4WD, khoảng sáng gầm cao và các chế độ lái đa địa hình
- Không gian nội thất rộng rãi với 7 chỗ ngồi
- Trang bị công nghệ an toàn hiện đại
- Động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Chất liệu nội thất của Destinator còn khá đơn giản, chưa tạo được cảm giác cao cấp như kỳ vọng
- Hệ thống giải trí chưa nổi bật
- Cách âm chưa tốt
Những câu hỏi thường gặp về Mitsubishi Destinator
Mitsubishi Destinator có mấy phiên bản, giá bán là bao nhiêu?
Tại thị trường Indonesia, Mitsubishi Destinator được phân phối với 3 phiên bản. Giá xe Destinator cho từng phiên bản như sau:
Mitsubishi Destinator GLS:
- Giá tham khảo tại Indonesia: Khoảng 745 triệu đồng
- Giá dự kiến tại Việt Nam: Dưới 800 triệu đồng
Mitsubishi Destinator Exceed:
- Giá tham khảo tại Indonesia: Khoảng 650 triệu đồng
- Giá dự kiến tại Việt Nam: Dưới 700 triệu đồng
Mitsubishi Destinator GLS:
- Giá tham khảo tại Indonesia: Khoảng 617 triệu đồng
- Giá dự kiến tại Việt Nam: Dưới 640 triệu đồng
Cần lưu ý giá Mitsubishi Destinator ở trên chỉ là dự kiến và hoàn toàn có thể không trùng khớp khi xe mở bán chính thức tại Việt Nam.
Mitsubishi Destinator có hệ dẫn động 4 bánh không?
Có, Mitsubishi Destinator được trang bị hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian (4WD) hoặc bán thời gian tùy phiên bản, cùng với các chế độ lái địa hình khác nhau giúp xe hoạt động tốt trên nhiều loại địa hình.
Mua Mitsubishi Destinator ở đâu?
Hiện phía đại lý đã có những thông tin ban đầu về Mitsubishi Destinator tại thị trường Việt Nam, do đó khách hàng có nhu cầu tìm hiểu về mẫu SUV 7 chỗ mới, vui lòng liên hệ đại lý chính hãng để biết thêm thông tin chi tiết.
Tổng kết
Với kích thước và trang bị vượt trội, Destinator hứa hẹn sẽ tạo nên sự cạnh tranh gay gắt trong phân khúc SUV cỡ C. Đặc biệt, mẫu xe này có thể trở thành sự thay thế hoàn hảo cho Outlander hiện tại của Mitsubishi, đồng thời tạo áp lực cạnh tranh với những mẫu xe cùng phân khúc.
Ảnh: Đoàn Dũng




