LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Chevrolet Colorado đang phân phối ra thị trường tới 7 phiên bản và có giá niêm yết dao động từ 624 - 819 triệu đồng. Trong năm 2018, mẫu bán tải Mỹ nhiều lần vươn lên dẫn đầu phân khúc khi Ranger không có hàng để bán. Đây cũng là một trong số nguyên nhân giúp Colorado đạt được doanh số 3916 xe trong năm 2018, chỉ xếp sau mẫu bán tải cùng quê Ford Ranger.
Colorado hiện cũng là một số ít những mẫu xe Chevrolet còn phân phối tại Việt Nam sau khi thương hiệu này về dưới trướng VinFast. Nhiều người dự đoán, sau khi VinFast nắm quyền điều hành nhà máy của GM tại Hà Nội và chính thức tung ra thị trường sản phẩm của mình những mẫu xe Chevy sẽ dần đi vào quên lãng.
Chevrolet Colorado bán ra ở nước ta với 7 phiên bản:
Mẫu xe |
Giá xe (triệu đồng) |
Colorado 2.5L 4x2 MT LT |
624 |
Colorado 2.5L 4x4 MT LT |
649 |
Colorado 2.5L 4x2 AT LT |
651 |
Colorado 2.5L 4x4 MT LTZ |
751 |
Colorado 2.5L 4x4 AT LTZ |
789 |
Colorado 2.5L 4x4 AT HC |
819 |
Colorado Storm |
819 |
Nằm trong phân khúc bán tải, Chevrolet Colorado trong năm 2018 đã có nhiều nâng cấp, không chỉ về mặt thiết kế, tính năng và động cơ dưới nắp ca pô cũng có sự thay đổi lớn. Cụ thể, ngoại hình của Colorado mang nhiều nét đặc trưng của dòng bán tải Mỹ, mạnh mẽ và hầm hố, nổi bật từ mọi góc nhìn. Giữa các phiên bản Chevrolet Colorado có đôi chút khác biệt giữa bản cơ sở và cao cấp hơn.
Khoang cabin của Chevrolet Colorado được trang bị nhiều trang bị như hệ thống thông tin giải trí MyLink hoàn toàn mới, màn hình cảm ứng trung tâm 7-8 inch tùy phiên bản tương thích với Apple CarPlay và Android Auto, kết nối điện thoại thông minh, USB, MP3, hệ thống âm thanh nhiều loa…
Động cơ Chevrolet Colorado có nhiều sự thay đổi tuy nhiên hiện tại chỉ có 1 tùy chọn động cơ là loại 4 xi lăng 2,5 lít cho 2 mức công suất 161 mã lực và 180 mã lực.
Từ ngày 10/4 tới phí trước bạ của dòng bán tải sẽ tăng. Ngoài mức giá niêm yết phải trả để mua xe bán tải, để Chevrolet Colorado có thể lăn bánh trên đường khách hàng còn phải bỏ ra một khoản khác trả thuế, phí như:
- Phí trước bạ: 7,2% tại Hà Nội, 6% tại TP.HCM và các địa phương khác trên toàn quốc
- Phí đăng kiểm: 350.000 đồng
- Phí bảo trì đường bộ 01 năm: 2.160.000 đồng
- Phí biển số: 500.000 đồng
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 1.026.000 đồng
Oto.com.vn xin dự toán chi phí lăn bánh xe Colorado 2.5L 4x2 MT LT
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
624.000.000 |
624.000.000 |
624.000.000 |
Phí trước bạ |
44.928.000 |
37.440.000 |
37.440.000 |
Phí đăng kiểm |
350.000 |
350.000 |
350.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
2.160.000 |
2.160.000 |
2.160.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
10.608.000 |
10.608.000 |
10.608.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
1.026.300 |
1.026.300 |
1.026.300 |
Phí biển số |
500.000 |
500.000 |
500.000 |
Tổng |
683.572.300 |
676.084.300 |
676.084.300 |
Oto.com.vn xin dự toán chi phí lăn bánh xe Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 MT LT
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
649.000.000 |
649.000.000 |
649.000.000 |
Phí trước bạ |
46.728.000 |
38.940.000 |
38.940.000 |
Phí đăng kiểm |
350.000 |
350.000 |
350.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
2.160.000 |
2.160.000 |
2.160.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
11.033.000 |
11.033.000 |
11.033.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
1.026.300 |
1.026.300 |
1.026.300 |
Phí biển số |
500.000 |
500.000 |
500.000 |
Tổng |
643.301.300 |
703.009.300 |
703.009.300 |
Oto.com.vn xin dự toán chi phí lăn bánh xe Chevrolet Colorado 2.5L 4x2 AT LT
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
651.000.000 |
651.000.000 |
651.000.000 |
Phí trước bạ |
46.872.000 |
39.060.000 |
39.060.000 |
Phí đăng kiểm |
350.000 |
350.000 |
350.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
2.160.000 |
2.160.000 |
2.160.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
11.067.000 |
11.067.000 |
11.067.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
1.026.300 |
1.026.300 |
1.026.300 |
Phí biển số |
500.000 |
500.000 |
500.000 |
Tổng |
721.975.300 |
705.163.300 |
705.163.300 |
Oto.com.vn xin dự toán chi phí lăn bánh xe Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 MT LTZ
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
751.000.000 |
751.000.000 |
751.000.000 |
Phí trước bạ |
54.072.000 |
45.060.000 |
45.060.000 |
Phí đăng kiểm |
350.000 |
350.000 |
350.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
2.160.000 |
2.160.000 |
2.160.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
12.767.000 |
12.767.000 |
12.767.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
1.026.300 |
1.026.300 |
1.026.300 |
Phí biển số |
500.000 |
500.000 |
500.000 |
Tổng |
821.875.300 |
812.863.300 |
812.863.300 |
Oto.com.vn xin dự toán chi phí lăn bánh xe Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 AT LTZ
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
789.000.000 |
789.000.000 |
789.000.000 |
Phí trước bạ |
56.808.000 |
47.340.000 |
47.340.000 |
Phí đăng kiểm |
350.000 |
350.000 |
350.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
2.160.000 |
2.160.000 |
2.160.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
13.413.000 |
13.413.000 |
13.413.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
1.026.300 |
1.026.300 |
1.026.300 |
Phí biển số |
500.000 |
500.000 |
500.000 |
Tổng |
863.257.300 |
853.789.300 |
853.789.300 |
Oto.com.vn xin dự toán chi phí lăn bánh xe Chevrolet Colorado 2.5L 4x4 AT HC
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
819.000.000 |
819.000.000 |
819.000.000 |
Phí trước bạ |
58.968.000 |
49.140.000 |
49.140.000 |
Phí đăng kiểm |
350.000 |
350.000 |
350.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
2.160.000 |
2.160.000 |
2.160.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
13.923.000 |
13.923.000 |
13.923.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
1.026.300 |
1.026.300 |
1.026.300 |
Phí biển số |
500.000 |
500.000 |
500.000 |
Tổng |
895.927.300 |
886.099.300 |
886.099.300 |
Oto.com.vn xin dự toán chi phí lăn bánh xe Chevrolet Colorado Storm
Khoản phí |
Mức phí ở Hà Nội (đồng) |
Mức phí ở TP HCM (đồng) |
Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết |
819.000.000 |
819.000.000 |
819.000.000 |
Phí trước bạ |
58.968.000 |
49.140.000 |
49.140.000 |
Phí đăng kiểm |
350.000 |
350.000 |
350.000 |
Phí bảo trì đường bộ |
2.160.000 |
2.160.000 |
2.160.000 |
Bảo hiểm vật chất xe |
13.923.000 |
13.923.000 |
13.923.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự |
1.026.300 |
1.026.300 |
1.026.300 |
Phí biển số |
500.000 |
500.000 |
500.000 |
Tổng |
895.927.300 |
886.099.300 |
886.099.300 |