Mazda CX-5 2018 có gì mới so với thế hệ cũ?

Giá bán; Thiết kế nội ngoại thất; Trang bị tiện ích, công nghệ an toàn... của Mazda CX-5 2018 có nhiều điểm khác biệt so với thế hệ cũ. Hãy cùng Oto.com.vn tìm hiểu những điểm mới trên mẫu xe "hot" nhất nhì phân khúc crossover tại Việt Nam này.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

1. Giá bán của Mazda CX-5 mới và cũ chênh lệch bao nhiêu?

Mazda CX-5 2018 mới khác gì so với phiên bản cũ

Mazda CX-5 2018 mới khác gì so với phiên bản cũ?

Ngày 18/11 vừa qua, Thaco Trường Hải đã chính thức ra mắt mẫu Mazda CX-5 2018 thế hệ thứ 2 thành cho thị trường Việt Nam. Trong buổi ra mắt, đại diện của Thaco cho biết xe sẽ được lắp ráp trong nước và giao xe đến tay khách hàng trong tháng 12/2017. Bên cạnh đó, Thaco cũng công bố thông số kỹ thuật cũng như giá bán của cả 3 phiên bản chuẩn bị được bán ra.

Bảng giá chênh lệch giữa các phiên bản Mazda CX-5 mới và cũ:

 

Giá CX-5 2018 (triệu đồng)

Giá CX-5 2016 (triệu đồng)

Mazda CX-5 2.0 2WD

879

799

Mazda CX-5 2.5 2WD

939

869

Mazda CX-5 2.5 AWD

989

919

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức giá được công bố mới chỉ là giá từ nhà sản xuất. Để xe có thể tham gia giao thông thì khách hàng cần phải nộp thêm một số số khoản thuế phí bắt buộc như phí đăng kiểm, phía trước bạ, phí bảo trì đường bộ, phí đăng ký biển số, bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Mức giá lăn bánh của các phiên bản Mazda CX-5 có thể chênh lệch hàng chục triệu đồng do ở các khu vực khác nhau thì mức thuế, phí cũng sẽ khác nhau.

>> Có thể bạn quan tâm:

Giá xe Mazda CX-5 2018

• Giá xe Mazda CX-5 hiện nay trên thị trường

Bảng giá xe Mazda cập nhật hàng tháng

Dự tính giá lăn bánh của Mazda CX-5 2018 tại Việt Nam (đã kèm cả bảo hiểm vật chất):

 

Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)

Giá lăn bánh tại TP. HCM (đồng)

Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (đồng)

Mazda CX-5 2.0 2WD

1.019.945.700

993.365.700

983.365.700

Mazda CX-5 2.5 2WD

1.088.045.700

1.060.265.700

1.050.265.700

Mazda CX-5 2.5 AWD

1.144.795.700

1.116.015.700

1.106.015.700

► Xem thêm: Ước tính chi phí lăn bánh Mazda CX-5 2018 thế hệ mới vừa ra mắt Việt Nam.

2. So sánh về thiết kế nội ngoại thất của Mazda CX-5 mới và cũ

Thân xe Mazda CX-5 2018 mới và cũ có gì khác

Thân xe Mazda CX-5 2018 mới và cũ không có quá nhiều điểm khác biệt

Mazda CX-5 thế hệ thứ 2 vẫn được bố trí 5 chỗ ngồi tương tự phiên bản cũ; sử dụng đèn pha LED phía trước, mâm 19 inch và giữ nguyên thiết kế ăng-ten vây cá mập phía sau. Tuy nhiên, mẫu xe mới cũng sở hữu nhiều thay đổi cả về nội ngoại thất, mang đến một diện mạo thể thao và sang trọng hơn.

 Khác biệt về ngoại thất của Mazda CX-5 mới và cũ

Đuôi xe Mazda CX-5 2018 mới và cũ có gì khác nhau

Đuôi xe Mazda CX-5 2018 mới thiết kế tinh tế hơn phiên bản cũ

 

Mazda CX-5 mới

Mazda CX-5 cũ

Đầu xe

 - Lưới tản nhiệt dạng tổ ong mở rộng 10 mm, nối liền với cặp đèn pha làm mới.

- Đèn LED định vị tái thiết kế, hẹp kéo dài cùng cản trước mới

- Khoảng sáng gầm được rút ngắn lại, cột A đã được lùi về phía sau 35mm

- Thiết kế lưới tản nhiệt “miệng cười” với các thanh ngang

Đèn LED định vị và cản trước với các thanh ngang tương đồng lưới tản nhiệt

 

 

Thân xe

- Kích thước dài x rộng x cao là 4.550 x 1.840 x 1.680 mm, chiều dài x cao hơn 10 mm so với bản cũ

- Khung xe CX-5 2018 được cải tiến, giúp xe có thể chịu được thêm 15,5% lực xoắn, nhờ thép cường lực ở cột A và B

- Kích thước dài x rộng x cao là 4540x 1.840 x 1.670 mm

 

 

 

Đuôi xe

- Đèn hậu tái thiết kế tương đồng đèn pha

- Cản sau bằng nhựa thiết kế nhỏ và cứng hơn

- Ống xả được thiết kế lại tinh tế hơn

- Đèn hậu có thiết kế to hơn và không sắc sảo như bản 2018

 

- Ống xả đối xứng 2 bên

• Khác biệt về nội thất của Mazda CX-5 mới và cũ

Nội thất Mazda CX-5 2018 mới và cũ có gì khác nhau

Nội thất Mazda CX-5 2018 mới có thiết kế sang trọng, hiện đại hơn

Mazda CX-5 mới

Mazda CX-5 cũ

Tổng thể cao cấp hơn với nhiều chi tiết ốp gỗ và mạ crom

Bảng điểu khiển thiết kế theo định hướng Heads-up Cockpit

Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nhiều nút điều khiển hơn

Vô lăng 3 chấu

Màn hình cảm ứng 7 inch nhô cao 

Màn hình cảm ứng hạ thấp ẩn vào bảng táp lô

Nút bấm Start/Stop được đưa ra ngoài

Nút bấm Start/Stop nằm sâu sau vô-lăng

Cửa sổ trời thiết kế rộng hơn

Cửa sổ trời thiết kế hẹp hơn

Khả năng cách âm tốt hơn với 700 chi tiết được tinh chỉnh và thay thế

Khả năng cách âm kém hơn

3. So sánh động cơ, trang bị của Mazda CX-5 mới và cũ

Mazda CX-5 2018 mới vẫn được trang bị 3 phiên bản động cơ

Mazda CX-5 2018 mới vẫn được phân phối 3 phiên bản ra thị trường Việt Nam

Bài viết được quan tâm:

 Đánh giá xe Mazda CX-5 2018 thế hệ mới nhất 

♦ Đánh giá xe Honda CR-V 2018 bản 7 chỗ

 So sánh Mazda CX-5 và Honda CR-V thế hệ mới 

• Điểm chung về động cơ và trang bị của Mazda CX-5 mới và cũ

Mazda CX-5 thế hệ mới vẫn được trang bị động cơ giống như thế hệ tiền nhiệm. Bên cạnh đó, Thaco vẫn quyết định lắp ráp Mazda CX-5 2018 trong nước và phân phối ra thị trường với 3 phiên bản thay vì nhập khẩu nguyên chiếc như đối thủ Honda CR-V 2018.

Ngoài ra, Mazda CX-5 2018 cũng kế thừa nhiều trang bị tiện ích nổi bật của thế hệ tiền nhiệm như cảnh báo điểm mù, cảm biến lùi, định vị vệ tinh GPS, khởi hành ngang dốc HLA, hệ thống cân bằng điện tử DSC…

► Video đánh giá xe Mazda CX-5 2018 thế hệ mới nhất:

video

• Điểm khác nhau về động cơ và trang bị của Mazda CX-5 mới và cũ

Công nghệ GVC được hãng xe Nhật ứng dụng cho mẫu Mazda CX-5 2018 mới. Động cơ xe sẽ được kiểm soát dựa vào các thông số vận hành như vận tốc góc đánh lái để từ đó điều chỉnh mô men xoắn cho phù hợp và hiệu quả nhất. Được biết, nguyên lý này lần đầu tiên được Mazda sử dụng trên thế giới.

Lợi ích của công nghệ này là chủ động hỗ trợ kiểm soát tốc độ của xe, khi Mazda CX-5 thay đổi gia tốc đột ngột sẽ giúp người ngồi trong xe ổn định và thăng bằng hơn, tạo cảm giác thoải mái khi di chuyển.

 Dưới đây là một số thay đổi về động cơ và trang bị trên Mazda CX-5:

 

Mazda CX-5 mới

Mazda CX-5 cũ

Phiên bản động cơ 2.5L

188 mã lực

185 mã lực

Hệ thống an toàn cao cấp i-Activsense

Thế hệ mới nhất

Thế hệ cũ

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường

Không

Các tiện nghi bổ sung như hộc đựng cộc đặt cao hơn, cần số cũng được nâng lên…

Không

Loa Bose trên bản cao cấp nhất

10 loa

9 loa

Hệ thống hiển thị thông tin trên kính lái HUD thế hệ mới

Không

Công nghệ kiểm soát gia tốc GVC

Không

Khoang hành lý

505 lít

500 lít

Đánh giá
0 (0 đánh giá)
loading
 
×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading