Ford Ranger 2019

610 triệu | Giá lăn bánh: 674.3 triệu | Trả giá
  • 2019
  • Bán Tải
  • Xe mới
  • Nhập khẩu
  • Nghệ An
  • Số tự động
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS AT.
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS.
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential Không / Without.
Hộp số / Transmission Số tự động 6 cấp / 6-speed AT.
Hệ thống dẫn động / Driventrain Một cầu chủ động / 4×2.
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 2198 cm³.
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 160 (118KW) / 3200.
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior.
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirror Có điều chỉnh điện / Power adjust.
Hệ thống đèn chiếu sáng trước / Headlamp Kiểu Halogen / Halogen.
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With.
Trang thiết bị bên trong xe Ford Ranger XLS AT.
Bản đồ dẫn đường / Navigation system Không / Without.
Ghế lái trước / Front Driver Seat Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual.
Ghế sau / Rear seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu / Folding bench with two head rests.
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror Chỉnh tay 2 chế độ ngày / đêm / Manual adjust.
Hệ thống âm thanh/ Audio system AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, ipod & USB, Bluetooth, 6 loa (speakers).
Vật liệu ghế / Sear Manterial Nỉ / Cloth.
Điều hòa nhiệt độ / Air Conditioning Điều hòa chỉnh tay / Manual.
Điều khiển âm thanh trên tai lái / Audio control on Steering wheel Có / With.
Trang thiết bị an toàn Ford Ranger XLS AT.
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / Without.
Camera lùi / Rear View Camera Không / Without.
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With.
Hệ thống Chống trộm / Anti theft System Không / Without.
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Không / Without.
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Có / With.
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Không / Without.
Kích thước và Trọng lượng Ford Raner XLS AT.
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3220.
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5362 x 1860 x 1830.
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80 Lít / 80 litters.
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 200.
Hệ thống treo Ford Ranger XLS AT.
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn / Rigid leaf springs with double acting shock absorbers.
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xò trụ và ống giảm chấn / independent springs & tubular double acting shock absorbers.
Hệ thống phanh Ford Ranger XLS AT.
Bánh xe / Wheel Vành hợp kim nhôm đúc 16” / Alloy 16”.
Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16.

Để biết thêm giá xe các phiên bản khác của dòng xe Ford Ranger cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại Bảng giá xe Ford Ranger


* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

07/10/2019
Chia sẻ
Lưu tinĐã lưu
HB

Hoàng Bá Thanh

Đại lộ V.lê Nin, Phường Hưng Dũng, Tp Vinh, Nghệ An

0969 532 205

Tìm mua Ford Ranger theo năm

Mua xe cùng phân khúc

Tin tức liên quan

×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading