JAC X99 2019

161 triệu | Giá lăn bánh: 199.4 triệu | Trả giá
  • 2019
  • Xe tải
  • Xe mới
  • Trong nước
  • Tp.HCM
  • Thủ Đức
  • Số tay
  • Xăng
Liên hệ: 0377010103 (Mr. Tiên).
Đ/C: 10/9 QL 13, phường Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương.
Xe tải JAC X99 được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại Isuzu, kỹ thuật hàng đầu trên thế giới.
Xe tải JAC X99 sở hữu nhiều tính năng vượt trội của công nghệ mới như sở hữu động cơ 4A1-68C43 mạnh mẽ, tiêu chuẩn khí thải Euro hiện đại với phiên bản xe tải Jac X99 máy xăng - xe tải JAC X99 máy dầu.
Xe tải JAC X99 có bảng điều khiển được trang bị nhiều bộ phận tiện ích và hữu dụng như Radio, thẻ nhớ, đầu lọc USB, hệ thống hỗ trợ máy lạnh.
Xe tải JAC X99 thùng kín.
Xe JAC X99 thùng lửng.
Xe tải JAC X99 thùng mui bạt.
Khuyến mãi & hậu mãi:
Xe tải JAC X99 hỗ trợ trả góp đến 60%,
Xe tải JAC X99 990Kg được bảo hành lên đến 02 năm hoặc 60.000km.
Hỗ trợ mua xe trả góp - thủ tục yêu cầu:
Chứng minh nhân dân.
Xác nhận tình trạng hôn nhân (đăng ký kết hôn, độc thân, ly hôn,.. ).
Sổ hộ khẩu.
Liên hệ: 0377.010.103 (Mr. Tiên).
Đ/C: 10/9 QL 13, phường Vĩnh Phú, Tp. Thuận An, tỉnh Bình Dương.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước tổng thể.
Chiều dài tổng thể (mm).
5.335.
Chiều rộng tổng thể (mm).
1.710.
Chiều cao tổng thể (mm).
2.430.
Chiều dài cơ sở (mm).
2.600.
Khoảng sáng gầm xe (mm).
160.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m).
5.56.
Động cơ.
Model.
4A1 - 68C43.
Loại.
4 thì làm mát bằng nước.
Số xy-lanh.
4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy-lanh (cm3).
1.809.
Công suất cực đại (Kw/rpm).
50/3200.
Dung tích thùng nhiên liệu (lít).
45.
Động cơ đạt chuẩn khí thải.
Euro IV.
Hệ thống truyền động.
Loại.
5 số tiến, 1 số lùi.
Khung xe.
Giảm chấn trước.
Nhíp lá.
Giảm chấn sau.
Nhíp lá.
Kiểu loại cabin.
Khung thép hàn.
Phanh đỗ.
Cơ khí tác động lên trục thứ cấp hộp số.
Phanh chính.
Thủy lực, trợ lực chân không.
Lốp xe.
Cỡ lốp.
6.00 - 13.
Loại thùng xe.
Kích thước lòng thùng.
Tự trọng/Tải trọng/ Tổng trọng.
Giá(Triệu đồng).
Thùng lửng.
3.100 x 1.620 x 0.355.
1.870 tấn/990 kg/ 2.650 tán.
Giá máy xăng.
(triệu đồng).
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh: 255.
Giá máy dầu.
(triệu đồng).
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh: 306.
Thùng bạt từ sát-xi (mm).
3.200 x 1.610 x 1.550.
1.870 tấn/990 kg/ 2.990 tấn.
Giá máy xăng.
(triệu đồng).
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh: 262.
Giá máy dầu.
(triệu đồng).
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh: 311.
Thùng kín.
3.200 x 1.630 x 1.550.
1.870 tấn/990 kg/ 3.070 tấn.
Giá máy xăng.
(triệu đồng).
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh: 267.
Giá máy dầu.
(triệu đồng).
Chưa bao gồm giấy tờ lăn bánh: 316.

* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

15/07/2020
Chia sẻ
Lưu tinĐã lưu
https://img1.oto.com.vn/crop/79x70/2020/07/15/20200715101228-8d2b_wm.png

Tiêu Tiên

Tp.HCM

0377 010 103

Mua xe cùng phân khúc

Tin tức liên quan

×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading