Mitsubishi Canter 2015

620 triệu | Giá lăn bánh: 716.7 triệu | Trả giá
  • 2015
  • Xe tải
  • Xe mới
  • Nhập khẩu
  • Hà Nội
  • Số tay
  • Diesel
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa 100 km/h.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6,6 m.
Động cơ:
Kiểu 4D34-2AT5.
Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 104 x 115.
Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm] 110/2.900.
Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm] 28/1.600.
Ly hợp:
Kiểu ly hợp C3W28.
Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát [mm] 275.
Hộp số:
Kiểu M025S5.
Loại 5 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 -0.739.
Số lùi: 5.181.
Cầu trước.
Kích thước & Trọng lượng:
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm] 6.030 x 1.995 x 2.200.
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 3.350.
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.665.
Sau [mm] 1.495.
Khoảng sáng gầm xe [mm] 200.
Trọng lượng không tải [kg] 2.220.
Trọng lượng toàn tải [kg] 6.500.
Kích thước thùng tiêu chuẩn[mm] 4.500 x 2.100 x 450.
Kích thước thùng kín[mm] 4.500 x 2.100 x 2.080.

Để biết thêm giá xe các dòng xe khác của hãng xe Mitsubishi cùng những đánh giá chi tiết về ưu nhược điểm, vui lòng xem thêm tại Bảng giá xe Mitsubishi


* Lưu ý: Mọi thông tin liên quan tới tin rao này là do người đăng tin đăng tải và chịu trách nhiệm hoàn toàn. Nếu quý vị phát hiện có sai sót hay vấn đề gì xin hãy thông báo cho Oto.com.vn.

27/11/2015
Chia sẻ
Lưu tinĐã lưu
A

0985448584

0985 448 584

Mua xe cùng phân khúc

Tin tức liên quan

×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading