Thông số kỹ thuật xe Lynk & Co 01 2024: Tăng trang bị, giữ nguyên giá có làm khó Mazda CX-5?
Bảng thông số kỹ thuật xe Lynk & Co 01 2024 có nhiều thay đổi về mặt trang bị sau khi trải qua quá trình nâng cấp.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Chỉ sau nửa năm ra mắt thị trường Việt, mẫu xe Lynk & Co 01 đã nhanh chóng cập nhật bản nâng cấp với sự cải tiến mạnh mẽ về nội - ngoại thất, bổ sung khá nhiều trang bị.
Được biết, Lynk & Co 01 phiên bản nâng cấp có 2 phiên bản là Louder pro và Hyper pro thay vì chỉ có 1 lựa chọn duy nhất là bản Hyper như trước đây. Hai bản Louder pro và Hyper pro khác nhau ở cách phối màu ngoại thất, giống nhau hoàn toàn về mặt thiết kế, trang bị...
Thông số kỹ thuật xe Lynk & Co 01 2024: Đắt hơn, xịn hơn có làm khó Mazda CX-5?
Sự điều chỉnh về trang bị và phiên bản không làm thay đổi giá xe Lynk & Co 01, vẫn giữ nguyên mức giá 999 triệu đồng nhưng người tiêu dùng được bàn giao chiếc xe kèm bảng thông số kỹ thuật Lynk & Co 01 hoàn chỉnh với nhiều trang bị xịn sò hơn hẳn bản cũ.
Thông số kỹ thuật xe Lynk & Co 01: Kích thước - Trọng lượng
Về kích thước, Lynk & Co 01 vẫn giữ nguyên thông số như trước đây với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.549 x 1.860 x 1.689 (mm) và trục cơ sở ở mức 2.734 mm. Khoảng sáng gầm xe đạt 213 mm.
Thông tin | Lynk & Co 01 |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.549 x 1.860 x 1.689 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.734 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 213 |
Thông số kỹ thuật xe Lynk & Co 01: Ngoại thất
Lynk & Co 01 2024 sử dụng lốp có kích thước 235/45 R20.
Lynk & Co 01 phiên bản nâng cấp sở hữu diện mạo thể thao, cao cấp hơn so với trước đây khi điểm thêm gam màu tương phản ở khu vực thân xe và mui xe. Danh mục trang bị ngoại thất có thêm cảm biến phía trước; gương chiếu hậu tích hợp sưởi, gập điện, nhớ vị trí và nghiêng khi lùi; kính cách âm 2 cửa trước; đèn pha thích ứng và điều khiển tự động.
Thông tin | Lynk & Co 01 |
Đèn pha | LED thấu kính, tự động bật/tắt, có tính năng thích ứng |
Điều chỉnh tự động theo chiều cao | |
Đèn hậu | LED |
Kích thước la-zăng | 19 inch |
Kích thước lốp | 235/50 |
Cửa cốp điện | Có |
Gạt mưa tự động | Có |
Kính cách âm 2 cửa trước | Có |
Cửa sổ trời | Panorama |
Gương chiếu hậu gập điện và sưởi, nhớ vị trí và nghiêng khi lùi | Có |
Màu sắc tương phản thân và mui xe | Có |
Thông số kỹ thuật xe Lynk & Co 01: Nội thất
Khoang nội thất của mẫu SUV cỡ C mang thương hiệu Lynk & Co có khá nhiều điểm nhấn mới. Đầu tiên là hệ thống ghế ngồi bọc da Genuine ở bản Louder Pro và da Genuine kết hợp da Nubuck trên bản Hyper Pro. Sự thay đổi này mang đến cảm nhận sang trọng cho xe. Ghế lái bổ sung thêm tính năng chỉnh điện 12 hướng, sưởi ấm cho 2 ghế trước, nhớ ghế 2 vị trí và làm mát ghế lái. Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng, có sưởi ghế.
Khoang nội thất của mẫu SUV cỡ C mang thương hiệu Lynk & Co có khá nhiều điểm nhấn mới.
Ngoài ra, Lynk & Co 01 2024 bổ sung thêm đèn viền nội thất dạng LED, 10 loa Harman Kardon Infinity, sạc không dây thay thế cho dàn âm thanh 8 loa trên bản cũ.
Thông tin | Lynk & Co 01 |
Vật liệu bọc ghế | Da cao cấp (Áp dụng cho màu Xám/Xanh) |
Da cao cấp + Da Nubuck (Áp dụng cho màu Trắng/Đen) | |
Ghế lái | Chỉnh điện 12 hướng + Nhớ ghế 2 vị trí + Hệ thống làm mát/sưởi ghế |
Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng + Hệ thống sưởi ghế |
Radio AM/FM | Có |
Ổ cắm USB (Trước 2 & Sau 2) | Có |
Ổ cắm 12V phía trước | Có |
Kết nối USB cho DVR | Có |
Đồng hồ tốc độ | Điện tử toàn phần, 12,3 inch |
Màn hình trung tâm | 12,8 inch |
Kết nối | Apple CarPlay/Android Auto (có dây), Bluetooth |
HUD | Không |
Hệ thống âm thanh | Cao cấp 10 loa Harman Infinity™ Audio |
Cần số | Điện tử |
Sạc không dây | Có |
Cửa gió làm mát | Có |
Kính 2 lớp | Có |
Đèn viền nội thất | Có |
Thông số kỹ thuật xe Lynk & Co 01: Động cơ
Động cơ xe Lynk & Co 01 vẫn là cỗ máy xăng 2.0L tăng áp, sản sinh sinh công suất 218 mã lực, mô-men xoắn 325 Nm, thông số này mạnh nhất phân khúc. Toàn bộ sức mạnh được truyền đến bánh trước thông qua hộp số 8 cấp.
Thông tin | Lynk & Co 01 |
Loại động cơ | Xăng 2.0L tăng áp |
Công suất | 218 mã lực |
Mô-men xoắn | 325 Nm |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Chế độ lái | Eco/Sport/Comfort |
Kích thước lốp xe | 235/45 R20 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Km/L) | 7,4 lít/100 km |
Thông số kỹ thuật xe Lynk & Co 01: Trang bị an toàn
Hệ thống âm thanh cao cấp Harman Infinity™ Audio trên xe Lynk & Co 01.
Bên cạnh hơn 20 tính năng an toàn tiên tiến duy trì từ bản cũ, khách mua xe Lynk & Co 01 nâng cấp còn bổ sung thêm loạt công nghệ mới như cảnh báo điểm mù BSD, cảnh báo chuyển làn đường LCW, cảnh báo phương tiện đến gần CVW, ra khỏi chỗ đỗ bán tự động - ra đa siêu âm phía trước và sau hỗ trợ đỗ xe, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA và hệ thống hỗ trợ đỗ xe.
Thông tin | Lynk & Co 01 |
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử | Có |
Phanh tay điện tử + Giữ phanh tự động | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có |
Cảnh báo điểm mù + Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không |
Cảnh báo lệch làn + Hỗ trợ giữ làn | Có |
Cảm biến | Sau |
Ga tự động thích ứng | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái xe trên cao tốc | Có |
Cảnh báo người lái mất tập trung | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe và ra khỏi chỗ đỗ bán tự động - ra đa siêu âm phía trước và sau hỗ trợ đỗ xe (SAP+) | Có |
Cảnh báo điểm mù (BSD) | Có |
Cảnh báo chuyển làn đường (LCW) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Đèn chiếu sáng thích ứng (AFS) | Có |
CVW (Cảnh báo phương tiện đến gần) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lái khi ùn tắc | Có |
Camera 360 độ | Có |
Túi khí | 6 |
Nguồn ảnh: Internet
Người Việt quan tâm đến mẫu xe nào
-
Toyota là thương hiệu sở hữu lượng xe cũ được rao bán nhiều nhất tháng 7/2024
-
Vios, Ranger được rao bán nhiều nhất trên thị trường xe cũ
-
10 mẫu ô tô cũ được tìm kiếm nhiều nhất tháng 7: Xe Toyota và Honda 'chiếm sóng'
-
Ô tô đã qua sử dụng trên 5 năm thanh khoản tốt, bất chấp tuổi đời xe
-
Người mua ô tô cũ dần cởi mở với các dòng xe Trung Quốc