Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage 2019 kèm giá lăn bánh mới nhất

Oto.com.vn xin gửi đến bạn đọc bảng thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage chi tiết nhất kèm chi phí lăn bánh.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

1. Giới thiệu chung về Mitsubishi Mirage tại Việt Nam 

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất.

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage 2019 kèm giá lăn bánh mới nhất

Mitsubishi Mirage là mẫu xe hạng B gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 2013 dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Chiếc xe này tiến hành nâng cấp lần đầu vào năm 2016 và mới nhất và là tháng 1/2018. Dù thường xuyên xuất hiện trong loạt xe ế nhưng Mitsubishi Mirage lại nằm trong danh sách 5 xe tiết kiệm nhiên liệu nhất thị trườn cũng như lọt top lượt tìm kiếm nhiều nhất tại Việt Nam tháng 10/2018.

Mitsubishi Mirage 2019 có ưu điểm là mức giá hấp dẫn cùn chính sách bảo hành tốt. Tuy nhiên, chiếc xe này vẫn còn khá nhiều điểm đáng bàn về mặt vận hành cũng như thiết kế. Xe nhận khá nhiều lời chê bai về khả năng tăng tốc, động cơ còn ồn và yếu.

2. Giá xe Mitsubishi Mirage 2019 mới nhất

Mitsubishi Mirage 2019 hiện đang bán ra ở Việt Nam với 3 phiên bản như sau:

BẢNG GIÁ MITSUBISHI MIRAGE 2019 THÁNG 6 NĂM 2019
Phiên bản Giá xe Quà tặng
Mitsubishi Mirage MT 350.500.000 Đuôi gió thể thao
Mitsubishi Mirage CVT 450.500.000 Bệ tựa tay trung tâm
Mitsubishi Mirage CVT Eco 395.500.000

>> Xem thêm: Mua bán xe ô tô xe Mitsubishi Mirage

3. Thông số kích thước xe Mitsubishi Mirage 2019

Mitsubishi Mirage có kích thước tổng thể chiều dài x rộng x cao là 3.795 x 1.665 x 1.510 mm cùng chiều dài cơ sở 2.450 mm. Xe sở hữu bán kính quay đầu 4,5m, tương đối tốt khi di chuyển ở nơi đông đúc.

Thông số  Mitsubishi Mirage CVT & CVT Eco Mitsubishi Mirage MT
 Xuất xứ Nhập khẩu Nhập khẩu
 Dáng xe Hatchback Hatchback
 Số chỗ ngồi 5 5
 Số cửa 5 5
Thể tích thùng nhiên liệu 35L 35L
 Kích thước tổng thể (mm) 3.795 x 1.665 x 1.510 3.795 x 1.665 x1.510
 Chiều dài cơ sở (mm) 2.450 2.450
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 4,60 4,60
 Trọng lượng không tải (kg) 860 860
 Thông số lốp 175/55R15 175/55R15
 Mâm xe  Hợp kim 15" Hợp kim 15"
 Đời xe  2016 2016

4. Giá lăn bánh Mitsubishi Mirage 2019 tại Việt Nam

Để Mitsubishi Mirage lăn bánh hợp pháp trên đường, khách hàng chắc chắn phải bỏ ra thêm các khoản chi phí khác như phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm tùy theo khu vực. Dưới đây Oto.com.vn xin thống kê cho bạn đọc mức giá lăn bánh cụ thể của Misubishi Mirage.

Oto.com.vn ước tính giá lăn bánh của Mitsubishi Mirage MT

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 350.500.000 350.500.000 350.500.000
Phí trước bạ 42.060.000 35.050.000 35.050.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 5.257.500 5.257.500 5.257.500
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 400.045.570 392.135.570 391.135.570

Oto.com.vn ước tính giá lăn bánh của Mitsubishi Mirage CVT

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 450.500.000 450.500.000 450.500.000
Phí trước bạ 54.060.000 45.050.000 45.050.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 6.757.500 6.757.500 6.757.500
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 513.545.570 503.635.570 502.635.570

Oto.com.vn ước tính giá lăn bánh của Mitsubishi Mirage CVT Eco

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 395.500.000 395.500.000 395.500.000
Phí trước bạ 47.460.000 39.550.000 39.550.000
Phí đăng kiểm 240.000 240.000 240.000
Phí bảo trì đường bộ 480.700 480.700 480.700
Bảo hiểm vật chất xe 5.932.500 5.932.500 5.932.500
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 11.000.000 1.000.000
Tổng 451.012.640 442.202.640 441.202.640

5. Thông số ngoại thất xe Mitsubishi Mirage 2019

Mitsubishi Mirage 2019 sở hữu thiết kế có phần cũ kĩ mới đầu xe dạng lục giác cong, logo nằm giữa truyền thống. Phía trên nắp ca pô là 4 đường gân giúp tăng khả năng khí động học, đồng thời bổ sung chất thể thao cho xe.

Phiên bản Mitsubishi Mirage MT Mitsubishi Mirage CVT Eco Mitsubishi Mirage CVT
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước - - -
- Đèn chiếu xa Clear Halogen Clear Halogen Bi-xenon HID
- Đèn chiếu gần Clear Halogen Clear Halogen Bi-xenon HID
Đèn sương mù -
Kính chiếu hậu Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ, cùng màu thân xe Chỉnh điện có tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe
Sưởi kính sau
Gạt kính trước Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt kính sau
Cánh lướt gió đuôi xe Không Không
Đèn phanh thứ 3 lắp trên cao
Đèn hậu LED - Không
Cửa kính điều khiển điện

5. Thông số nội thất xe Mitsubishi Mirage 2019

Mitsubishi Mirage lắp đặt khá nhiều trang bị nội thất tiêu chuẩn như điều hòa tự động, đề nổ thông minh start-stop, màn hình LCD cảm ứng 6,1 inch, radio, kết nối bluetooth, USB, thẻ nhớ, AUX, 4 loa....

Phiên bản Mitsubishi Mirage MT Mitsubishi Mirage CVT Eco Mitsubishi Mirage CVT
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng bọc da Không Không
Cần số bọc da Không Không
Nút điều chỉnh âm thanh và điện thoại rảnh tay trên vô lăng Không Không
Hệ thống ga tự động Không Không
Điều hòa không khí Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động
Lọc gió điều hòa
Khóa cửa trung tâm
Tay nắm cửa trong Màu đen Mạ crôm Mạ crôm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Đèn báo hiệu tiết kiệm nhiên liêu
Hệ thống âm thanh CD-AUX/USB/Bluetooth CD-AUX/USB/Bluetooth DVD/AUX/USB/Bluetooth
Hệ thống loa 2 4 4
Chất liệu ghế Nỉ chống thấm Nỉ chống thấm Nỉ chống thấm
Ghế tài xế chỉnh tay 6 hướng
Gập ghế sau Gập nguyên băng Gập 60:40 Gập 60:40
Tựa đầu hàng ghế sau Không 3 3
Tấm che khoang hành lý Không
Đèn chiếu sáng khoang hành lý
Hộp đựng dụng cụ tiện ích Không

6. Thông số an toàn xe Mitsubishi Mirage 2019

Phiên bản Mitsubishi Mirage MT Mitsubishi Mirage CVT Eco Mitsubishi Mirage CVT
Túi khí Túi khí đôi Túi khí đôi Túi khí đôi
Căng đai tự động
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Móc gắn ghế trẻ em Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Khoá cửa từ xa
Chìa khóa thông minh Không Không
Chìa khóa mã hóa chống trộm Không
Hệ thống khởi động nút bấm Không Không

Xe sở hữu hệ thống an toàn bao gồm khoá cửa trung tâm, chống bó cứng phanh (ABS), 2 túi khí hàng ghế trước, phân phối lực phanh điện tử (EBD)...

7. Thông số động cơ xe Mitsubishi Mirage 2019

Phiên bản Mitsubishi Mirage MT Mitsubishi Mirage CVT Eco Mitsubishi Mirage CVT
Loại động cơ 1.2L MIVEC 1.2L MIVEC 1.2L MIVEC
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử.
Dung Tích Xylanh 1.193 1.193 1.193 cc
Công suất cực đại (ps/rpm) 78/6.000 78/6.000 78/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 100/4.000 100/4.000 100/4.000
Tốc độ cực đại (Km/h) 170 167 167
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 35 35 35
Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp (CVT) Tự động vô cấp (CVT)
Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Thanh xoắn Thanh xoắn Thanh xoắn
Mâm - Lốp 175/55R15 175/55R15 175/55R15
Mâm bánh xe Hợp kim 15", 2 tông màu Hợp kim 15", 2 tông màu Hợp kim 15", 2 tông màu
Phanh trước Đĩa 13 inch Đĩa 13 inch Đĩa 13 inch
Phanh sau Tang trống 7 inch Tang trống 7 inch Tang trống 7 inch
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km) - - -
- Kết hợp 4,9 5,0 5,0
- Trong đô thị 6,0 6,0 6,0
- Ngoài đô thị 4,2 4,5 4,5

Mitsubishi Mirage cùng sử dụng động cơ 1.2L MIVEC cho cả 3 phiên bản, công suất 78 mã lực và 100Nm mô-men xoắn, phù hợp để đi trong đô thị. Xe được đánh giá là chạy êm, tiết kiệm nhiên liệu.

8. Ảnh chi tiết xe Mitsubishi Mirage 2019

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 3

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 7

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 8

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 12

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 14

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 16

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 18

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 20

Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Mirage kèm giá lăn bánh mới nhất 22

loading
 
×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading