Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2023 tại Việt Nam: Đâu là những thay đổi để tìm lại 'ngai vương'?
Toyota Vios 2023 vừa ra mắt Việt Nam là bản nâng cấp với giá niêm yết khởi điểm thấp hơn mô hình cũ, trong khi xe nhận khá nhiều điểm mới. Đây liệu có phải chiêu bài hãng sử dụng nhằm giúp Vios tìm lại "ánh hào quang" của ngôi vị dẫn đầu?
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2023 vừa ra mắt Việt Nam.
Sau rất nhiều đồn đoán và chờ đợi, cuối cùng Toyota Vios 2023 cũng đã có màn ra mắt Việt Nam vào ngày 10/05/2023 với 3 phiên bản. Tuy nhiên, đây là mô hình nâng cấp với các thiết kế, trang bị dành riêng cho người Việt, không hề giống với các thị trường Đông Nam Á khác.
Điều đáng nói, với việc bổ sung thêm trang bị cùng thay đổi về thiết kế ngoại thất nhưng giá xe Vios mới lại có mức khởi điểm thấp hơn đáng kể so với mô hình cũ. Liệu đây có phải là chiêu bài mà Toyota Việt Nam đang sử dụng nhằm giúp Vios trở lại vị trí ngôi đầu vốn đã bị bỏ lỡ suốt 3 tháng đầu năm 2023?
Để giúp quý độc giả hình dung rõ hơn về những thay đổi trên mẫu xe "quốc dân", Oto.com.vn đã cập nhật chi tiết phần thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2023 mới nhất dưới đây:
Giá xe Toyota Vios 2023 tại Việt Nam
Bảng giá xe Toyota Vios (triệu đồng) | |||
Phiên bản | Giá xe 2023 | Giá xe 2022 | Chênh lệch |
Vios 1.5E-MT | 479 | 489 | -10 |
Vios 1.5E-CVT | 528 | 542 | -14 |
Vios 1.5G-CVT | 592 | 592 | - |
Từ bảng giá trên dễ dàng nhận thấy Toyota Vios 2023 có giá niêm yết thấp hơn từ 10 - 14 triệu đồng so với mô hình 2022. Đây là điều gần như chưa có tiền lệ đối với các mẫu xe mới nhà Toyota nói riêng và rất hiếm hoi trên thị trường nói chung.
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2023: Kích thước - Trọng lượng
So với mô hình cũ, thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 2023 về kích thước và khung gầm vẫn giữ nguyên không thay đổi, cụ thể như sau:
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | ||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm) | 1.895 x 1.420 x 1.205 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) | 1.475 / 1.460 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | ||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1.550 | ||
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 |
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2023 về động cơ - vận hành
Sức mạnh của Toyota Vios 2023 tiếp tục là khối động cơ xăng 1.5L giúp sản sinh công suất tối đa 106 mã lực tại dải tua máy 6.000 vòng/phút và 140 Nm mô-men xoắn cực đại tại 4.200 vòng/phút. Tất cả các phiên bản đều sử dụng dẫn động cầu trước, nhưng lại có sự khác nhau về trang bị hộp số. Theo đó, chỉ phiên bản E MT sở hữu hộp số sàn 5 cấp, trong khi các phiên bản còn lại là CVT.
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | 2NR-FE (1.5L) | |
Số xy lanh | 4 | 4 | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | Thẳng hàng | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh | 1.496 | 1.496 | 1.496 | |
Tỉ số nén | 11.5 | 11.5 | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | Van biến thiên kép/ Dual VVT-i | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | |
Công suất tối đa (hp/rpm) | 106/6.000 | 106/6.000 | 106/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm) | 140/4.200 | 140/4.200 | 140/4.200 | |
Các chế độ lái | Không | Không | Không | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | |
Hộp số | MT | CVT | CVT | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn | Dầm xoắn | Dầm xoắn | |
Trợ lực tay lái | Điện | Điện | Điện | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R15 | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc | Đĩa đặc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | Euro 5 | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị | 5,08 | 4,67 | 4,79 |
Kết hợp | 6,02 | 5,77 | 5,87 | |
Trong đô thị | 7,62 | 7,70 | 7,74 |
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2023 về ngoại thất
Ngoại thất của Toyota Vios 2023 nhận khá nhiều tinh chỉnh, đặc biệt là ở khu vực đầu xe. Cụ thể, lưới tản nhiệt hình thang đã bị loại bỏ và thay vào đó là chi tiết nối liền nắp ca-pô và mở rộng sang 2 bên. Cản trước cũng được thiết kế lại và sơn đen, mang đến cái nhìn mới mẻ cho mẫu xe "quốc dân".
Đèn pha LED trở thành trang bị tiêu chuẩn, kích thước la-zăng vẫn giữ nguyên 15 inch nhưng họa tiết bên trong được thay đổi theo hướng khỏe khoắn và thể thao hơn. Phía sau, sự thay đổi nằm ở phần cản sau, đèn hậu không có sự khác biệt so với mô hình cũ.
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | Bi LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu LED sáng ban ngày | Không | Không | Có | |
Tự động Bật/Tắt | Không | Có | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | - | Có | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không | Có | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn phanh | LED | LED | LED |
Đèn báo rẽ | LED | LED | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gập điện | Có | Có | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | Có | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe | Cùng màu thân xe | Mạ crom | |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen | Sơn đen | Sơn đen bóng | |
Cánh hướng gió sau | Không | Không | Không |
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2023 về nội thất và trang bị tiện nghi
Thiết kế nội thất gần như không thay đổi, chỉ bổ sung thêm một số trang bị như màn hình 9 inch thay cho loại 7 inch trước đó, có tích hợp Apple CarPlay/Android Auto; vô-lăng bản G có thêm lẫy chuyển số; thêm cổng sạc USB cho hàng ghế sau trên các bản E MT và E CVT.
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu | 3 chấu | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | Bọc da | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay | Điều chỉnh âm thanh, đàm thoại rảnh tay, màn hình hiển thị đa thông tin | |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất | Cùng màu nội thất | Mạ bạc | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron với màn hình TFT 4,2 inch |
Đèn báo chế độ Eco | Không | Có | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không | Có | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Không | Có | Có | |
Chất liệu bọc ghế | PU | Da | Da | |
Ghế trước | Loại ghế | Thường | Thể thao | Thể thao |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế | Gập lưng ghế 60:40, ngả lưng ghế |
Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | |
Điều hòa | Tự động | Tự động | Tự động | |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 7 inch | Cảm ứng 9 inch | |
Số loa | 4 | 4 | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | |
Cổng sạc USB Type C hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không | Không | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | |
Khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Có | |
Khóa cửa điện | Có | Có | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Có | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện lên xuống 1 chạm chống kẹt | Có | Có | Có | |
Ga tự động | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Toyota Vios 2023 về trang bị an toàn
Về hệ thống an toàn trên xe Toyota Vios 2023, điểm nâng cấp đáng chú ý nhất là gói an toàn Toyota Safety Sense (TSS) trên bản G. Đây là lần đầu tiên Vios sở hữu gói TSS với loạt tính năng tiên tiến như cảnh báo va chạm phía trước, cảnh báo lệch làn đường và Cruise Control.
Thông số | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | |
Số túi khí | 3 | 3 | 7 | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có | Có | Có | |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có | Có | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | |
Hỗ trợ xuống dốc | Không | Không | Không | |
Cảnh báo lệch làn đường | Không | Không | Có | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm | Không | Không | Có | |
Cảm biến góc trước/sau | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Không | Không | Không | |
Cảnh báo điểm mù | Không | Không | Không | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không | Không | Không | |
Cảm biến trước | Không | Không | Không | |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | |
Camera 360 độ | Không | Không | Không | |
Camera lùi | Có | Có | Có | |
Hệ thống nhắc thắt dây an toàn | Có | Có | Có |
Xem thêm: 300 triệu mua được Toyota Vios số tự động đời nào?
Ảnh: Toyota Việt Nam
