Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 6: B-SUV thuần điện được trang bị gì để đấu loạt đối thủ xe xăng truyền thống?
Với mức giá từ 675 triệu đồng, mẫu SUV thuần điện cỡ B VinFast VF 6 sở hữu nhiều tính năng công nghệ hiện đại hơn các đối thủ xe xăng truyền thống.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Ngày 29/9, VinFast VF 6 bản thương mại chính thức ra mắt người tiêu dùng trong nước. Xe có hai phiên bản, gồm Base và Plus cùng giá bán cụ thể như sau:
Hình thức mua | Phiên bản | |
VF6 Base (VNĐ) | VF6 Plus(VNĐ) | |
Giá bán không kèm pin | 675.000.000 | 765.000.000 |
Giá bán kèm pin | 765.000.000 | 855.000.000 |
Giá thuê pin | Gói thuê bao pin cố định 1,8 triệu đồng/tháng cho 1.500 km, thêm 1.200 đồng/km phụ trội |
Được định vị tại phân khúc SUV đô thị cỡ B, giá xe VinFast VF 6 không pin đang tương đương với Hyundai Creta (640 - 740 triệu đồng) nhưng cao hơn KIA Seltos (599 - 719 triệu đồng). Với phiên bản có pin, giá bán xe VinFast VF 6 ngang đối thủ Toyota Yaris Cross (730 - 838 triệu đồng), Nissan Kicks (789 - 858 triệu đồng).
Vậy "tân binh" phân khúc SUV cỡ B được trang bị gì để cạnh tranh cùng loạt đối thủ xe xăng? Mời quý độc giả theo dõi thông số kỹ thuật xe VinFast VF 6 được Oto.com.vn cập nhật mới nhất dưới đây:
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Kích thước - Tải trọng
VinFast VF 6 sở hữu các số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm), chiều dài cơ sở 2.730 mm, nhỉnh hơn Hyundai Creta và Kia Seltos (2.610 mm). Lợi thế về trục cơ sở hứa hẹn mang đến không gian nội thất rộng rãi cho người dùng.
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus |
Chiều D x R x C (mm) | 4.238 x 1.820 x 1.594 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.730 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 350 - 1.275 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.550 | 1.743 |
Tải trọng (kg) | 427 | 485 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Ngoại thất
VinFast VF 6 sở hữu phong cách thiết kế mềm mại với nhiều chi tiết bo tròn ở các góc xe. Phần trụ C vuốt thấp dần về sau, mang đến dáng vẻ coupe trẻ trung. Đầu xe được trang bị dải định vị LED tạo hình chữ V đặc trưng thương hiệu.
Xe có sẵn cảm biến trước, sau. Đèn pha LED đặt thấp có thấu kính (projector), la-zăng 17 - 19 inch, tùy phiên bản. Các trang bị này đang nhỉnh hơn so với các đối thủ xe xăng cùng phân khúc.
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus |
Đèn pha | LED | |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | - | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | LED | |
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía trước | Có | |
Đèn nhận diện thương hiệu VinFast phía sau | Dạng phản quang | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện tích hợp báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện tích hợp báo rẽ, sấy mặt gương, tự động chỉnh khi lùi |
Tay nắm cửa | Loại truyền thống | |
Cơ chế mở cửa | Lẫy cơ | |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Có | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Không | Có |
Kính cửa sổ lên/xuống một chạm | 4 cửa | |
Viền cửa sổ | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Thanh nẹp cửa | Gioăng cao su đen mờ | Chrome |
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | |
Cánh hướng gió | Dạng nhựa đa bộ phận | |
Sưởi kính sau | Có | |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có (Cách âm nhiều lớp) | |
Gạt mưa trước tự động | Có | |
Gạt mưa sau | Có | |
Thanh trang trí nóc xe | Aftersales | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có | |
Ăng ten | Kiểu vây cá mập |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Nội thất – Tiện nghi
Thiết kế khoang cabin VinFast VF 6 theo hướng tối giản, tập trung vào người lái. Toàn bộ các chức năng của xe được tích hợp vào màn hình cảm ứng trung tâm 12,9 inch.
Phía sau vô-lăng không có đồng hồ tốc độ như cách bố trí của hầu hết các mẫu xe đang mở bán trên thị trường. Mọi thông số, tốc độ của xe được hiển thị thông qua màn hình trên kính lái (HUD). Phía dưới bố trí dãy nút bấm cần số và phanh tay điện tử.
Ghế bọc da hai tông màu. Không gian hàng để chân hàng ghế sau rộng rãi, thoải mái, có cửa gió làm mát, bệ tỳ tay và cổng sạc USB.
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | ||
Ghế lái - điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa đầu ghế lái | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế phụ - điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Hàng ghế thứ 2 điều chỉnh gập tỷ lệ | 60:40 | ||
Tựa đầu ghế hàng 2 | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Bệ gác tay hàng ghế 2 | Có, tích hợp hộc để cốc | ||
Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | ||
Bọc vô lăng | Bọc da | ||
Vô lăng: nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | ||
Vô lăng: nút bấm điều khiển ADAS | Có | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 1 vùng | Tự động, 2 vùng | |
Lọc không khí Cabin | Bụi/Phấn hoa | Combi 1.0 | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí, Ion hóa không khí, lọc không khí | - | Có | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | ||
Màn hình hiển thị HUD | OPT | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | ||
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | - | 2 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | ||
Kết nối Wifi | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | ||
Các ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Việt, Anh | Tiếng Việt, Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đức, Hà Lan | |
Hệ thống loa | 6 | 8 | |
Đèn trần phía trước | Có | ||
Microphone ở đèn trần phía trước trong xe | Có | ||
Đèn trần đọc sách hàng ghế 2 | Có | ||
Tấm che nắng, có gương | Ghế lái và ghế phụ | ||
Phanh tay | Điện tử | ||
Tay nắm trần xe | Có | ||
Tấm chia đôi cốp xe | Aftersales | ||
Lưới chằng đồ | Aftersales | ||
Thảm sàn | Aftersales | ||
Khay đựng dụng cụ sửa xe | Aftersales | ||
Khoang để dụng cụ/lốp dự phòng trong cốp | Aftersales | ||
Dụng cụ khẩn cấp | Aftersales | ||
Móc kéo tời | Có | ||
Kích xe | Aftersales | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Loại thường | Chống chói tự động | |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Động cơ – Vận hành
Cả hai phiên bản của VinFast VF 6 đều được trang bị pin LFP dung lượng 59,6 kW với phạm vi hoạt động tương ứng là 399 km và 381 km (theo tiêu chuẩn WLTP) cho một lần sạc đầy. Xe sử dụng động cơ điện có công suất tối đa 100 kW và 150 kW, tương ứng với mô-men xoắn cực đại 135 Nm và 310 Nm.
Thông số VinFast VF 6 | Base | Plus |
Động cơ - Hộp số | ||
Động cơ | Motor x 1 | |
Công suất tối đa (kW) | 100 | 150 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 |
Loại Pin | LFP | |
Dung lượng pin (Kwh) - khả dụng | 59,6 | |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) -Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) | 399 | 381 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) -Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) | 220 | |
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | |
Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | |
Tính năng sạc nhanh | Có | |
Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | |
Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%) | |
Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | |
Chế độ thay đổi tốc độ đến dừng | Có | |
Hệ thống treo - trước | Độc lập, MacPherson | |
Hệ thống treo - sau | Thanh điều hướng đa điểm | |
Phanh trước/ Sau | Đĩa/ Đĩa | |
Trợ lực phanh điện tử | Có | |
Kích thước La-zăng | 17 Inch | 19 Inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Lốp dự phòng | Aftersales | |
Bộ vá lốp | Aftersales | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6: Trang bị an toàn
Thông tin từ đại diện VinFast cho biết, năm 2024, hãng sẽ cập nhật thêm phần mềm từ xa cho VF 6 và miễn phí cho khách hàng các tính năng hỗ trợ lái xe nâng cao như hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc, hỗ trợ lái trên đường cao tốc, hỗ trợ giữ làn và kiểm soát đi giữa làn, giám sát hành trình thích ứng, nhận biết biển báo giao thông, phanh tự động khẩn cấp trước/sau… Tuy nhiên, những trang bị này vượt trội các đối thủ máy xăng này chỉ xuất hiện trên bản Plus.
Thông số kỹ thuật VinFast VF 6 | Base | Plus |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Cảnh báo dây an toàn hàng trước | Có | |
Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | |
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 1 (phía người lái) | |
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách- phía trước | - | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Phát âm thanh cảnh báo người đi bộ | Aftersales | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | - | Có |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa | - | Có |
Hệ thống camera sau | Có | |
Giám sát xung quanh | Có | |
Trợ lý ảo | Có | |
Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2)* | - | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2)* | - | Có |
Cảnh báo chệch làn | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn* | - | Có |
Kiểm soát đi giữa làn* | - | Có |
Tự động chuyển làn* | - | Có |
Giám sát hành trình thích ứng* | - | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | - | Có |
Nhận biết biển báo giao thông* | - | Có |
Cảnh báo va chạm phía trước | - | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau* | - | Có |
Cảnh báo mở cửa* | - | Có |
Phanh tự động khẩn cấp trước* | - | Có |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | - | Có |
Phanh tự động khẩn cấp sau* | - | Có |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | - | Có |
* Các tính năng chưa có sẵn hoặc chưa được kích hoạt tại thời điểm giao xe cho Khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương thức cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại xưởng dịch vụ VinFast.
Ảnh: VinFast
Người Việt quan tâm đến mẫu xe nào
-
Vay mua xe ô tô VinFast Fadil 2020 trả góp: Lãi suất hấp dẫn nhất phân khúc
-
Khách hàng mua xe VinFast Fadil nhận ưu đãi hoàn tiền từ 10-13% giá trị xe
-
VinFast chính thức lên sóng kênh Discovery: Nhiều bí ẩn về thương hiệu ô tô đầu tiên của Việt Nam
-
Thông số kỹ thuật VinFast LUX A2.0 2019 mới nhất
-
VinFast tri ân đặc biệt cho khách hàng đã và sắp mua xe Lux và Fadil