Thông số kỹ thuật xe BMW M4 2020 tại Việt Nam

Mời bạn đọc tìm hiểu mẫu xe BMW M4 2020 thông qua những số liệu về thông số kỹ thuật dưới đây để đánh giá xem, với mức giá và các trang bị hiện có, liệu mẫu xe này có thể cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ Lexus RC, Mercedes AMG C63 S hay không?

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

Mẫu xe sang BMW M4 2020 sở hữu một thiết kế đẹp mắt, cuốn hút, hình thành từ những đường nét dữ dằn, gân guốc và cơ bắp. Tại việt Nam, BMW M4 không xuất hiện trong danh mục sản phẩm phân phối của BMW. Nhưng nếu thực sự yêu thích mẫu xe này, khách hàng vẫn có thể sở hữu xe thông qua hình thức nhập khẩu tư nhân hoặc liên hệ với đại lý chính hãng để đặt hàng.

BMW M4 Convertible a1BMW M4 Coupe a2

BMW M4 2020 phiên bản Coupe và Convertible (Nguồn: Internet)

Giá xe BMW M4 2020 bao nhiêu?

Một nguồn tin ô tô cho biết, BMW M4 2020 có 2 phiên bản cùng 2 mức giá khác nhau. Cụ thể:

Phiên bản Giá xe (VNĐ)
BMW M4 Coupe 4.168.000.000
BMW M4 Convertible 4.239.000.000

1. Thông số kỹ thuật xe BMW M4 2020: Thông tin cơ bản

BMW M4 Coupe sở hữu một ngoại hình toát lên vẻ hào hoa, lãng tử nhưng vẫn khiến người đối diện cảm nhận rõ chất thể thao, cá tính. Những cải tiến về động cơ, trải nghiệm lái giúp M4 2020 làm xiêu lòng những đại gia đam mê tốc độ.

Thông số BMW M4 2020 Coupe BMW M4 2020 Convertible
Thông tin cơ bản
Màu sơn Có ánh kim / Không có ánh kim
Nội thất Da Merino cao cấp
Kiểu mâm Mâm hợp kim nan kép kiểu thể thao 437 M màu Đen, 19 inch (2VZ)
Kích thước D x R x C (mm) 6.671 x 1.870 x 1.393
Chiều dài cơ sở (mm) 2.812
Tự trọng (kg) 2.612 N/A

2. Thông số kỹ thuật xe BMW M4 2020: Động cơ - Vận hành

BMW M4 2020 sở hữu động cơ xăng 3.0L, 6 xy lanh thẳng hàng, cho công suất cực đại 431 mã lực tại 5.500 - 7.300 v/ph, mô men xoắn tối đa 550 Nm tại 1.850 - 5.500 v/ph. Hỗ trợ động cơ là hộp số ly hợp kép thể thao M với hệ thống Drivelogic.

BMW M4 đạt vận tốc tối đa 250 km/h. Tăng tốc từ 0 lên 100 km/h trong 4,1 giây đối với bản Coupe và 4.4 giây đối với bản Convertible. Đây là mức lý tưởng để làm hài lòng fan đam mê tốc độ.

Thông số BMW M4 2020 Coupe BMW M4 2020 Convertible
Động cơ - Vận hành
Loại nhiên liệu/Động cơ/Số xi lanh Xăng / Thẳng hàng / 6
Dung tích động cơ (cm³) 2.979
Công suất cực đại ((kW (hp) / rpm) 317 (431) / 5.500 – 7.300
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) 550 / 1.850 – 5.500
Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h (s) 4.1 4.4
Vận tốc tối đa (km/h) 250
Mức tiêu thụ nhiên liệu (hỗn hợp) (ltr/100km) 8.3 8.7

2. Thông số kỹ thuật xe BMW M4 2020: Trang bị tiêu chuẩn

BMW M4 2020 là mẫu xe tạo ra khái niệm mới (xe đua thể thao hạng sang) ngay từ khi nó chính thức ra mắt. Từ nội thất cho đến các trang bị tiện nghi đều thể hiện đẳng cấp khác biệt của một thương hiệu xe sang nước Đức. Trong danh mục trang bị tiêu chuẩn, BMW M4 2020 sở hữu rất nhiều tính năng độc quyền trong phân khúc. Mời các bạn tham khảo thông tin trong bảng thông số dưới đây:

Thông số BMW M4 2020 Coupe BMW M4 2020 Convertible
An toàn, Hệ thống lái và Hộp số
Số lượng túi khí  6
Hệ thống đèn pha thông minh công nghệ LED (552)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Chức năng khóa cửa tự động khi xe chạy (8S3)
Nút bấm Start/Stop thông minh
Hệ thống tái sinh năng lượng khi nhấn phanh
Đèn LED sương mù (5A1)
Hộp số ly hợp kép thể thao M với hệ thống Drivelogic (2MK)
Hệ thống lái thể thao M (2MD)
Lốp an toàn run-flat (258)
Vô lăng có hệ thống trợ lực điện (216)
Chức năng cảnh báo áp suất lốp
Màu sơn và thiết kế ngoại thất
Nẹp viền cửa màu bạc xám bóng mờ (760)
Màu sơn có / không có ánh kim
Tiện nghi và thiết kế nội thất
Lỗ cắm điện công suất 12 volt (575)
Tựa tay phía trước trượt được (4AE)
Hệ thống điều hòa chỉnh điện 2 vùng (534)
Trần xe viền anthracite (775)
Hệ thống hỗ trợ tiện ích đóng/mở cửa xe (322)
Ốp nội thất bằng Aluminium Blade cao cấp với viền Chrome màu đen (4WH)
Bảng đồng hồ với chức năng hiển thị mở rộng (6WA)
Hệ thống đèn nội thất (563)
Hỗ trợ tựa lưng cho ghế tài xế và ghế hành khách phía trước (488)
Vô lăng tích hợp các chức năng phổ biến (249)
Rèm che nắng cho cửa sổ sau chỉnh điện (415) Không
Ghế trước chỉnh điện với chế độ nhớ (459)
Điều chỉnh tựa lưng (490)
Vô lăng bọc da kiểu thể thao (255)
Bộ trang bị khoang hành lý (493)
Dải chống chói trên kính chắn gió chắn gió phía trước (3AP)
Trang bị hỗ trợ vận hành
Chức năng hiển thị thông tin trên kính chắn gió (610)
Hệ thống kiểm soát hành trình với chức năng phanh (544)
Chức năng điều chỉnh góc chiếu đèn pha (5AC)
Gương chiếu hậu trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói (430)
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe, cảm biến trước và sau (508)
Cảm biến mưa (521)
Camera quan sát lùi xe (3AG)
Đồng hồ hiển thị số ki lô mét (548)
Camera quan sát toàn cảnh (5DL)
Hệ thống giải trí
Chức năng kết nối Bluetooth cho điện thoại và cổng USB (6NH)
Hệ thống âm thanh vòm Harman Kardon cao cấp, 16 loa (688)
Hệ thống dẫn đường chuyên dụng (609)
Radio BMW chuyên dụng (663)
Đánh giá
0 (0 đánh giá)
loading
 
×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading