Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 mới nhất tại Việt Nam
Oto.com.vn gửi đến bạn đọc bảng thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 mới nhất đang mở bán tại thị trường Việt Nam hiện nay.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Hyundai Kona vừa ra mắt Việt Nam có giá khởi điểm 615 triệu đồng
Hyundai Kona 2018 đã chính thức trình làng tại thị trường ô tô Việt Nam. Theo đó, Kona sẽ nằm trong phân khúc SUV cỡ B và đối đầu với các tên tuổi như Ford EcoSport, Hyundai i20 Active, Suzuki Vitara,...
Tin tức ô tô cho biết, Kona sẽ phân phối với 3 phiên bản gồm 2.0AT tiêu chuẩn, 2.0AT đặc biệt và 1.6 Turbo. Mức giá của 3 phiên bản này nhỉnh hơn đối thủ Ford EcoSport. Cụ thể, giá xe Hyundai Kona đang dao động ở mức từ 615-725 triệu đồng.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 mới nhất, chi tiết nhất đang bán tại Việt Nam để khách hàng có cái nhìn tổng quan hơn trước khi chọn lựa mẫu xe này.
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 về động cơ - hộp số
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Loại động cơ | Nu 2.0 MPI Atkinson | Gamma 1.6 T-GDI | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 1.999 | 1.591 | |
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút) | 149 @ 6.200 | 177 @ 5.500 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 180 @ 4.500 | 265 @ 1.500 - 4.500 | |
Hệ thống truyền động | 2WD | ||
Hộp số | 6AT | 7DCT | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) | 8,48 | 8,62 | 9,27 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 5,41 | 5,72 | 5,55 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) | 6,57 | 6,79 | 6,93 |
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 về khung gầm
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Mâm xe | Hợp kim nhôm 17 inch | Hợp kim nhôm 18 inch | |
Kích thước lốp | 215/55R17 | 235/45R18 | |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 về kích thước
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.165 x 1.800 x 1.565 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 170 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 50 |
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 về trang bị ngoại thất
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có |
Cảm biến đèn tự động | Có | Có | Có |
Đèn pha - cos | Halogen | LED | |
Đèn chiếu góc | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu có sấy | Có | Có | Có |
Kính lái chống kẹt | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt mạ crom | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa cùng màu thân xe | Có | Có | Có |
Chắn bùn trước và sau | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 về trang bị nội thất
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Bọc da vô lăng và cần số | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Màn hình công tơ mét siêu sáng 3.5 inch | Có | Có | Có |
Gương chống chói tự động ECM | Không | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | Không | Không | Có |
Bluetooth | Có | Có | Có |
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Hệ thống giải trí | Arkamys Audio System/Apple Carplay | ||
Hệ thống AVN định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | ||
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | |
Ghế lái chỉnh điện | Không | 10 hướng | |
Ghế gập 6:4 | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona 2018 về hệ thống an toàn
Thông số | Kona 2.0AT tiêu chuẩn | Kona 2.0AT đặc biệt | Kona 1.6 Turbo |
Kiểm soát hành trình | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến trước - sau | Không | Không | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có |
Kiểm soát thân xe VSM | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD | Không | Có | Có |
Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS | Có | Có | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 |
Video đánh giá xe Hyundai Kona 2018
Bảng màu ngoại thất Hyundai Kona 2018
Hình ảnh chi tiết Hyundai Kona 2018
Người Việt quan tâm đến mẫu xe nào
-
Giá xe lướt đời 2021, 2022 nóng trở lại nhờ 'đòn bẩy' nhu cầu
-
Người Việt rút ngắn thời gian trải nghiệm, nhu cầu bán xe lướt dưới 3 năm tăng vọt
-
Điểm danh các thương hiệu xe cũ được quan tâm nhất quý I/2024
-
Thị trường xe cũ: Sedan cỡ nhỏ bỗng nhiên đắt sau Tết
-
Người Việt tăng mua ô tô cũ giai đoạn cuối năm 2023