Giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 là bao nhiêu nếu giảm thêm 50% lệ phí trước bạ?

Khách hàng cần ước tính trước giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 mới nhất để chuẩn bị ngân sách cho việc sở hữu mẫu SUV 7 chỗ Nhật Bản đắt khách hàng đầu này.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

 

Doanh số bán hàng của Toyota Fortuner tại Việt Nam từ năm 2010 - 2019. (Đơn vị: xe)

Kể từ khi ra mắt thị trường ô tô Việt Nam cho đến nay, doanh số bán hàng của Toyota Fortuner tăng trưởng đều qua các năm. Trong đó, 7 năm liên tiếp (từ 2010 - 2017) Fortuner nằm trong Top 5 xe bán chạy nhất toàn thị trường, với hai lần nắm giữ vị trí số 1 vào năm 2012 và 2013. 

Biểu đồ doanh số tăng trưởng đột ngột lao dốc vào năm 2018 khiến mẫu SUV 7 chỗ bất ngờ "out" khỏi Top 10. Nguyên nhân là do TMV quyết định chuyển Fortuner thế hệ mới sang nhập khẩu nguyên chiếc hưởng ưu đãi thuế 0%, thay vì lắp ráp trong nước như trước. Thay đổi này khiến "ông hoàng" SUV 7 chỗ gặp khó khi nhiều tháng liền không có xe để bán bởi Nghị định 116 siết chặt nhập khẩu xe. 

Tuy nhiên, việc gỡ bỏ "nút thắt" Nghị định 116 và kế hoạch vừa lắp ráp vừa nhập khẩu đã giúp Fortuner ngay lập tức trở lại bảng vàng vào năm 2019 và 4 tháng đầu năm 2020.

 
 
 

Toyota Fortuner mới nhất đang bán tại Việt Nam. (Ảnh: Khải Phạm)

Các con số này chứng tỏ Toyota Fortuner chưa bao giờ hết "hot" ở thị trường trong nước. Vậy để sở hữu mẫu xe này, khách hàng cần chuẩn bị bao nhiêu tiền? Theo kinh nghiệm của những người đi trước, bên cạnh chi phí giá xe, khách hàng cần chuẩn bị thêm một số khoản phí, thuế khác để ra biển và lăn bánh hợp pháp trên đường cụ thể như sau:

Bảng giá xe Toyota Fortuner tháng 05 năm 2020
Phiên bản Giá xe (tỷ đồng)
Toyota Fortuner 2.4 4x2 (Máy dầu - 6MT - Lắp ráp)     1,033
Toyota Fortuner 2.4 4x2 (Máy dầu - 6AT - Lắp ráp)     1,096
Toyota Fortuner 2.7 4x2 TRD (Máy xăng - 6AT - Lắp ráp) 1,199
Toyota Fortuner 2.8 4x4 (Máy dầu - 6AT - Lắp ráp) 1,354
Toyota Fortuner 2.7 4x2 (Máy xăng - 6AT Nhập khẩu )     1,150
Toyota Fortuner 2.7 4x4 (Máy xăng - 6AT - Nhập khẩu) 1,236
  • Giá xe ô tôTừ 1,033 - 1,354 tỷ đồng
  • Lệ phí trước bạ: 12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác
  • Phí đăng kiểm: 340.000 đồng
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 đồng
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự đối với xe 7 chỗ: 873.400 đồng
  • Phí biển số: 20 triệu đồng đối với Hà Nội và TP HCM; 1 triệu đồng đối với các tỉnh khác
  • Bảo hiểm vật chất xe (không bắt buộc): chiếm 1,55% giá trị xe

Như vậy, giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 mới nhất hiện nay ước tính dao động từ 1,1 - 1,5 tỷ đồng. Được biết, Thủ tướng Chỉnh phủ đã thông qua đề xuất giảm 50% lệ phí trước bạ cho xe ô tô lắp ráp trong nước đến hết năm 2020 nhằm thúc đẩy thị trường đang rất ảm đạm bởi dịch bệnh Covid-19. 

Theo đó, nếu khách hàng mua xe Toyota Fortuner trong năm 2020 thì giá xe lăn bánh của 04 bản lắp ráp sẽ giảm dao động từ 50 - 80 triệu đồng tùy bản. Theo những người kinh nghiệm về mua bán ô tô, khách hàng cần lên sẵn kế hoạch, chuẩn bị ngân sách và theo dõi các chương trình ưu đãi từ đại lý để có thể tậu xế với mức giá hời nhất. 

Giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 bản 2.4 4x2 (Máy dầu - 6MT - Lắp ráp)  

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.033.000.000 1.033.000.000 1.033.000.000 1.033.000.000 1.033.000.000
Phí trước bạ 123.960.000 103.300.000 123.960.000 113.630.000 103.300.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 15.495.000 15.495.000 15.495.000 15.495.000 15.495.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.179.733.400 1.159.073.400 1.160.733.400 1.150.403.400 1.140.073.400

Giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 bản 2.4 4x2 (Máy dầu - 6AT - Lắp ráp)  

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.096.000.000 1.096.000.000 1.096.000.000 1.096.000.000 1.096.000.000
Phí trước bạ 131.520.000 109.600.000 131.520.000 120.560.000 109.600.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 16.440.000 16.440.000 16.440.000 16.440.000 16.440.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.250.293.400 1.228.373.400 1.231.293.400 1.220.333.400 1.209.373.400

Giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 bản 2.7 4x2 TRD (Máy xăng - 6AT - Lắp ráp)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.199.000.000 1.199.000.000 1.199.000.000 1.199.000.000 1.199.000.000
Phí trước bạ 143.880.000 119.900.000 143.880.000 131.890.000 119.900.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 17.985.000 17.985.000 17.985.000 17.985.000 17.985.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.365.653.400 1.341.673.400 1.346.653.400 1.334.663.400 1.322.673.400

Giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 bản 2.8 4x4 (Máy dầu - 6AT - Lắp ráp)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.354.000.000 1.354.000.000 1.354.000.000 1.354.000.000 1.354.000.000
Phí trước bạ 162.480.000 135.400.000 162.480.000 148.940.000 135.400.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 20.310.000 20.310.000 20.310.000 20.310.000 20.310.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.539.253.400 1.512.173.400 1.520.253.400 1.506.713.400 1.493.173.400

Giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 bản 2.7 4x2 (Máy xăng - 6AT Nhập khẩu )  

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.150.000.000 1.150.000.000 1.150.000.000 1.150.000.000 1.150.000.000
Phí trước bạ 138.000.000 115.000.000 138.000.000 126.500.000 115.000.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 17.250.000 17.250.000 17.250.000 17.250.000 17.250.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.310.773.400 1.287.773.400 1.291.773.400 1.280.273.400 1.268.773.400

Giá lăn bánh Toyota Fortuner 2020 bản 2.7 4x4 (Máy xăng - 6AT - Nhập khẩu)

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.236.000.000 1.236.000.000 1.236.000.000 1.236.000.000 1.236.000.000
Phí trước bạ 148.320.000 123.600.000 148.320.000 135.960.000 123.600.000
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 18.540.000 18.540.000 18.540.000 18.540.000 18.540.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 1.407.093.400 1.382.373.400 1.388.093.400 1.375.733.400 1.363.373.400

Bạn đọc có thể quan tâm: 

Đánh giá
0 (0 đánh giá)
loading
 
×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading