
So sánh giá bán giữa 3 phiên bản Kia Sedona 2019:
Phiên bản |
Giá xe niêm yết (triệu đồng) |
Sedona Luxury |
1.129 |
Sedona Platinum D |
1.209 |
Sedona Platinum G |
1.429 |
Xem thêm: Mua bán xe KIA Sedona giá tốt toàn quốc
So sánh về ngoại thất giữa 3 phiên bản Kia Sedona 2019:
Phiên bản |
Luxury |
Platinium D |
Platinium G |
Kích thước |
5.115 x 1.985 x 1.755 (mm) |
Chiều dài cơ sở |
3.060 (mm) |
Khoảng sáng gầm |
163 (mm) |
Bán kính vòng quay |
5.600 (mm) |
Khối lượng không tải (kg) |
2.070 |
2.070 |
2.020 |
Khối lượng toàn tải (kg) |
2.883 |
2.883 |
2.770 |
Dung tích (L) |
80 |
Mâm |
235/60R18
|
Đèn pha |
Halogen gương cầu |
LED |
LED |
Đèn pha tự động |
♦ |
♦ |
♦ |
Rửa đèn pha |
|
|
|
LED ban ngày |
♦ |
♦ |
♦ |
Cụm đèn sau dạng LED |
♦ |
♦ |
♦ |
Kính sau tối màu |
♦ |
♦ |
♦ |
So sánh về nội thất giữa 3 phiên bản Kia Sedona 2019:
Phiên bản |
Luxury |
Platinium D |
Platinium G |
Tay lái bọc da |
♦ |
♦ |
♦ |
Màn hình hiển thị đa thông tin |
4.3 inch |
TFT LCD 7 inch |
TFT LCD 7 inch |
Hệ thống âm thanh giải trí |
AVN có bản đồ dẫn đường |
AVN có bản đồ dẫn đường |
AVN có bản đồ dẫn đường |
Số loa |
6 |
6 |
6 |
Sưởi ghế trước và tay lái |
♦ |
♦ |
♦ |
Kính cửa sổ chống kẹt |
4 cửa |
4 cửa |
4 cửa |
Cốp sau đóng/mở điện |
♦ |
♦ |
♦ |
Điều hòa hai dàn lạnh |
Chỉnh cơ |
Tự động |
Tự động |
Gương chống chói ECM |
|
♦ |
♦ |
2 cửa sổ trời |
|
♦ |
♦ |
Ghế lái chỉnh điện |
12 hướng |
12 hướng |
12 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí |
|
8 hướng |
8 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện |
|
♦ |
♦ |
Sạc điện thoại không dây |
|
♦ |
♦ |
So sánh về trang bị an toàn giữa 3 phiên bản Kia Sedona 2019:
Phiên bản |
Luxury |
Platinium D |
Platinium G |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
♦ |
♦ |
♦ |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
♦ |
♦ |
♦ |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
♦ |
♦ |
♦ |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP |
♦ |
♦ |
♦ |
Cruise Control |
♦ |
♦ |
♦ |
Phanh tay điện tử |
|
♦ |
♦ |
Khởi động nút bấm |
♦ |
♦ |
♦ |
Túi khí |
2 |
6 |
6 |
Khóa cửa theo tốc độ |
|
♦ |
♦ |
Cảnh báo điểm mù BSD |
|
♦ |
♦ |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Trước và sau |
Trước và sau |
Trước và sau |
Camera lùi |
♦ |
♦ |
♦ |
So sánh về động cơ giữa 3 phiên bản Kia Sedona 2019:
Động cơ cũ |
Dầu I4 2.2 CRDi |
Xăng V6 3.3 MPI |
Hiệu suất |
190 Hp + 440 Nm |
226 Hp + 318 Nm |
Hộp số |
Hộp số 6 cấp |
Hộp số 6 cấp |
DAT |
♦ |
|
DATH |
♦ |
|
GAT |
|
♦ |
GATH |
|
♦ |
Động cơ mới |
Dầu I4 2.2 CRDi |
Xăng V6 3.3 MPI |
Hiệu suất |
197 Hp + 440 Nm |
226 Hp + 318 Nm |
Hộp số |
Hộp số 8 cấp |
Hộp số 8 cấp |
Luxury |
♦ |
|
Platinum D |
♦ |
|
Platinum G |
|
♦ |

Màu lựa chọn của Kia Sedona 2019:

Kia Sedona 2019 có 7 lựa chọn màu sơn ngoại thất
Video chi tiết mẫu xe Kia Sedona 2019 mới nhất
Xem thêm:
(Nguồn ảnh: www.otosaigon.com)