Thông số kỹ thuật Lexus NX 2022: Có gì cạnh tranh Mercedes – Benz GLC?
Lexus NX 2022 đã chính thức ra mắt thị trường Việt với 2 phiên bản. Thế hệ mới sở hữu hàng loạt nâng cấp, cạnh tranh với các đối thủ Audi Q5, BMW X3 và nhất là Mercedes-Benz GLC.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Vừa qua, Lexus Việt Nam đã bắt đầu phân phối chính hãng mẫu NX 2022 hoàn toàn mới với hai phiên bản gồm Lexus NX 350h và NX 350 F Sport. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với giá bán khởi điểm lần lượt là 3,3 tỷ đồng và 3,01 tỷ đồng.
Cùng tìm hiểu thông số kỹ thuật xe Lexus NX 2022 để xem mẫu xe này có gì để cạnh tranh với các đối thủ trong phân khúc SUV hạng sang cỡ nhỏ như Mercedes-Benz GLC, Audi Q5 hay BMW X3.
Thông số kỹ thuật Lexus NX 2022: Kích thước – Trọng lượng
Theo số liệu được công bố cho thấy, xe Lexus NX hoàn toàn mới có kích thước tổng thể dài hơn, rộng hơn, cao hơn cùng với trục cơ sở lớn hơn thế hệ trước. Cụ thể, xe sở hữu thông số dài x rộng x cao lần lượt là 4660 x 1865 x 1670 (mm), trục cơ sở đạt mức 2.690 mm.
Thông số | NX 350 F Sport | NX 350h |
Chiều D x R x C (mm) | 4.660 x 1.865 x 1.670 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.690 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5.8 | |
Trọng lượng không tải/toàn tải (kg) | 1.810/2.370 | 1.830/2.380 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 520 |
Thông số kỹ thuật Lexus NX 2022: Ngoại thất
Mẫu SUV Nhật Bản đã có sự thay đổi nhiều về thiết kế, với nhiều đường nét lấy cảm hứng từ mẫu sedan thể thao IS. Tuy nhiên, về tổng thể NX 2022 vẫn mang nhiều nét đặc trưng của Lexus.
![]() |
![]() |
Trong đó, xe có mặt ca-lăng mới, lưới tản nhiệt con suốt được tinh chỉnh so với thế hệ trước kết hợp cùng cụm đèn sắc gọn. Nhờ đó mang đến diện mạo thể thao và lôi cuốn hơn thế hệ cũ. Ở phía đuôi xe nổi bật nhờ cụm đèn LED tạo hình chữ L và dải LED nối liền hai đèn. Để tăng thêm tính thể thao, lốp xe được tăng từ 18 inch lên 20 inch ở phiên bản thế hệ mới.
Box chèn khuyến mại - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Thông số | NX 350 F Sport | NX 350h | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED | |
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn pha tự động xa/gần | ● | ||
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | ● | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | ● | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn báo phanh trên cao | ● | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện | ● | |
Gập điện | Tự động | ||
Sấy | ● | ||
Gạt mưa tự động | ● | ||
Ăng ten vây cá | ● | ||
Cốp đóng/mở điện | ● | ||
Mở cốp rảnh tay | ● |
Thông số kỹ thuật Lexus NX 2022: Nội thất – Tiện nghi
Nội thất Lexus NX 2022 được đánh giá cao mang đến sự thuận tiện cho người lái trong quá trình vận hành. Nút khởi động, cần số và công tắc chọn chế độ lái được tích hợp ngay trên vô lăng, đi kèm với đó là màn hình hiển thị kính lái HUD.
NX thế hệ mới còn mang tới các tiện nghi mới như: màn hình cảm ứng 14-inch kết nối điện thoại thông minh, hệ thống âm thanh cao cấp với 17 loa Mark Levinson trên phiên bản NX 350h và 10 loa Lexus Premium trên phiên bản NX 350 F Sport, bảng đồng hồ kỹ thuật số độ phân giải cao. Đáng chú ý, trên phiên bản 350h, đèn viền nội thất có đến 64 màu sắc cho khách hàng lựa chọn.
Thông số | NX 350 F Sport | NX 350h | |
Gương chiếu hậu trong | Day & Night | ||
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu, trợ lực điện | |
Chất liệu | Da | ||
Sưởi vô lăng | ● | ||
Nút bấm điều khiển tích hợp/lẫy chuyển số | ● | ||
Ghế | Chất liệu | Da | |
Ghế lái chỉnh điện/nhớ vị trí | 10 hướng/3 vị trí | 12 hướng/3 vị trí | |
Ghế phụ chỉnh điện | 8 hướng | ||
Thông gió (làm mát) ghế lái/Sưởi ấm ghế lái | ● | ||
Thông gió (làm mát) ghế phụ/Sưởi ấm ghế phụ | ● | ||
Tựa tay hàng ghế trước/sau | ● | ||
Hàng ghế thứ hai | Gập 40:60 | ||
Bảng đồng hồ tài xế | LCD | ||
Điều hoà | 2 vùng | ||
Cửa sổ trời | ● | ||
Cửa gió sau | ● | ||
Hệ thống giải trí | Màn hình trung tâm | Cảm ứng 14" | |
Số loa | 10 loa | Mark Levinson 17 loa | |
Radio AM/FM/Sạc không dây | ● | ||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | ● | ||
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | ● | ||
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | ● | ||
Lọc không khí | ● | ||
Điều hướng (bản đồ) | ● | ||
Kiểm soát chất lượng không khí | ● | ||
Cửa kính một chạm | ● | ||
Chìa khoá thông minh/Khởi động nút bấm | ● |
Thông số kỹ thuật Lexus NX 2022: Động cơ – Vận hành
Phiên bản Lexus NX 350h sở hữu động cơ I4, dung tích 2.5L, tích hợp hệ thống hybrid, đi kèm hệ dẫn động bốn bánh toàn thời gian AWD E-Four. Hộp số là loại tự động vô cấp CVT.
Trong khi đó phiên bản Lexus NX 350 F Sport được trang bị động cơ I4, dung tích 2.4L tăng áp, đi kèm hộp số tự động 8 cấp Direct-shift, hệ thống giảm tiếng ồn chủ động ANC và hệ thống tăng cường âm thanh động cơ ESE. Hệ dẫn động là loại bốn bánh toàn thời gian AWD E-Four tương tự bản Lexus NX 350h.
Thông số | NX 350 F Sport | NX 350h |
Động cơ - Hộp số | ||
Loại động cơ | I4 Turbo 2.4 | I4 2.5 Hybrid |
Gia tốc | 7 sec | 7.7 sec |
Kiểu dẫn động | AWD | |
Dung tích xi-lanh (cc) | 2.393 | 2.487 |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Công suất cực đại | 205 kW (275 HP) / 6,000 RPM | 140 kW (188 HP) / 6,000 RPM |
Momen xoắn cực đại | 430 Nm / 1,700 - 3,600 RPM | 239 Nm / 4,300 - 4,500 RPM |
Hộp số | AT 8 cấp | CVT |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng+Điện |
Tiêu hao nhiên liệu | 9,7 | 6,18 |
Khung gầm | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | |
Hệ thống treo sau | Double Wishbone | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa x Đĩa | |
Mâm xe | Hợp kim | Hợp kim |
Thông số lốp xe | 235/50R20 | 205/50R16 |
Thông số kỹ thuật Lexus NX 2022: Trang bị an toàn
Các công nghệ an toàn nổi bật trên Lexus NX 2022 có thể kể tới như: hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS), hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC), hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDA), hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA), hệ thống đèn pha tự động thích ứng (AHS), hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB), hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo va chạm khi lùi (RCTA) và hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS).
Ngoài ra, phiên bản ô tô NX 350h được trang bị camera 360 độ trong khi phiên bản NX 350 F Sport được trang bị hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC).
Thông số | NX 350 F Sport | NX 350h |
Kiểm soát hành trình (Cruise Control) | ● | |
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) | ● | |
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua | ● | |
Kiểm soát gia tốc | ● | |
Phanh tay điện tử/Giữ phanh tự động | ● | |
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD) | ● | |
Cảnh báo tiền va chạm | ● | |
Số túi khí | 8 | |
Chống bó cứng phanh ABS/BA/EBD |
● | |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | ● | |
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS) | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | ● | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | ● | |
Hỗ trợ đổ đèo | ● | - |
Cảnh báo điểm mù | ● | |
Cảm biến lùi/Camera lùi | ● | |
Camera 360 độ/Camera quan sát điểm mù | - | ● |
Cảnh báo chệch làn đường/Hỗ trợ giữ làn | ● | |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | ● | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | ● | |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | ● | |
Cảm biến áp suất lốp/Cảm biến khoảng cách phía trước | ● | |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | ● | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | ● |
Ảnh: Lexus.

Người Việt quan tâm đến mẫu xe nào
-
Đánh giá xe Lexus LM300h 2020: Đẳng cấp doanh nhân
-
'Hàng hiếm' Lexus LM300h 2020 đã về Việt Nam, đẳng cấp doanh nhân
-
Ảnh chi tiết xe Lexus LX 570 Super Sport Black Edition 2020 đầu tiên về Việt Nam, giá hơn 9 tỷ đồng
-
Lexus LX 570 Super Sport Black Edition 2020 đầu tiên về Việt Nam, nhiều chi tiết hầm hố
-
Lexus GX 460 2020 nhập Trung Đông tại Việt Nam, giá cao hơn hàng chính hãng bằng giá 1 chiếc Toyota Vios