So sánh nhanh Hyundai Grand i10 2021 và VinFast Fadil 2021: Cựu vương so kè trang bị cùng tân binh
Hyundai Grand i10 đã bị "lật đổ" sau khi có sự xuất hiện VinFast Fadil, nhưng với phiên bản hoàn toàn mới vừa được ra mắt thị trường thì liệu mẫu xe mang thương hiệu Hàn Quốc có lấy lại được ngôi vương?
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Trải qua hơn một thập kỷ trên thị trường, Hyundai Grand i10 đã tạo chỗ đứng vững chắc trong phân khúc hạng A. Tuy nhiên, vị thế của mẫu xe hatchback hạng A từ xứ sở Kim Chi đang bị lung loay bởi sự xuất hiện của mẫu xe thương hiệu Việt - VinFast Fadil.
![]() |
![]() |
Sáng ngày 6/8, Hyundai Grand i10 2021 thế hệ thứ 3 được Liên doanh Ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam (HTV) đã chính thức ra mắt với thế hệ hoàn toàn mới. Theo đó, Hyundai Grand i10 2021 sẽ có 6 phiên bản gồm 2 biến thế hatchback và sedan.
Giá xe ô tô cụ thể như sau:
- Bản hatchback:
- Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn: 360 triệu đồng (+30)
- Hyundai Grand i10 1.2 MT: 405 triệu đồng (+35)
- Hyundai Grand i10 1.2 AT: 435 triệu đồng (+33)
- Bản sedan:
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn: 380 triệu đồng (+30)
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT: 425 triệu đồng (+35)
- Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT: 455 triệu đồng (+40)
Trong khi đó, VinFast Fadil đã được ra mắt vào năm 2018. Sau hơn 2 năm gây dựng và phát triển, mẫu xe này đã trở thành hiện tượng ở thị trường ô tô Việt khi liên tiếp dẫn đầu phân khúc hạng A, nhiều tháng còn dẫn đầu doanh số toàn thị trường.
![]() |
![]() |
Giá bán VinFast Fadil hiện vẫn trong khoảng từ 425-499 triệu đồng, cho ba phiên bản. Song, nhờ chính sách hỗ trợ 100% phí trước bạ và các khoản ưu đãi khác, giá của mẫu xe này giảm xuống đáng kể.
Giá VinFast Fadil tháng 8/2021 cụ thể như sau:
Giá xe Vinfast Fadil tháng 8 năm 2021 | |||
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | "Bảo lãnh lãi suất vượt trội" (VNĐ) |
Trả thẳng 100% giá trị xe (VNĐ) |
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base) | 425.000.000 | 379.000.000 | 336.500.000 |
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus) | 459.000.000 | 409.000.000 | 363.100.000 |
VinFast Fadil bản Cao Cấp | 499.000.000 | 445.000.000 | 395.100.000 |
Ở lần so sánh lần này, chúng ta sẽ so sánh 2 mẫu xe là Hyundai Grand i10 1.2 AT (hatchback) và VinFast Fadil bản cao cấp để xem chúng hơn, kém nhau những gì về mặt trang bị và giá bán?
Nguồn gốc và giá bán
Hyundai Grand i10 1.2 AT (All-new) | VinFast Fadil Cao cấp | |
Giá bán | 435 triệu đồng | 499 triệu đồng |
Nguồn gốc | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước |
Kích thước tổng thể
Hyundai Grand i10 1.2 AT (All-new) | VinFast Fadil Cao cấp | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.805 x 1.680 x 1.520 |
3.676 x 1.632 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
2.385 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
150 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 37 |
32 |
Xem thêm:
- Những con số ấn tượng của dòng xe phân khúc hạng A tại thị trường Việt Nam năm 2020
- Top 10 xe bán chạy nửa đầu năm 2021: VinFast Fadil vững vàng ngôi vua
Trang bị ngoại thất
Hyundai Grand i10 1.2 AT (All-new) | VinFast Fadil Cao cấp | |
Cụm đèn pha (pha/cos) |
Halogen | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | - | Có |
Đèn sương mù trước | Halogen Projecter | Halogen |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
La-zăng | 15 inch, mâm hợp kim | 15 inch, mâm hợp kim 2 màu |
Kích thước lốp | 175/60 R15 | 185/55 R15 |
Sấy kính sau | Có | - |
Chức năng sấy gương | - | Có |
Kính cửa sổ chỉnh điện | Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | |
Tay nắm cửa | Mạ Crom | Đồng màu với thân xe |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Tay lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống treo | MacPherson/Thanh xoắn | |
Lốp dự phòng | Có |
Box tư vấn mua xe - biên tập viên không chỉnh sửa tại đây!
Trang bị nội thất
Hyundai Grand i10 1.2 AT (All-new) | VinFast Fadil Cao cấp | |
Tay lái | Chỉnh cơ 4 hướng, bọc da | Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Màu nội thất | Đen/Đỏ | Đen/Xám |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | |
Ghế hành khách trước | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Ghế sau | Gập toàn bộ | Gập 60/40 |
Bảng đồng hồ | Analog + Màn hình đơn sắc | |
Đèn trần trước/sau | - | Có |
Thảm lót sàn | - | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3 |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Đàm thoại rảnh tay | Có | |
Cửa gió hàng ghế thứ 2 | Có | - |
Kiểm soát hành trình | Có | - |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có | - |
Khả năng vận hành
Hyundai Grand i10 1.2 AT (All-new) | VinFast Fadil cao cấp | |
Loại động cơ | Xăng Kappa 1.2L | Xăng 1.4L |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 82/6.000 | 98/6.200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 | 128/4.400 |
Hộp số | 4 AT | CVT |
Hệ dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Tính năng an toàn
Hyundai Grand i10 1.2 AT (All-new) | VinFast Fadil cao cấp | |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có | |
Phân bổ lực phanh điện tử | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Có | - |
Chức năng chống lật | - | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | - | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn hàng ghế trước | - | Có |
Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX | - | Có |
Hệ thống túi khí | 2 | 6 |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | - | Có |
Chìa khóa mã hóa và cảnh báo chống trộm | Có | Có |
Kết luận
Cả hai mẫu xe này đều có những lợi thế riêng trong phân khúc. Hyundai Grand i10 được đánh giá cao ở không gian rộng rãi, trang bị tiện nghi có phần nhỉnh hơn VinFast Fadil. Fadil cũng có ưu thế riêng của mình với khả năng vận hành và trang bị an toàn vượt trội đi cùng giá bán thực tế cực kỳ hấp dẫn.
Có thể bạn quan tâm:
- Cận cảnh Hyundai Grand i10 Sedan 2021: Nhiểu thay đổi, có thể khiến Kia Soluto mất khách
- Ra mắt Hyundai Grand i10 2021, giá khởi điểm từ 360 triệu đồng
- Mua xe Hyundai Grand i10
(Nguồn ảnh: Khải Phạm)
