Thông số kỹ thuật xe Ford Escape
Ford Escape đã ngừng phân phối tại Việt Nam từ lâu. Hiện giờ mẫu xe này chỉ còn giao dịch trên thị trường ô tô đã qua sử dụng. Do đó, Oto.com.vn xin cung cấp bảng thông số kỹ thuật xe Ford Escape để các bạn tham khảo trước khi quyết định mua xe.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Ford Escape được định hình là mẫu Crossover/SUV hạng vừa (compact Crossover/SUV), nằm giữa Ecosport và Everest. Ford Escape bắt đầu bán tại Việt Nam vào những năm 2000. Đến cuối 2013, Ford Việt Nam ngừng sản xuất và phân phối Escape. Tuy vắng bóng trên thị trường khá lâu nhưng mẫu xe này vẫn giữ được ấn tượng tốt với người tiêu dùng Việt nhờ cảm giác lái êm mượt và đầm chắc.
Thông số kỹ thuật xe Ford Escape
Nguồn tin ô tô rò rỉ cho thấy, Ford Việt Nam đang cân nhắc việc đưa mẫu xe này quay trở lại thị trường Việt trong năm nay. Rất có thể Ford Escape 2019 sẽ ra mắt vào cuối năm nay. Ở lần xuất hiện này, phiên bản máy dầu đã được loại bỏ và xe được phân phối dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc. Thiết kế nội/ngoại thất và khả năng vận hành được cải thiện mạnh mẽ.
- Bảng Giá Xe Ford mới nhất
- Đánh giá xe Ford Escape 2015
Tại Việt Nam, Ford Escape đối đầu với Mazda CX5, Nissan X-trail, Honda CR-V, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander, Kia Sorento...
Ford Escape có giá bao nhiêu?
Như đã nói ở phần trên, Ford Escape đã ngừng phân phối chính hãng. Trên thị trường ô tô cũ, Ford Escape được rao bán với mức giá khác nhau, tùy vào tình trạng sử dụng và năm sản xuất.
Để hiểu thêm về mẫu xe này, mời các bạn tham khảo bảng thông số dưới đây:
1. Thông số kỹ thuật xe Ford Escape: Kích thước - trọng lượng
Ford Escape sở hữu kích thước 4470 x 1825 x 1770 (mm) tương ứng với chiều D x R x C và chiều dài cơ sở đạt 2620 mm. Nhìn từ bên ngoài, hình dáng của chiếc xe khiến người đối diện liên tưởng đến chiếc hatchback nhưng trông thấp hơn. Xe dễ dàng luồn lách trong khu đô thị đông đúc với khoảng sáng gầm xe 200 mm.
Thông số | Ford Escape XLS 2.3L 4x2 | Ford Escape XLT 2.3L 4x4 |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x rộng x cao (mm) | 4470 x 1825 x 1770 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2620 | |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) | 1550/1530 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1583 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1986 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 61 | |
Số cửa | 5 | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
2. Thông số kỹ thuật xe Ford Escape: Động cơ - Hộp số
Ford Escape được trang bị động cơ xăng dung tích 2.3L 16 van DOHC DURATEC 4 xy lanh thẳng hàng, cho công suất tối đa 142 hp tại 6000 vòng/phút, momen xoắn tối đa 196 Nm tại 4000 vòng/phút. Xe cần 9,6 giây để tăng tốc từ 0 lên 100 km/h. Hộp số 4 cấp hoạt động cực kỳ hiệu quả.
Thông số | Ford Escape XLS 2.3L 4x2 | Ford Escape XLT 2.3L 4x4 | |
Động cơ - Hộp số | |||
Động cơ | Xăng 2.3L 16 van DOHC DURATEC 4 xi lanh xếp thẳng hàng | ||
Dung tích xi lanh (cc) | 2261 | ||
Đường kính x Hành trình | 87.5 x 94.0 | ||
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) | 142 /6000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 196/4000 | ||
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 9.6 (giây) | ||
Hệ thống phun xăng điện tử theo chu kỳ | Có | ||
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Có | ||
Hệ thống treo | Trước | Treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng | |
Sau | Hệ thống treo độc lập đa điểm nối | ||
Hệ thống phanh | Trước | Phanh đĩa | |
Sau | Phanh đĩa | ||
Cỡ lốp | 215/70R16 | ||
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim nhôm | ||
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động | ||
Hai cầu chủ động toàn phần thời gian | Có | ||
Hộp số | 4 số tự động | ||
Tỷ số truyền | 2.8/1.54/1.0/0.7 | ||
Tỷ số truyền lùi | 2.333 |
3. Thông số kỹ thuật xe Ford Escape: Ngoại thất
Ford Escape sở hữu ngoại hình khá đẹp mắt. Phong cách thiết kế hiện đại, tích hợp những đường nét của mẫu SUV cỡ lớn của Ford là Explorer và Focus. Thiết kế hoàn toàn mới với đường cong đặc thù giúp Escape sớm hòa nhập vào đại gia đình One Ford cùng với Fiesta, Focus, Ecosport.
Thông số | Ford Escape XLS 2.3L 4x2 | Ford Escape XLT 2.3L 4x4 |
Ngoại thất | ||
Gương chiếu hậu phía ngoài điều khiển điện, sơn cùng màu thân xe | Có | |
Đèn xi-nhan trên gương chiếu hậu | Có | |
Nẹp bảo vệ sườn xe | Có | |
Tay nắm cửa cùng màu xe với viền chì mạ crome | Có | |
Cửa kính điều khiển điện | Có | |
4. Thông số kỹ thuật xe Ford Escape: Nội thất - tiện nghi
Khoang cabin của Ford Escape khá rộng rãi. Bảng điều khiển trung tâm của xe được bố trí gọn gàng với những đường viền cách điệu. Người ngồi bên trong hoàn toàn hài lòng với những tính năng hiện đại bậc nhất. Ở chính giữa bảng điều khiển xuất hiện một hàng nhựa màu xám bóng với những nút điều khiển tính năng điều hòa, nghe nhìn. Hệ thống nút bấm mô phỏng phím bấm piano với những khe nút hẹp. Đầu máy CD gây ấn tượng mạnh mẽ so với các phiên bản trước đây. Bên dưới màn hình LCD là một lỗ thông khí có tác dụng làm mát bảng điều khiển.
Thông số | Ford Escape XLS 2.3L 4x2 | Ford Escape XLT 2.3L 4x4 |
Nội thất - tiện nghi | ||
Vật liệu ghế | nỉ/màu Be | Da/màu Đen |
Ghế sau gập được 60/40 | Có | |
Ghế lái điều chỉnh: ngả, tiến, lùi, cao, thấp | Có | |
Tay lái trợ lực 4 chấu điều khiển được độ nghiêng | Có | |
Cửa kính điều khiển (một điểm chạm cho người lái) | Có | |
Khóa cửa điện trung tâm | Có | |
Cốp trung tâm | Có | |
Tay nắm cửa bên cùng màu xe mạ crôm | Có | |
Đồng hồ tín hiệu số | Có | |
Bạt che hành lý | Có | |
Chiếu sáng nội thất đèn trần | Có | |
Hốc đựng tài liệu hai bên cửa | Có | |
Hộp đựng kính | Có | |
Khay đựng cốc phía sau ghế | Có | |
Hốc đựng đồ phía sau ghế | Có | |
Bạt che, thảm sàn, ổ điện, hộp đựng | Có | |
Chắn nắng phía trước có đèn và gương trang điểm | Có | |
Đèn chiếu sáng trên trần xe phía trước | Có | |
AM/FM radio cassette | Có | |
Dàn đĩa CD | 1 đĩa | |
Loa | 4 | 6 |
Điều hòa | Có | |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có | |
5. Thông số kỹ thuật xe Ford Escape: Trang bị an toàn
Escape được đánh giá cao về các chỉ số an toàn. Các tính năng an toàn trên xe bao gồm: Túi khí, dây đai an toàn, khóa cửa an toàn cho trẻ em, khóa cửa điều khiển từ xa, chống bó cứng phanh ABS, phân bố lực phanh điện tử EBD...
Thông số | Ford Escape XLS 2.3L 4x2 | Ford Escape XLT 2.3L 4x4 |
Trang bị an toàn | ||
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái | 2 | |
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái | 2 | |
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế | Có | |
Chốt khóa cửa an toàn cho trẻ em | Có | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | Có | |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Phân bố lực phanh điện tử EBD | Có | |