Thông số kỹ thuật xe Jaguar XF 2021: Sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp
Jaguar XF là mẫu xe nhận được sự quan tâm từ phía khách hàng trong nước và thế giới. Ở lần nâng cấp này, bảng thông số kỹ thuật xe Jaguar XF 2021 có nhiều điểm nhấn mới.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Giữa tháng 5, Jaguar XF 2021 ra mắt thị trường Việt dưới hình thức trực tuyến. Ở lần nâng cấp này, Jaguar XF sở hữu diện mạo thể thao hơn nhưng vẫn giữ được phong cách sang trọng.
Thông số kỹ thuật xe Jaguar XF 2021: Sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp.
Theo tin tức ô tô mới cập nhật, Jaguar XF 2021 được bán tại Việt Nam với 2 phiên bản, giá bán cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán (tỷ đồng) |
XF 2.0 R-Dynamic S | 3,119 |
XF 2.0 R-Dynamic SE (300 PS) | 4,499 |
Trong phân khúc xe sang, Jaguar XF cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc gồm: Lexus ES, BMW 5 Series, Mercedes E Class. Nếu bạn đang quan tâm đến mẫu xe hơi này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tiện ích trên phiên bản mới trong bảng thông số dưới đây:
1. Thông số kỹ thuật xe Jaguar XF 2021: Kích thước
Về kích thước, Jaguar XF có chiều dài 4.962 mm, chiều cao 1.456 mm, chiều rộng (có gương/không gương) 2.089/1.982 mm và chiều dài cơ sở 2.960 mm. Kích thước này giúp xe sở hữu một không gian rộng rãi. Đủ để khách hàng cảm thấy thoải mái, tiện nghi.
Xem thêm: Audi Q5 2021 chính thức ra mắt Việt Nam, thể thao và nhiều công nghệ hơn
Thông số | JAGUAR XF |
Kích thước | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.960 |
Chiều dài (mm) | 4.962 |
Chiều cao* (mm) | 1.456 |
Chiều rộng (có gương/không gương) (mm) | 2.089/1.982 |
Khối lượng xe không tải (kg) | 1.660 |
Khoảng sáng gầm xe | 135 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,83 |
Thể tích khoang hành lý (lít) | 459 |
Thể tích bình nhiên liệu (lít) | 74 |
2. Thông số kỹ thuật xe Jaguar XF 2021: Động cơ - vận hành
Jaguar XF 2021 sử dụng động cơ xăng Ingenium I-4 2.0L, cho công suất 250 mã lực, mô men xoắn 365 Nm, đi kèm với hệ dẫn động RWD. Động cơ này đi kèm với hộp số 8 cấp và điều khiển bằng cách sử dụng lẫy chuyển số trên vô lăng.
Jaguar XF 2021 sử dụng động cơ xăng Ingenium I-4 2.0.
Xe cung cấp cho người dùng các chế độ lái gồm: Thể thao, Mưa/Băng/Tuyết và Năng động. Hệ thống treo thích ứng Adaptive Dynamics trở thành trang bị cho XF mới.
Thông số | JAGUAR XF |
Động cơ | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Loại động cơ | I4 tăng áp |
Dung tích động cơ | 1.997cc |
Công suất cực đại | 250PS |
Mô-men xoắn cực đại | 365Nm |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (giây) | 6,9 |
Vận tốc cực đại (km/h) | 250 |
Mức tiêu hao nhiên liệu hỗn hợp (l/100km) | 6,9 |
Mức xả thải khí CO2 hỗn hợp (g/km) | 157 |
Hộp số | 8AT |
Hệ dẫn động | RWD |
3. Thông số kỹ thuật xe Jaguar XF 2021: Tính năng tiêu chuẩn
Khoang nội thất Jaguar XF 2021 có nhiều điểm mới ấn tượng.
Jaguar XF 2021 sở hữu ngoại hình sang trọng, nổi bật hơn hẳn các đối thủ trong phân khúc. Khoang nội thất có nhiều điểm mới ấn tượng. Những tính năng tiêu chuẩn hiện diện trên bản base gồm:
Thông số | JAGUAR XF |
Lẫy sang số trên vô lăng crôm nhám | Có |
Chức năng kiểm soát toàn bộ mặt đường | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Kiểm soát chế độ lái Jaguar | Có |
Vô lăng trợ lực điện (EPAS) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (DSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo bằng phanh (TVBB) | Có |
Phanh tay điện tử (EPB) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Logo Jaguar và biểu tượng Jaguar | Có |
Huy hiệu XF | Có |
Cảm biến gạt mưa | Có |
Hỗ trợ cân bằng rơ-moóc (TSA) | Có |
Đèn sương mù phía sau | Có |
Đèn hậu LED | Có |
Thảm sàn nội thất cao cấp | Có |
Tấm chắn nắng với đèn và gương trang điểm | Có |
Cửa gió cho hàng ghế sau | Có |
Radio AM/FM | Có |
Màn hình cảm ứng 11,4" | Có |
Cổng nguồn 12V | Có |
Cổng USB | Có |
Kết nối Bluetooth® | Có |
Khóa trẻ em vận hành bằng điện | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Có |
Móc gắn ghế ISOFIX cho hàng ghế sau | Có |
Điều khiển hành trình và giới hạn tốc độ | Có |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có |
Túi khí rèm bên hông xe | Có |
Phanh trước 355mm và phanh sau 325mm | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh, gập điện, nhớ vị trí, chống chói phía người lái với chức năng sưởi và đèn chào mừng | Có |
Đèn pha LED cao cấp với đèn ban ngày biểu trưng | Có |
Chức năng điều chỉnh pha/cốt tự động (AHBA) | Có |
Đèn báo rẽ phía trước hiệu ứng chuyển động | Có |
Nắp khoang hành lý đóng mở điện | Có |
19" kiểu 7012, 7 chấu, màu bạc bóng | Có |
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích | Có |
Hàng ghế trước chỉnh điện 16 hướng, nhớ vị trí với tựa đầu điều chỉnh 2 hướng | Có |
Hàng ghế sau cố định với tựa tay trung tâm | Có |
Ốp trang trí gỗ kỹ thuật | Có |
Vô lăng điều chỉnh điện | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Ốp bậc cửa kim loại phát sáng | Có |
Ghế ngồi bọc da thông hơi màu Ebony với nội thất màu Ebony/Ebony | Có |
Trần nội thất Morzine màu Light Oyster | Có |
Gương chiếu hậu bên trong xe chống chói tự động | Có |
Đèn nội thất | Có |
Ngăn đựng găng tay có khóa | Có |
Điều hòa không khí hai vùng nhiệt độ | Có |
Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn | Có |
Android Auto™ | Có |
Apple CarPlay® | Có |
Pivi Pro | Có |
Màn hình tương tác người lái kỹ thuật số | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ đánh lái tránh phương tiện ở điểm mù | Có |
Camera toàn cảnh 3D | Có |
Cảnh báo mở cửa | Có |
Điều khiển hành trình và giới hạn tốc độ | Có |
Giám sát và cảnh báo người lái mệt mỏi, buồn ngủ | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Cảm biển đỗ xe trước và sau | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
5. Thông số kỹ thuật xe Jaguar XF 2021: Tính năng tùy chọn
Nếu có nhu cầu, khách hàng có thể lựa chọn thêm một số tính năng dưới đây:
Thông số Jaguar XF 2021 |
Tính năng tùy chọn |
Cảm biến chất lượng không khí |
Mâm đúc 18" kiểu 5033' hai màu tương phản |
Hệ thống âm thanh Meridian™ |
Sạc không dây |
Hộc đựng găng tay có chức năng làm mát |
Cửa sổ trời toàn cảnh dạng trượt |
Cảm biến áp suất lốp |
Điều khiển tấm chắn nắng cửa sổ trời bằng cửa chỉ |
Hàng ghế sau gập 40:20:40 với tựa tay trung tâm |
Màu đỏ Firenze |
Ghế bọc da màu Caraway với nội thất màu Ebony/Caraway |
Những thông tin thể hiện tại bảng thông số kỹ thuật xe Jaguar XF 2021 cho thấy hãng xe Jaguar đã làm tất cả để bắt kịp xu hướng, mang đến nhiều trải nghiệm tốt hơn cho người sử dụng. Với mức giá hơn 3,1 tỷ đồng - 4,1 tỷ đồng, khách hàng hoàn toàn có thể hài lòng về những gì nhận được trên mẫu xe này.
Nguồn ảnh: Tin rao Oto.com.vn
Người Việt quan tâm đến mẫu xe nào
-
Toyota là thương hiệu sở hữu lượng xe cũ được rao bán nhiều nhất tháng 7/2024
-
Vios, Ranger được rao bán nhiều nhất trên thị trường xe cũ
-
10 mẫu ô tô cũ được tìm kiếm nhiều nhất tháng 7: Xe Toyota và Honda 'chiếm sóng'
-
Ô tô đã qua sử dụng trên 5 năm thanh khoản tốt, bất chấp tuổi đời xe
-
Người mua ô tô cũ dần cởi mở với các dòng xe Trung Quốc