Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xforce: Đâu là những điểm giúp 'tân binh' B-SUV tự tin đấu 'ông vua' Creta?
Bên cạnh khoảng giá hấp dẫn cùng thiết kế bắt mắt, Mitsubishi Xforce 2024 còn sở hữu loạt trang bị xịn xò, thậm chí có những công nghệ lần đầu xuất hiện trong phân khúc, giúp "tân binh" B-SUV đủ tự tin tham gia cuộc chiến giành thị phần cùng Creta và Seltos.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xforce: Đâu là những điểm giúp "tân binh" B-SUV tự tin đấu "ông vua" Creta?
Ngày 10/1/2024, bản thương mại của XFC Concept đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với tên gọi Xforce. Theo chia sẻ từ hãng, Mitsubishi Xforce là mẫu SUV được nghiên cứu, thiết kế và phát triển dựa trên thói quen cũng như hành vi tiêu dùng của người Đông Nam Á nói chung, người Việt Nam nói riêng.
Xe có tất cả 4 tùy chọn phiên bản, gồm GLX, Exceed, Premium và Ultimate, đều nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Trong đó, hãng mới công bố giá bán lẻ đề xuất cho 3 phiên bản như sau:
- Mitsubishi Xforce GLX: 620 triệu đồng
- Mitsubishi Xforce Exceed: 660 triệu đồng
- Mitsubishi Xforce Premium: 699 triệu đồng
Có thể thấy, giá xe Mitsubishi Xforce đang rất cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ B hiện nay khi khởi điểm rẻ hơn nhiều đối thủ cùng nhóm như Hyundai Creta (từ 640 triệu đồng), Toyota Yaris Cross (từ 650 triệu đồng) hay Honda HR-V (từ 699 triệu đồng).
Ngoài giá bán hấp dẫn, "tân binh" nhà Mitsubishi được trang bị gì khi tham gia cuộc chiến giành thị phần phân khúc B-SUV? Thông tin sẽ dần được hé lộ ở phần thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xforce 2024 chi tiết dưới đây.
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xforce 2024: Kích thước
Mitsubishi Xforce 2024 sở hữu số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.660 mm
Mitsubishi Xforce được áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield quen thuộc song mang đến cái nhìn hiện đại, cứng cáp và thể thao hơn so với chuỗi sản phẩm hiện tại của Mitsubishi Việt Nam. Xe sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.390 x 1.810 x 1.660 (mm), trục cơ sở đạt 2.650 mm.
Các thông số kỹ thuật này đang lớn hơn tất cả các đối thủ cùng phân khúc. Khoảng sáng gầm Xforce cũng cao nhất nhóm khi đạt 222 mm, trong khi bán kính quay vòng lại nhỏ nhất (chỉ 5,2 m), giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó cũng như xoay chuyển linh hoạt trong các tuyến đường hẹp.
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.390 x 1.810 x 1.660 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 | |||
Khoảng sáng gầm (mm) | 222 |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xforce 2024: Ngoại thất
Mitsubishi Xforce được áp dụng ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield quen thuộc song mang đến cái nhìn hiện đại, cứng cáp và thể thao hơn
Mitsubishi Xforce sở hữu ngoại hình mạnh mẽ, vững chãi, đậm chất SUV. Những đường nét thiết kế trên xe tạo nên một tổng thể thanh lịch, thể thao và hài hòa với cảnh quan đô thị hiện đại của khu vực Đông Nam Á.
Các trang bị ngoại thất đáng chú ý trên xe có thể kể đến như: lưới tản nhiệt hình thang, kích thước lớn với họa tiết kim cương sơn đen bắt mắt; đèn hình chữ "T"; la-zăng 18 inch lớn nhất phân khúc; đèn sương mù LED phía trước, gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện...
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector | |||
Đèn sương mù phía trước | - | LED Projector | ||
Đèn pha & Gạt mưa tự động | - | - | Có | Có |
Kích thước la-zăng (inch) | 17 | 18 | ||
Cỡ lốp | 205/60R17 | 225/50R18 | ||
Cốp đóng / mở điện | - | - | - | Có |
Màu ngoại thất | Đen, Trắng, Đỏ, Xám, Vàng, Đỏ - Đen và Vàng - Đen. |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xforce 2024: Nội thất - Tiện nghi
Không gian nội thất Mitsubishi Xforce thiết kế thể thao, hướng tới đối tượng khách hàng trẻ với sự thoải mái và tiện dụng. Đi cùng với đó là loạt công nghệ hiện đại như: màn hình 12,3 inch cảm ứng trung tâm kết hợp màn hình 8 inch sau vô-lăng đặt trên cùng một cụm dạng nổi. Hệ thống giải trí đa thông tin có kết nối Apple CarPlay/Android Auto; dàn âm thanh 8 loa Dynamic Sound Yamaha Premium. Điều hoà tự động 2 vùng độc lập có cửa gió sau, lọc không khí nanoeX. Các cổng sạc USB-A, USB-C. Phanh đỗ điện tử có tự động giữ; sạc không dây; đèn trang trí nội thất…
Không gian nội thất Mitsubishi Xforce thiết kế thể thao cùng nhiều công nghệ hiện đại
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Nút bấm khởi động | Có | |||
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động | Có | |||
Chất liệu ghế | - | - | Da | Da |
Tùy chỉnh độ ngả lưng hàng ghế thứ hai | 8 cấp độ | |||
Điều hòa tự động, hai vùng độc lập | - | Có | ||
Chức năng lọc không khí nanoe™ X | - | - | Có | Có |
Sạc điện thoại không dây | - | - | Có | Có |
Đèn nội thất | - | - | Có | Có |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch | - | - | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 8 inch | Màn hình cảm ứng 12 inch | Màn hình cảm ứng 12 inch |
Hệ thống loa Yamaha cao cấp | - | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xforce 2024: An toàn
Mitsubishi Xforce 2024 sở hữu công nghệ an toàn ADAS vốn không có tại thị trường Indonesia
Khách hàng Việt mua xe Xforce sẽ được sở hữu công nghệ ADAS vốn không có tại thị trường Indonesia. Công nghệ hỗ trợ lái ADAS trên Xforce nổi bật với loạt tính năng tiên tiến như: ga tự động thích ứng khoảng cách, cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước, đèn pha thông minh và thông báo xe phía trước khởi hành, cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau. Các trang bị an toàn khác còn có cảm biến lùi, cảm biến áp suất lốp và camera lùi.
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) | Có | |||
Camera lùi | Có | |||
Túi khí an toàn | 4 | 4 | 6 | 6 |
Tùy chọn chế độ lái | - | - | Đường trường/ Đường ngập nước/ Đường sỏi đá/ Đường bùn lầy | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | - | - | Có | Có |
Cảm biến lùi | - | - | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | - | - | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | - | - | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | - | - | Có | Adaptive Cruise Control |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | - | - | • | Có |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) | - | - | • | Có |
Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) | - | - | • | Có |
Thông số động cơ xe Mitsubishi Xforce 2024: Động cơ, vận hành
Động cơ 1.5L trên Mitsubishi Xforce 2024
Tất cả các phiên bản của dòng xe Mitsubishi Xforce đều sử dụng chung động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 1.5L vốn đang dùng trên Mitsubishi Xpander, sinh công suất tối đa 104 PS và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT.
Cùng với đó là 4 chế độ lái, bao gồm đường trường, đường ngập nước, đường sỏi đá, đường bùn lầy, giúp xe di chuyển ổn định, an toàn trong mọi điều kiện thời tiết và đường sá khác nhau.
Thông số | Xforce GLX | Xforce Exceed | Xforce Premium | Xforce Ultimate |
Loại động cơ | 1.5L MIVEC | |||
Công suất tối đa (PS) | 104 | |||
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 141 | |||
Hộp số | CVT | |||
Hệ dẫn động | Cầu trước chủ động | |||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / Đĩa | |||
Hệ thống treo trước | McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Ảnh: Đoàn Dũng
Người Việt quan tâm đến mẫu xe nào
-
Mitsubishi Xpander 2020 được hưởng 50% phí trước bạ nhờ chuyển sang lắp ráp, người dùng đón tin vui
-
Đánh giá xe Mitsubishi Attrage CVT 2020: Tạo áp lực lên Kia Soluto
-
Đánh giá xe Mitsubishi Attrage MT 2020: Ngoại hình đẹp, giá không đổi
-
So sánh xe Mitsubishi Attrage 2020 và Kia Soluto 2019: Ngang tài ngang sức
-
Mitsubishi Attrage 2020 khác biệt thế nào so với phiên bản cũ