Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2021: Nâng cấp có đáng đồng tiền?
Nissan Navara 2021 phiên bản nâng cấp vừa ra mắt thị trường hôm 19/4/2021 với điểm nhấn mới: Vô lăng mới, các chi tiết ngoại thất được tinh chỉnh mang lại hiệu ứng thị giác cực kỳ ấn tượng.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2021: Nâng cấp có đáng đồng tiền? (Nguồn ảnh: Nissan Việt Nam)
Nissan Navara 2021 ra mắt thị trường Việt với diện mạo mới mẻ. Xe được phân phối với 4 phiên bản, giá khởi điểm từ 748 triệu đồng:
BẢNG GIÁ NISSAN NAVARA 2021 | |
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
Nissan Navara 2WD Tiêu chuẩn | 748 |
Nissan Navara 2WD Cao cấp | 845 |
Nissan Navara 4WD Cao Cấp | 895 |
Nissan Navara PRO4X | 945 |
Ở lần nâng cấp này, Nissan Navara 2021 đã thay đổi khá nhiều để làm hài lòng khách hàng. Ngoài việc rút gọn các phiên bản, Nissan Navara 2021 còn làm mới ngoại hình và trang bị tiện nghi. Mời các bạn tham khảo bảng thông số kỹ thuật dưới đây để tìm ra sự ưu việt của mẫu xe ô tô này so với các đối thủ trong cùng phân khúc:
Xem thêm: Giá lăn bánh Nissan Navara 2021 dự tính tại các địa phương trên toàn nước
1. Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2021: Kích thước, trọng lượng
Cả 4 phiên bản khác nhau về chiều cao. (Nguồn ảnh: Tin rao Oto.com.vn)
Cả 4 phiên bản khác nhau về chiều cao. Bản PRO4X có chiều rộng nhỉnh hơn (1.875 mm) so với các phiên bản khác (1.850 mm). Khoảng sáng gầm xe và bán kính vòng quay tối thiểu cũng có sự khác nhau:
Thông số | 2WD Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X |
Kích thước - Trọng lượng | ||||
Chiều dài tổng thể (mm) | 5.260 x 1.850 x 1.810 | 5.260 x 1.850 x 1.845 | 5.260 x 1.850 x 1.860 | 5.260 x 1.875 x 1.855 |
Kích thước khoang chở hàng (mm) | 1.470 x 1.495 x 520 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 220 | 225 | 220 | |
Bán kính quay tối thiểu (m) | 6.3 | 6.2 | ||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | |||
Số chỗ ngồi | 5 |
2. Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2019: Ngoại thất
Ngoại hình của Nissan Navara 2021 tôn lên sự hầm hố, cơ bắp, không kém phần hiện đại, trẻ trung. Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn pha đa bóng Bi-LED công nghệ Quad Projector, kết hợp dải đèn LED chạy ban ngày. Lưới tản nhiệt và hốc đèn sương mù đã được tinh chỉnh lại.
- Để đặt hàng sớm nhất, bạn có thể liên hệ với đại lý chính hãng tại đây: Mua bán xe Nissan Navara.
Phần đầu xe nổi bật với cụm đèn pha đa bóng Bi-LED công nghệ Quad Projector (Nguồn ảnh: Tin rao Oto.com.vn)
Điểm nhấn ở thân xe chính là bộ mâm thể thao sơn đen, gương chiếu hậu khá bắt mắt. Phần đuôi có đèn pha thiết kế mới, nắp cốp saụ in dòng chữ Navara mạnh mẽ. Phần thùng xe nâng cao hơn phiên bản cũ. Bản off-road - Pro4X sử dụng mâm xe màu đen cá tính và nhấn nhá bằng logo Nissan màu đỏ độc đáo.
Thông số | 2WD Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X | |
Ngoại thất | |||||
Cụm đèn trước | Kiểu loại | Hệ đa thấu kính Quad-LED, tích hợp đèn báo rẽ | |||
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL | Có | ||||
Đèn pha tự động | Có | ||||
Đèn chờ dẫn đường (Follow me home) | Có | ||||
Đèn sương mù phía trước | LED | ||||
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | ||||
Đèn hậu dạng LED | Có | ||||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Có | |||
Gập điện | Có | Tự động | |||
Tích hợp đèn xi-nhan trên gương | Có | Tự động | |||
Chức năng sấy kính | Có | ||||
Màu | Cùng màu thân xe | Màu đen | |||
Giá để đồ trên nóc | Không | Có | |||
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED) | ||||
Tay nắm cửa mạ crom | Có | Mmàu đen | |||
Mở cửa rảnh tay (Keyless entry) | Có | ||||
Kính chống ồn | Không | Có | |||
Nẹp chân kính | Mạ crom | Màu đen | |||
Gói độ ngoại thất 4XPRO | Không | Có |
3. Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2021: Nội thất
Nội thất của xe thay đổi mạnh mẽ, cách sắp đặt mang lại cảm giác hiện đại. (Nguồn ảnh: Nissan Việt Nam)
Khoang nội thất của xe cũng thay đổi mạnh mẽ, tận dụng triệt để những đường nét bo tròn và cách sắp đặt mang lại cảm giác hiện đại. Sự thay đổi thấy rõ nhất nằm ở vô lăng 3 chấu bọc da kiểu mới tích hợp phím điều khiển, nhẹ hơn và có góc đánh lái nhỏ hơn so với phiên bản cũ.
Màn hình TFT 4 inch đã bị loại bỏ để dành chỗ chỗ cho màn hình 7 inch hiện đại. Bản tiêu chuẩn sử dụng ghế ngồi bọc nỉ, 3 bản còn lại dùng ghế bọc da cao cấp. Bệ tỳ tay, cửa gió điều hòa hàng ghế sau là bổ sung mới. Hàng ghế thứ 2 cũng được cải tiến để có được độ ngả tốt hơn.
Thông số | 2WD Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X | |
Nội thất | |||||
Tay lái và cần số | Loại tay lái, chất liệu | Ccần số và vô lăng 3 chấu bọc da | |||
Chức năng khóa vô lăng khi tắt máy | Không | Có | |||
Nút bấm điều khiển | Điều chỉnh âm lượng, nhận cuộc gọi, ra lệnh giọng nói, Cruise control | ||||
Ghế | Chất liệu ghế | Nỉ | Da cao cấp | da 4XPRO | |
Điều chỉnh ghế | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh cơ | ||
Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity | Có | ||||
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa chỉnh điện, cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt | ||||
Hộc đựng kính | |||||
Khởi động nút bấm | Không | Có | |||
Ga tự động - Cruise control | Có | ||||
Gạt mưa tự động | Khô | Có | |||
Bệ tỳ tay | Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2 | ||||
Điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | ||||
Cửa gió điều hòa sau | Cửa gió sau với 2 cửa gió độc lập kết hợp cổng sạc USB và khay đựng đồ | ||||
Màn hình đa chức năng | Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch | ||||
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí đa phương tiện | Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/USB/Bluetooth/Apple Carplay | |||
Kết nối điện thoại | Đàm thoại rảnh tay và chức năng két nối với Smart Phone | ||||
Ra lệnh giọng nói | Có | ||||
Số loa | 6 |
4. Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2019: Động cơ
Nissan Navara 2021 sử dụng động cơ Diesel 4 xi lanh tăng áp. (Nguồn ảnh: Nissan Việt Nam)
Nissan Navara 2021 sử dụng động cơ Diesel 4 xi lanh tăng áp, sản sinh công suất tối đa 187 mã lực và mô men xoắn 450 Nm, kết hợp hộp số tự động 7 cấp và hệ dẫn động 1 cầu hoặc 2 cầu tùy phiên bản.
Thông số | 2WD Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X | |
Động cơ | |||||
Loại động cơ | YYD25 ĐTi | ||||
Công nghệ động cơ | Turbo Diesel 2.5L, 4 xy-lanh thẳng hàng, công nghệ DOHC, 16 van với Turbo VGS | ||||
Dung tích xylanh (cc) | 2.488 | ||||
Công suất cực đại ((kw)Ps/rpm | (140)190/3.600 | ||||
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm | 450/2.000 | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||||
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | ||||
Hệ thống treo | Trước | Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn | |||
Sau | Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm kết hợp với thanh cân bằng | ||||
Vành và lốp xe | Vành xe | Hợp kim đúc | |||
Kích thước lốp | 255/60R18 | ||||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | 2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fry) | |||
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
1. Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2019: Trang bị an toàn
Những trang bị an toàn trên xe gồm:
Thông số | 2WD Tiêu chuẩn | 2WD Cao cấp | 4WD Cao Cấp | Navara PRO4X | |
An toàn chủ động | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | ||||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | ||||
Tự động khóa cửa xe theo tốc độ | Có | ||||
Đèn phanh khẩn cấp | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC | Không | Có | |||
Cảm biến lùi | Có | ||||
Camera 360 | Không | Có | Camera 360 kết hơp chế độ kiểm soát off road | ||
Camera lùi | Có | ||||
Nhận diện vật thể khi lùi xe MOD | Không | Có | |||
Mã hóa chìa khóa Immobilizer | Có | ||||
Còi báo động | Có | ||||
Gương trong xe chống chói | Ngày/Đêm | Chống chói tự động | |||
Cấu trúc khung gầm hộp kín | Có | ||||
An toàn bị động | |||||
Túi khí | Túi khí người lái và hành khách phía trước | Có | |||
Túi khí bên hông phía trước | Có | ||||
Túi khí rèm | Có |
Người Việt quan tâm đến mẫu xe nào
-
Tăng phí trước bạ, giá lăn bánh xe Nissan Navara 2019 là bao nhiêu?
-
Nissan Navara và Mitsubishi Triton, bán tải nào tốt hơn?
-
Đánh giá xe Nissan Navara 2017-2018
-
Giá lăn bánh xe Nissan Terra 2019, giảm sâu để cạnh tranh với Toyota Fortuner
-
Đánh giá xe Nissan Terra V 2019: Dành cho người thích khả năng vận hành