Honda Jazz - Xe ô tô Honda rẻ nhất tại Việt Nam có gì 'đáng tiền'?
Theo bảng giá xe công bố mới nhất từ Honda Việt Nam, Honda Jazz đã trở thành mẫu xe ô tô rẻ nhất của hãng với mức khởi điểm từ 539 triệu đồng và chính thức thế chỗ của người anh em Honda City.
Ngay sau khi đáp ứng đủ các yêu cầu của Nghị định 116, lô xe ô tô Honda đầu tiên hưởng thuế nhập khẩu 0% đã cập cảng và Honda Việt Nam lập tức công bố bảng giá xe mới nhất tháng 3/2018 với 3 điểm nhấn quan trọng. Đầu tiên là sự xuất hiện của chiến binh hoàn toàn mới Honda Jazz đi kèm 3 phiên bản V - VX - RS với giá bán lần lượt là 539 - 589 - 619 triệu đồng. Tiếp theo là sự góp mặt của 2 phiên bản giá rẻ đưa tổng số thành viên của dòng Honda Civic lên con số 3 gồm 1.5 G - 1.8 E - 1.5 L với giá 758 - 826 - 898 triệu đồng. Cuối cùng chính là crossover 7 chỗ Honda CR-V 2018 với đủ bộ 3 phiên bản E - G - L có giá tương ứng 958 - 998 - 1.068 triệu đồng. So với mức khởi điểm công bố trước tết, con số này đã giảm gần 200 triệu đồng. Đây được xem là "cơn mưa" giúp khách Việt thỏa cơn khát xe giá rẻ khi phải đợi chờ từ cuối năm 2016, đặc biệt là đầu năm 2018 khi gần như không có ô tô nhập khẩu về nước.
- Mua bán xe Honda Jazz
- Bảng giá xe Honda cập nhật hàng tháng
- 10 ưu điểm vượt trội của Honda Jazz 2017 sắp mở bán tại Việt Nam
Do các mẫu xe nhập và lắp ráp khác không có điều chỉnh nào về giá nên Jazz trở thành mẫu xe ô tô Honda rẻ nhất tại thị trường Việt Nam hiện nay, thay thế vị trí dành cho City trước đó. Vậy Honda Jazz 2018 có gì "đáng tiền", hãy cùng Oto.com.vn đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.
1. Thiết kế và trang bị ngoại thất Honda Jazz 2018
Honda Jazz - Xe ô tô Honda rẻ nhất tại Việt Nam có gì "đáng tiền"?
Honda Jazz 2018 gây ấn tượng đầu tiên với người dùng nhờ vẻ ngoài sắc sảo pha chút quyến rũ, sự nhỏ gọn, linh hoạt đầy cá tính. Đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt mạ crom sáng bóng hình đôi cánh độc đáo, đèn pha Halogen (bản thường) hoặc full-LED (ở bản cao cấp), đèn LED chạy ban ngày và hốc hút gió thiết kế thể thao. Điểm nhấn của thân xe nằm ở gương chiếu hậu màu đen tiêu chuẩn tích hợp các tính năng chỉnh gập điện và báo rẽ ở bản cao cấp, bộ la-zăng hợp kim 15 hoặc 16 inch. Ở phía sau là bộ cánh lướt gió đậm chất thể thao tích hợp đèn phanh thời thượng.
Theo các chuyên gia tư vấn kinh nghiệm về mua bán ô tô, loạt trang bị ngoại thất trên, đặc biệt ở bản cao cấp là những điểm cộng lớn cho Honda Jazz trước các đối thủ cùng phân khúc như: Toyota Yaris, Ford Fiesta hatchback, Kia Rio hatchback, Mazda2 hatchback hay Suzuki Siwft.
Kích thước tổng thể của bản tiêu chuẩn với dài x rộng x cao là 3.989 x 1.694 x 1.524 (mm) và chiều dài cơ sở là 2.530 (mm). Ở bản cao cấp nhất RS, chiều dài có phần nhỉnh hơn, trong khi chiều rộng và cao không đổi. Theo đó, Honda Jazz 2018 lớn hơn hầu hết các đối thủ nhưng sẽ đứng sau Toyota Yaris.
Honda Jazz 2018 cung cấp cho khách Việt 6 lựa chọn màu sơn ngoại thất gồm: cam, đen, đỏ, ghi bạc, trắng và xám.
2. Nội thất và trang bị tiện ích trên Honda Jazz 2018
Tính năng tiện ích đáng chú ý nhất trên mẫu xe ô tô rẻ nhất của Honda Việt Nam chính là "Magic Seat" và theo Honda là "chở trọn niềm vui". Chỉ với thao tác gập đơn giản, hệ thống ghế ngồi trên Jazz có thể chuyển 4 chế độ khác nhau gồm: chế độ tiện dụng, chế độ đồ vật dài, chế độ đồ vật cao, chế độ thư giản. Từ đó giúp người dùng có thể mang theo bất kỳ hành lý hay vật dụng cần thiết nào cho hành trình.
![]() | ![]() |
Ngoài ra, một số trang bị tiêu chuẩn có trên mẫu hatchback mới như: cụm đồng hồ hiện đại hiển thị đa thông tin, vô-lăng tích hợp nút bấm chức năng (âm thanh, đàm thoại rảnh tay), hệ thống thông tin giải trí kết nối smartphone, USB/Bluetooth, AM/FM và chức năng hướng dẫn lái xe tiết kiệm nhiên liệu ECO Coaching.
Đối với 2 bản cao cấp hơn là VX và RS, xe còn bổ sung thêm: nút bấm khởi động, chìa khóa thông minh, màn hình thông tin giải trí 7 inch, âm thanh 4 hoặc 6 loa, điều hòa tự động với bảng điều khiển cảm ứng, vô lăng tích hợp điều khiển hành trình và lẫy chuyển số.
Dung tích khoang hành lý đạt 359 lít và tăng lên 881 lít khi gập ghế sau.
3. Động cơ và an toàn Honda Jazz 2018
Cả 3 phiên bản Honda Jazz 2018 đều dùng chung khối động cơ i-VTEC SOHC 4 xi-lanh 1.5L cho công suất tối đa 118 mã lực ở 6.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 145 Nm ở 4.600 vòng/phút. Sức mạnh truyền đến các bánh xe thông qua hộp số tự động CVT ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology. Nhờ đó, xe sẽ mang lại cho người dùng trải nghiệm lái thú vị hơn, chuyển động nhịp hàng mà còn tiết kiệm nhiên liệu trên mọi hành trình, địa hình.
Danh sách công nghệ an toàn tiêu chuẩn trên mẫu xe hơi mới Honda Jazz bao gồm: 02 túi khí (06 túi khí ở bản RS), hệ thống phanh ABS/BA/EBD, khóa cửa tự động khi lái xe và khung hấp thụ lực G-Con. Riêng bản RS, hãng xe Nhật Bản sẽ trang bị thêm camera lùi 3 góc, hệ thống cân bằng điện tử VSA và hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA. Đây tiếp tục được đánh giá là ưu điểm vượt trội của Jazz trước các đối thủ tại Việt Nam.
4. So sánh giá xe Honda Jazz 2018 và các đối thủ khác tại Việt Nam
Phiên bản | Giá xe niêm yết T3/2018 (triệu đồng) | Lưu ý |
Honda Jazz V | 539 | |
Honda Jazz VX | 589 | |
Honda Jazz RS | 619 | |
Toyota Yaris E | 592 | |
Toyota Yaris G | 642 | |
Ford Fiesta hatchback | 564 | |
Mazda 2 hatchback | 539 | |
Suzuki Swift | 569 | Ngừng bán |
Suzuki Swift RS | 609 | Ngừng bán |
Kia Rio hatchback | 592 | Ngừng bán |
Bảng so sánh giá xe Honda Jazz 2018 và các đối thủ cùng phân khúc
Từ bảng số liệu trên, dễ thấy Honda Jazz 2018 đang nắm giữ lợi thế về các lựa chọn phiên bản và giá khởi điểm thấp nhất phân khúc chỉ từ 539 triệu đồng, ngang với Mazda2 hatchback. Trong khi đó, Suzuki Swift hiện đang ngừng bán và nhiều khả năng sẽ sớm trở lại thị trường Việt Nam với thế hệ mới nhất. Kia Rio cũng đang dừng phân phối tại nước do rào cản Nghị định 116 về nhập khẩu ô tô và doanh số ảm đạm thời gian gần đây. Ford Fiesta "nổi tiếng" là "lười" cập nhật.
Đối thủ đáng gờm nhất là Yaris của Toyota Việt Nam cũng đang loay hoay trước Nghị định 116. Mẫu xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan đã ra mắt thị trường Việt khá lâu và khách hàng đang rất mong chờ phiên bản nâng cấp 2018, đặc biệt là khi xe đã mở bán ở nhiều nước trong khu vực Đông Nam Á.
- Chọn hatchback 550 triệu, nên mua Honda Jazz 2018 hay Toyota Yaris 2017?
- Khoảng 500 triệu đồng, chọn hatchback Kia Rio 2018 hay Honda Jazz 2018?
5. Giá lăn bánh Honda Jazz 2018
Oto.com.vn xin gửi đến bạn đọc bảng dự tính chi phí lăn bánh của Honda Jazz 2018 tại Việt Nam như sau:
Giá lăn bánh Honda Jazz V
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 539.000.000 | 539.000.000 | 539.000.000 |
Phí trước bạ | 64.680.000 | 53.900.000 | 53.900.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.085.000 | 8.085.000 | 8.085.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 634.045.700 | 614.265.700 | 604.265.700 |
Giá lăn bánh Honda Jazz VX
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 589.000.000 | 589.000.000 | 589.000.000 |
Phí trước bạ | 70.680.000 | 58.900.000 | 58.900.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.835.000 | 8.835.000 | 8.835.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 690.795.700 | 670.015.700 | 660.015.700 |
Giá lăn bánh Honda Jazz RS
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 619.000.000 | 619.000.000 | 619.000.000 |
Phí trước bạ | 74.280.000 | 61.900.000 | 61.900.000 |
Phí đăng kiểm | 240.000 | 240.000 | 240.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 9.285.000 | 9.285.000 | 9.285.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 11.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 724.845.700 | 703.465.700 | 693.465.700 |
Đôi điều về Honda City từng là mẫu xe rẻ nhất nhà Honda. Năm 2017, Honda City là mẫu xe bán chạy thứ 7 của Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA) với 6.914 xe bán ra, đồng thời là mẫu xe bán chạy thứ 2 phân khúc chỉ sau Toyota Vios. Honda Jazz được xem là bản hatchback của Honda City và liệu rằng Jazz có thể viết tiếp thành công cho mẫu xe rẻ nhất Honda.
Thiết kế đậm chất thể thao, thời thượng và cũng hết sức quyến rũ, tiện ích đầy đủ, an toàn vượt trội cùng mức giá bán bình dân, Honda Jazz sẽ là một lựa chọn "đáng đồng tiền bát gạo", một làn gió mới và sẽ làm nên chuyện lớn trong phân khúc hatchback hạng B tại thị trường Việt Nam.
6. Bảng thông số kỹ thuật Honda Jazz 2018
7. Hệ thống đại lý chính hãng của Honda tại Việt Nam
Đại lý ô tô Honda toàn quốc | Địa chỉ |
Honda Tây Hồ | 197A Nghi Tàm, Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP Hà Nội |
Honda Giải Phóng | Km9 Quốc lộ 1A, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
Honda Mỹ Đình | Số 2, phố Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy. TP Hà Nội |
Honda Long Biên | 447 Nguyễn Văn Linh, phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, TP Hà Nội |
Honda Bắc Ninh | Đường Lê Thái Tổ, phường Võ Cường, TP. Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
Honda Hải Phòng | Lô 26A khu đô thị mới Ngã 5 – Sân bay Cát Bi, phường Đông Khê, quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
Honda Việt Trì | Khu 4, P Vân Phú, Đại Lộ Hùng Vương, TP Việt Trì |
Honda Lào Cai | Km 2+900, Đại Lộ Trần Hưng Đạo, phường Bắc Cường, TP Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
Honda Thái Nguyên | Tòa nhà Honda, đường cách mạng tháng 8, tổ 3, phường Cam Giá, TP Thái Nguyên |
Honda Đà Nẵng | Lô A11 Đường 2/9 Quận Hải Châu |
Honda Vinh | Đại lộ Lênin, phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh |
Honda Nha Trang | Số 72 đường 23/10, phường Phương Sơn, Thành phố Nha Trang -Khánh Hòa |
Honda Thanh Hóa | Số 92 Đại lộ Lê Lợi, phường Đông Hương, TP Thanh Hóa |
Honda Đắk Lắk | 145 Nguyễn Chí Thanh Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
Honda Bình Định | KV5, đường Tây Sơn, phường Ghềnh Ráng, TP Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
Honda Biên Hòa | Lô 6, Khu Công nghiệp Amata, P.Long Bình, TP. Biên Hòa - Đồng Nai |
Honda Bình Dương | ĐL Bình Dương Bình Đức, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, Bình Dương |
Honda Cộng Hòa | 18, đường Cộng Hòa, phường 4, quận Tân Bình, TP HCM |
Honda Phước Thành | 63 Võ Văn Kiệt, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP HCM |
Honda Kim Thành | Số 6, đường 3 tháng 2, phường 15, quận 11, TP HCM |
Honda Cần Thơ | E1-1 Đường Võ Nguyên Giáp, Thạnh Lợi, Phú Thứ, Cái Răng, Cần Thơ |