Thông số kỹ thuật Toyota Innova Cross tại Việt Nam: Cuộc 'lột xác' toàn diện

Toyota Innova Cross thay đổi toàn diện và gần như không còn chút liên quan nào đến thế hệ tiền nhiêm. Cùng với đó là loạt trang bị vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc MPV phổ thông.

LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI

Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:

Thông số kỹ thuật Toyota Innova Cross vừa ra mắt Việt Nam

Thông số kỹ thuật Toyota Innova Cross vừa ra mắt Việt Nam: Cuộc "lột xác" toàn diện

Ngày 12/10, Toyota Việt Nam đã giới thiệu Innova Cross tới người tiêu dùng trong nước. Đây là thế hệ mới của Innova nhưng đã được "thay máu" toàn bộ so với người tiền nhiệm, từ tên gọi cho đến khung gầm, thiết kế và trang bị tiện nghi, động cơ - vận hành.

Toyota Innova Cross được định vị tại nhóm MPV hạng C, cạnh tranh trực tiếp với dòng xe Hàn Hyundai Custin. Xe nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với 2 phiên bản máy xăng và Hybrid cùng giá niêm yết lần lượt ở mức 810 triệu và 990 triệu đồng.

Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross dưới đây sẽ phần nào thể hiện rõ những thay đổi mang tính toàn diện trên xe.

Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2023: Kích thước

Thân xe Toyota Innova Cross.

Toyota Innova Cross 2023 sở hữu số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.755 x 1.845 x 1.790 (mm)

Toyota Innova Cross được phát triển trên hệ thống khung gầm TNGA hoàn toàn mới với dáng vẻ lai SUV thay vì thuần MPV như thế hệ cũ. Xe sở hữu kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4.755 x 1.845 x 1.790 (mm), trục cơ sở 2.850 mm. Các thông số này đều lớn hơn mô hình tiền nhiệm, tạo tiền đề để mang đến một vẻ ngoài vạm vỡ cùng không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi hơn.

Thông số Innova Cross Xăng Innova Cross Hybrid
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.755 x 1.850 x 1.790
Chiều dài cơ sở (mm) 2.850
Khoảng sáng gầm xe (mm) 170 167
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,67
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 52 -
Số chỗ ngồi 8 7
Hệ thống treo trước/sau Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn
La-zăng Hợp kim 17 inch Hợp kim 18 inch
Kích thước lốp 215/60R17 225/50R18
Phanh trước/sau Đĩa

Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2023: Ngoại thất

Thông tin xe Toyota Innova Cross .

Toyota Innova Cross 2023 sở hữu diện mạo lai SUV trẻ trung, năng động

Toyota Innova Cross 2023 sở hữu diện mạo lai SUV mạnh mẽ, trẻ trung, năng động. Xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình lục giác nối liền hệ thống đèn trước full-LED; la-zăng hợp kim 18 inch, 5 chấu kép, mạ bạc; đèn hậu LED mỏng, kéo dài theo chiều ngang.

Bảng màu ngoại thất xe Toyota Innova Cross sẽ có 5 tùy chọn, gồm: Xanh ánh đen 1H2, Trắng ngọc trai 089, Đen 218, Bạc 1D6 và Nâu đồng 4V8.

Thông số Innova Cross Xăng Innova Cross Hybrid
Đèn chiếu gần/xa     LED 
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL Không
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh tay
Cụm đèn sau   LED 
Đèn sương mù trước LED 
Gương chiếu hậu ngoài Gập điện tự động, điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ & chào mừng
Ăng ten     Vây cá mập
Gạt mưa Trước Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Sau Gián đoạn
Chức năng sấy kính sau  Có

Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2023: Nội thất và tiện nghi

Nội thất xe Toyota Innova Cross.

Không gian nội thất xe Toyota Innova Cross rộng rãi, thực dụng, có phần sang trọng

Khách mua xe Toyota Innova Cross sẽ được sở hữu một không gian nội thất rộng rãi, thực dụng và sang trọng với chất liệu da cùng cách bài trí và đường nét thiết kế tinh tế, tỉ mỉ. Các trang bị đáng chú ý bên trong xe có thể kể đến như: màn hình kỹ thuật số 7 inch trên bảng đồng hồ, hiển thị đầy đủ thông tin xe. Màn hình cảm ứng giải trí mới kích thước 10,1 inch, kết nối Apple CarPlay không dây và Android Auto. Hệ thống âm thanh 6 loa. Điều hòa tự động một vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau có thể điều chỉnh. Cốp điện.

Toyota Innova Cross 2023 có kết cấu 3 hàng ghế với 2 tùy chọn 8 chỗ hoặc 7 chỗ ngồi, tùy phiên bản. Đặc biệt, trên bản hybrid có 2 ghế thương gia ở giữa, có độ ngả và đệm chân chỉnh điện, mang đến trải nghiệm cao cấp cho hành khách. Hàng ghế cuối có thể gập hoàn toàn để gia tăng thể tích khoang hành lý khi cần chứa nhiều đồ.

Thông số Innova Cross Xăng Innova Cross Hybrid
Hệ thống ghế Chất liệu bọc ghế Da
Ghế người lái Chỉnh điện 8 hướng
Ghế hành khách trước 4 hướng
Hàng ghế thứ 2 Gập 60:40 Ghế thương gia chỉnh điện 4 hướng, có đệm chân chỉnh điện 2 hướng, có tựa tay
Hàng ghế thứ 3 Gập 50:50, có khay đựng cốc x 2
Vô lăng Chất liệu    Da
Kiểu dáng     3 chấu
Điều chỉnh vô lăng Chỉnh tay 4 hướng   
Lẫy chuyển số Không
Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm  
Bảng đồng hồ Analog tích hợp màn hình đa thông tin TFT 7 inch
Cửa sổ trời toàn cảnh  Không
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày & đêm, chống chói tự động
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Điều hòa Tự động
Cửa gió sau
Màn hình giải trí     Cảm ứng 10 inch
Kết nối với điện thoại thông minh không dây
Hệ thống âm thanh     6 loa
Khởi động nút bấm    
Cửa sổ chỉnh điện     4 cửa (một chạm chống kẹt)
Phanh tay điện tử và tự động giữ phanh tạm thời     Có
Sạc điện thoại không dây    Không
Cửa cốp chỉnh điện

Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2023: Động cơ - Vận hành

Động cơ xe Toyota Innova Cross.

Toyota Innova Cross cung cấp cả động cơ xăng và hybrid

Toyota Innova Cross tại Việt Nam sẽ có 2 tùy chọn về động cơ gồm máy xăng và hybrid. Cụ thể:

  • Động cơ xăng 2.0, sinh công suất 172 mã lực, mô-men xoắn cực đại 205 Nm.
  • Động cơ Hybrid là sự kết hợp giữa động cơ xăng 2.0 (công suất 150 mã lực, mô-men xoắn 188 Nm) và một môtơ điện (công suất 111 mã lực, mô-men xoắn 206 Nm), sinh tổng công suất khoảng 183 Nm. Cỗ máy hybrid này có chế độ lái thuần điện giống như Camry, giúp tiết kiệm nhiên liệu lý tưởng.

Cả động cơ đều sử dụng hộp số CVT, dẫn động cầu trước. Hệ thống treo của xe là loại MacPherson phía trước và thanh dầm xoắn phía sau.

Thông số Innova Cross Xăng Innova Cross Hybrid
Loại động cơ Động cơ xăng M20A-FKS Động cơ xăng M20A-FKS
Số xi-lanh     4 
Dung tích xy lanh (cc) 1.987
Loại nhiên liệu Xăng Xăng - điện
Công suất tối đa (mã lực) 172  115
Mô men xoắn tối đa (Nm) 205 188
Công suất tối đa của mô-tơ điện (mã lực) - 111
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước FWD
Chế độ lái     Eco, Normal Eco, Normal, Power
Hộp số     Số tự động vô cấp CVT
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100 km) Ngoài đô thị 6,3 5,26
Kết hợp 7,2  4,92
Trong đô thị 8,7 4,35

Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova Cross 2023: An toàn

Toyota Innova Cross khi nhìn từ bên hông.

Toyota Innova Cross 2023 sở hữu gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense tiên tiến

Toyota Innova Cross 2023 mang lại sự an toàn cao cho người dùng thông qua gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense (phiên bản Hybrid) với những tính năng hỗ trợ tối đa cho người lái như: Cảnh báo tiền va chạm (PCS), Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA), Đèn chiếu xa tự động (AHB), Điều khiển hành trình chủ động (DRCC). Bên cạnh đó, xe cũng được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn chủ động như hệ thống Cảnh báo điểm mù (BSM) và hệ thống Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) (phiên bản HEV), Cân bằng điện tử (VSC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Cảnh báo áp suất lốp (TPWS), Camera 360, 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe và 6 túi khí, … 

Thông số Innova Cross Xăng Innova Cross Hybrid
Cảnh báo tiền va chạm PCS Không
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn LDA & LTA Không
Điều khiển hành trình chủ động ACC Không
Đèn chiếu xa tự động AHB Không
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS Không
Điều khiển hành trình chủ động Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS    
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau Không
Camera 360
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe 8
Túi khí     6

 Ảnh: Toyota Việt Nam

loading
 
×

Nhập mã xác nhận

Bạn đã submit quá nhiều lần,
Hãy nhập mã xác nhận để tiếp tục.

Mã xác nhận
loading