Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023: Đắt liệu có 'xắt ra miếng'?
Ở lần trở lại vào cuối tháng 3/2023, giá xe Toyota Hilux có mức niêm yết đắt hơn tới gần 200 triệu đồng so với thế hệ 2022. Liệu đắt có "xắt ra miếng" hay không? Mời quý độc giả theo dõi phần thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023 dưới đây.
LIÊN HỆ LÁI THỬ - MUA TRẢ GÓP - ƯU ĐÃI
Bạn muốn đặt hotline tại đây? Liên hệ:
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023: Đắt liệu có "xắt ra miếng"?
Toyota Hilux 2023 chính thức ra mắt Việt Nam vào cuối tháng 3/2023 sau hơn 1 năm vắng bóng. Ở lần trở lại này, giá xe được niêm yết ở mức 852 triệu đồng cho duy nhất 1 phiên bản là 4x2 AT, tăng 178 triệu đồng so với con số 674 triệu đồng của Hilux 2022.
Xe có 6 tùy chọn màu ngoại thất, gồm Bạc 1D6, Đen 218, Đỏ 3U5, Trắng ngọc trai 089, Xanh 8X2 và Xám 1G3. Riêng tông màu trắng ngọc trai sẽ có giá cao hơn 8 triệu đồng.
Với việc tăng tới gần 200 triệu đồng, giá xe Toyota Hilux bản 4x2 cao gần bằng bản dẫn động 4x4 của thế hệ cũ. Liệu đắt có "xắt ra miếng" hay không? Mời quý độc giả theo dõi phần thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023 dưới đây.
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023: Kích thước
Thông số kích thước xe Toyota Hilux 2023 không có sự thay đổi so với mô hình cũ
Mô hình 2023 của Toyota Hilux sở hữu các số đo chiều dài x rộng x cao lần lượt là 5.325 x 1.855 x 1.815 (mm), trục dài cơ sở đạt 3.085 mm cùng khoảng sáng gầm ở mức 286 mm. Nhìn chung, các thông số này không có gì thay đổi so với những chiếc Hilux 2022 đã bán trước đó.
Thông số | Toyota Hilux 2023 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) | 5.325 x 1.855 x 1.815 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm) | 1.697x1.480x1.170 |
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) | 1.508 x 1.535 x 482 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.085 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1.540/1.550 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.925 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.810 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023: Động cơ - Vận hành
Toyota Hilux 2023 tiếp tục sử dụng động cơ cũ nhưng được tinh chỉnh để đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Toyota Hilux 2023 tiếp tục sử dụng khối động cơ diesel mã 2GD-FTV nhưng đã được tinh chỉnh để đáp ứng tốt tiêu chuẩn khí thải mới Euro 5. Kết hợp với đó là hộp số tự động 6 cấp, tạo ra 148 mã lực tại vòng tua máy 3.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại 1.600 - 2.000 vòng/phút.
Thông số | Toyota Hilux 2023 | |
Động cơ | ||
Loại động cơ | Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.393 | |
Tỉ số nén | 15.6 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên | |
Loại nhiên liệu | Dầu | |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (110)148/3.400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 400/1.600 | |
Tốc độ tối đa | 170 | |
Vận hành | ||
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | |
Hộp số | Số tự động 6 cấp | |
Hệ thống treo Trước/ Sau | Tay đòn kép/ Nhíp lá | |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ | |
Loại vành | Mâm đúc | |
Kích thước lốp | 265/65R17 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh Trước/ Sau | Đĩa thông gió/ Tang trống | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023: Ngoại thất
Toyota Hilux vẫn giữ một ngoại hình ưa nhìn, bề thế, vững chãi và đúng chất bán tải
Thiết kế ngoại thất Toyota Hilux 2023 không có sự thay đổi đáng kể so với mô hình tiền nhiệm ngoại trừ việc nâng cấp cụm đèn pha từ halogen lên dạng LED thấu kính kèm định vị ban ngày.
Còn lại, lưới tản nhiệt vẫn dạng hình thang kích cỡ lớn hơn, bên trong là các thanh nan nằm ngang dày dặn, phối hợp với cản trước được làm mới khiến tổng thể nhìn hầm hố, mạnh mẽ, cơ bắp hơn. La-zăng đa chấu, kích thước 17 inch đi cùng cụm đèn hậu LED thiết kế 2 tầng độc đáo.
Thông số | Toyota Hilux 2023 | |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | Bóng thường | |
Đèn báo rẽ | Bóng thường | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Mạ Crom, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Gạt mưa trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gan) | |
Ăng ten | Dạng cột | |
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ đen | |
Thanh cản (giảm va chạm) Trước/ Sau | Cùng màu thân xe | |
Lưới tản nhiệt | Sơn đen MLM | |
Chắn bùn | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023: Nội thất - Tiện nghi
Khoang nội thất xe Toyota Hilux 2023
Tiến vào khu vực nội thất Toyota Hilux 2023, các trang bị cũng không có nhiều nâng cấp so với mẫu cũ, ngoại trừ hệ thống âm thanh tăng từ 4 lên 6 loa.
Các trang bị đáng chú ý khác trong mẫu bán tải của Toyota vẫn giữ nguyên như ghế bọc nỉ, chỉnh cơ, điều hòa cơ, chìa khóa cơ, màn hình giải trí 7 inch với các nút điều chỉnh cảm ứng, kết nối điện thoại thông minh ...
Thông số | Toyota Hilux 2023 | |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm | |
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình màu TFT 4.2 inch | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | |
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | |
Ghế sau | Cố định, có tựa tay | |
Hệ thống điều hòa | Thường | |
Hộp làm mát Có | Có | |
Hệ thống âm thanh |
Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối AUX | Có | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) | |
Ga tự động | Có |
Thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux 2023: An ninh - An toàn
Toyota Hilux 2023 vẫn chưa được trang bị hệ thống Toyota safety sense tiên tiến
Dù tăng giá bán đáng kể nhưng Toyota Hilux 2023 vẫn chỉ sở hữu các tính năng an ninh, an toàn như cũ và không có gói công nghệ tiên tiến Toyota safety sense. Đây là điểm khiến nhiều khách Việt không khỏi tiếc nuối khi đã cố gắng chờ đợi xe trong thời gian dài.
Thông số | Toyota Hilux 2023 |
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | 02 |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Túi khí | người lái & hành khách phía trước, bên hông phía trước, rèm, đầu gối người lái |
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn | 3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Có |
Cột lái tự đổ | Có |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn | Có |
Qua phần thông số kỹ thuật xe Toyota Hilux chi tiết ở trên có thể thấy, mô hình 2023 của bán tải nhà Toyota đã nhận được một số nâng cấp đáng kể về cả trang bị nội - ngoại thất cũng như động cơ. Tuy nhiên, những nâng cấp này liệu có xứng đáng với khoản tiền gia tăng? Và có đủ sức thuyết phục khách hàng Việt? Kết quả bán xe Toyota Hilux cũng như phản hồi từ người dùng thực thời gian tới có lẽ sẽ là câu trả lời rõ ràng nhất cho những thắc mắc này.
Xem thêm: Toyota tăng giá loạt xe từ đầu tháng 4, nhiều nhất lên tới 90 triệu đồng
Ảnh: Tin rao Oto.com.vn
